Tiếng Nhật: CỬA HÀNG BÁCH HÓA
Bài 3 : CỬA HÀNG BÁCH HÓA

STT Từ Vựng Âm Hán Romanji Nghĩa
1 デパート depāto CỬA HÀNG BÁCH HÓA
2 屋上 遊園地 ốc:Thượng:Du:Viên:Địa okujou yuuen chi Công viên giải trí
3 8階 食堂・催し物会場 Giai:Thực:Đường:Thôi:Vật:Hội:Tràng,trường 8 kai shokudou. moyooshimono kaijou Nhà ăn, Phòng tổ chức sự kiện
4 7階 時計・眼鏡・カメラ Giai:Thời:Kế:Nhãn:Kính 7 kai tokei. megane. kamera Đồng hồ, Kính mắt, Máy ảnh
5 6階 スポーツ用品・旅行用品 Giai:Dụng:Phẩm:Lữ:Hành:Dụng:Phẩm 6 kai supōtsu youhin. ryokou youhin Dụng cụ thể thao, Đồ du lịch
6 5階 子ども服・おもちゃ・本・文房具 Giai:Tử:Phục:Bổn:Văn:Phòng:Cụ 5 kai kodomo fuku. omocha . hon. bunbougu Quần áo Trẻ em, Đồ chơi, Sách, Văn phòng phẩm
7 4階 家具・食器・電気製品 Giai:Gia:Cụ:Thực:Khí:Điện:Khí:Chế:Phẩm 4 kai kagu. shokki. denki seihin Dụng cụ gia đình, Bát đũa, Đồ điện
8 3階 紳士服 Giai:Thân:Sĩ:Phục 3 kai shinshi fuku Quần áo nam
9 2階 婦人服 Giai:Phụ:Nhân:Phục 2 kai fujin fuku Quần áo nữ
10 1階 靴・かばん・アクセサリー・化粧品 Giai:Ngoa:Hóa:TRANG:Phẩm 1 kai kutsu. kaban. akusesarī. keshou hin Giầy, Cặp sách, Đồ trang sức, Mỹ phẩm
11 B1階 食料品 Giai:Thực:Liệu:Phẩm B 1 kai shokuryou hin Lương thực- thực phẩm
12 B2階 駐車場 Giai:Trú:Xa:Tràng,trường B 2 kai chuusha jou Bãi đỗ xe
<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Từ vựng N5

Từ Vựng qua hình ảnh

Từ vựng cuộc sống

A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3