Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
230 | 恵まれる | めぐまれる | Huệ | Được may mắn | |
231 | 四季 | しき | Tứ:Quý | bốn mùa | |
232 | 通じ | つうじ | Thông | xuyên qua | |
233 | 風景 | ふうけ | Phong:Cảnh | phong cảnh | |
234 | 美しい | うつくしい | Mĩ | đẹp | |
235 | 環境 | かんきょう | Hoàn:Cảnh | môi trường | |
236 | 保護 | ほご | Bảo:Hộ | sự bảo vệ | |
237 | 状態 | じょうたい | Trạng:Thái | trạng thái | |
238 | 保つ | たもつ | Bảo | giữ | |
239 | 里山 | さとやま | LÝ:San, sơn | Núi ở gần nhà | |
240 | 森 | もり | Sâm | rừng | |
241 | 太陽 | たいよう | Thái:Dương | Mặt trời | |
242 | 届く | とどく | Giới | đến | |
243 | 育つ | そだつ | Dục | lớn lên | |
244 | 災害 | さいがい | Tai:Hại | thảm họa | |
245 | 共存 | きょうぞん | Cộng:Tồn | cùng tồn tại | |
246 | 田舎 | いなか | Điền:Xá | Làng quê | |
247 | 関係 | かんけい | Quan:Hệ | Mối quan hệ |