Minna no nihongo Từ Vựng Bài 15

Minna no nihongo Từ Vựng Bài 15

Từ Vựng

Bài Tập

STT Phát Âm Hiragana Hán Tự Âm Hán Nghĩa Câu hỏi
1
たちます (I) 立ちます Lập đứng
2
すわります (I) 座ります Tọa Ngồi
3
つかいます (I) 使います Sử, Sứ Dùng, sử dụng
4
おきます (I) 置きます Trí đặt, để
5
つくります (I) 作ります Tác Làm, chế tạo, sản xuất
6
うります (I) 売ります Mại Bán
7
しります (I) 知ります Tri Biết
8
すみます (I) 住みます Trú, Trụ Sống, ở
9
けんきゅうします (III) 研究します Nghiên Cứu Nghiên cứu
10
しっています 知っています Tri Biết
11
すんでいます 住んでいます Trú, Trụ Sống
12
しりょう 資料 Tư Liệu Tài liệu, tư liệu
13
カタログ Ca-ta-lô
14
じこくひょう 時刻表 Thời Khắc Biểu Bảng giờ tàu chạy
15
ふく Phục Quần áo
16
せいひん 製品 Chế Phẩm Sản phẩm
17
シプト Phần mềm
18
せんもん 専門 Chuyên Môn Chuyên môn
19
はいしゃ 歯医者 Xỉ Y Giả Nha sĩ
20
とこや 床屋 Sàng ốc Hiệu cắt tóc
21
プレイガイド Quầy bán vé (trong nhà hát)
22
どくしん 独身 độc Thân độc thân
23
とくに 特に đặc đặc biệt
24
おもいだします 思い出します Tư Xuất Nhớ lại, hồi tưởng
25
ごかぞく ご家族 Gia Tộc Gia đình (dùng cho người khác)
26
いらっしゃいます Thể kính trọng của 「います」
27
こうこう 高校 Cao Hiệu Trường trung học phổ thông
28
にほんばし 日本橋 Nhật Bản Kiều Tên một khu phố buôn bán ở Osaka
Câu: 1 いつも何時ごろおきますか。 おきますか?
        
Câu: 2 じぶんでりょうりをつくりますか。 つくります?
        
Câu: 3 ヤンさんは今年でもう5年日本に _ そうだ。 ?
        
Câu: 4 肉や野菜など、料理の _ を買ってきた。?
        
Câu: 5 ようふく?
        
Câu: 6 最近のパソコンは3か月ごとに _ が出る。?
        
Câu: 7 せんもんかに意見を聞く。せんもんか?
        
Câu: 8 とくに?
        
Câu: 9 私のかぞくは4人 _ 。?
        
Câu: 10 がっこう?
        
Câu: 11 ?
        
Câu: 12 ?
        
Câu: 13 ?
        
Câu: 14 ?
        
Câu: 15 ?
        
Câu: 16 ?
        
Câu: 17 ?
        
Câu: 18 ?
        
Câu: 19 ?
        
Câu: 20 ?
        

< LESSON 14   ●●   LESSON 16 >  

Hán Tự
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Hội Thoại
Tham Khảo

 

Học Từ Vựng N5

Luyện thi Từ Vựng N5

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X