Bài đọc
Từ Vựng
















STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
167 | 募集 | ぼしゅう | Mộ:Tập | tuyển dụng | |
168 | 本年 | ほんねん | Bổn:Niên | Năm nay | |
169 | 開始する | かいしする | Khai:Thủy | Bắt đầu mở | |
170 | 真ん中 | まんなか | Chân:Trung | Ở giữa | |
171 | 希望 | きぼう | Hi:Vọng | Nguyện vọng | |
172 | インターネット | Internet | |||
173 | 区画 | くかく | Khu:Họa | ngăn (số ngăn) | |
174 | 応募 | おうぼ | ứng:Mộ | Ứng dụng | |
175 | 定員 | ていいん | Định:Viên | khả năng | |
176 | 超える | こえる | Siêu | hơn | |
177 | 限定 | げんてい | Hạn:Định | giới hạn | |
178 | 下記 | かき | Hạ:Kí | tiếp theo | |
179 | 仲間 | なかま | Trọng:Gian | bạn bè | |
180 | 収穫 | しゅうかく | Thu, thâu:Hoạch | mùa gặt | |
181 | 野菜 | やさい | Dã:Thái | Rau | |
182 | 最高 | さいこう | Tối:Cao | Cao nhất | |
183 | 自然 | しぜん | Tự:Nhiên | Tự nhiên | |
184 | バーベキュ | Tiệc ngoài trời | |||
185 | イベント | Sự kiện | |||
186 | ホームページ | Trang chủ (internet) | |||
187 | 実際に | じっさいに | Thực:Tế | Trên thực tế.. | |
188 | 簡単 | かんたん | Giản:Đơn | Đơn giản | |
189 | 機会 | きかい | Cơ:Hội | cơ hội | |
190 | 紹介 | しょうかい | Thiệu:Giới | Giới thiệu |