Bài đọc
Từ Vựng










STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
207 | 手作り | てつくり | Thủ:Tác | Làm bằng tay | |
208 | ハム | giăm bông | |||
209 | レシピ | công thức | |||
210 | 皆様 | みんなさま | Giai:Dạng | Mọi người | |
211 | 肉 | にく | Nhục | Thịt | |
212 | サラダ | salad | |||
213 | サンドイッチ | Bánh sandwich | |||
214 | 材料 | ざいりょう | Tài:Liệu | Nguyên liệu | |
215 | 鶏むね肉 | とりむねにく | Kê:Nhục | thịt ức gà | |
216 | 油 | あぶら | Du | Dầu ăn | |
217 | 蜂蜜 | はちみつ | PHONG:MẬT | mật ong | |
218 | 塩 | しお | Diêm | Muối | |
219 | こしょう | Xì dầu | |||
220 | ボウル | bát | |||
221 | 砂糖 | さとう | Sa:Đường | Đường | |
222 | ビニール袋 | ビニールふくろ | Đại | Túi nhựa vinyl | |
223 | 順に | じゅんに | Thuận | để | |
224 | 混ぜる | まぜる | Hỗn | Trộn | |
225 | 冷蔵庫 | れいぞうこ | Lãnh:Tàng:Khố | Tủ lạnh | |
226 | 鍋 | なべ | OA | Lẩu | |
227 | お湯 | おゆ | Thang | Nước ấm | |
228 | まな板 | まないた | Bản | Tấm thớt | |
229 | ふた | Nắp |