Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
248 | 不動産 | ふどうさん | Bất:Động:Sản | Bất động sản | |
249 | 予算 | よさん | Dữ:Toán | ngân sách | |
250 | 案内 | あんない | Án:Nội | Hướng dẫn | |
251 | 増える | ふえる | Tăng | Tăng trưởng | |
252 | 家賃 | やちん | Gia:Nhẫm | Tiền nhà | |
253 | ワンルーム | 1 phòng | |||
254 | おすすめ | Đề xuất | |||
255 | 遠い | とおい | Viễn | Xa | |
256 | 慣れる | なれる | Quán | Quen | |
257 | 見せる | みせる | Kiến | Cho xem |