Bài đọc
Từ Vựng












1.自然の音にはどんな音がありますか ?
2.音楽療法というのはなんですか ?
3.音楽療法の中で一番簡単なものはなんでか ?
ĐÁP ÁN
1 . 波の音、小鳥の鳴き声 2 . 音楽、音の効果を利用してストレス解消や体を元気にすること 3 . 聞くことSTT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
1 | 音楽 | おんがく | Âm:Nhạc, lạc | Âm nhạc | |
2 | 音 | おと | Âm | Âm thanh | |
3 | 効果 | こうか | Hiệu:Quả | Hiệu quả | |
4 | 寂しい | さびしい | Tịch | Buồn, chán | |
5 | ストレス | bị stress | |||
6 | リラックス | Thư giãn | |||
7 | 落ち着き | おちつき | Lạc:Trứ | Yên lặng | |
8 | 自然 | しぜん | Tự:Nhiên | Tự nhiên | |
9 | 解消 | かいしょう | Giải:Tiêu | Giải tỏa | |
10 | 療法 | りょうほう | Liệu:Pháp | Liệu pháp | |
11 | 楽器 | がっき | Nhạc, lạc:Khí | Dụng cụ âm nhạc | |
12 | 演奏 | えんそう | Diễn:Tấu | Hiệu suất | |
13 | 演歌 | えんか | Diễn:Ca | Đoạn bài hát | |
14 | 事例 | じれい | Sự:Lệ | Trường hợp |