Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
272 | お花見 | おはなみ | Hoa:Kiến | Ngắm hoa | |
273 | 毎年 | まいとし | Mỗi:Niên | Mỗi năm | |
274 | 桜 | さくら | Anh | Hoa sakura | |
275 | 季節 | きせつ | Quý:Tiết | Mùa | |
276 | 問題 | もんだい | Vấn:Đề | Câu hỏi | |
277 | 咲く | さく | Tiếu | Nở (hoa nở) | |
278 | 意味 | いみ | Ý:Vị | ý nghĩa | |
279 | 最優先 | さいゆうせん | Tối:Ưu:Tiên | Ưu tiên trước | |
280 | 満開 | まんかい | Mãn:Khai | Nở rộ | |
281 | 時期 | じき | Thời:Kì | Thời gian | |
282 | 数人 | すうにん | Sổ, số:Nhân | Nhiều người | |
283 | ワイワイ | Wai Wai | |||
284 | 最中 | さいちゅう | Tối:Trung | giữa | |
285 | 当然 | とうぜん | Đương:Nhiên | Một cách tự nhiên | |
286 | 急ぐ | いそぐ | Cấp | vội vàng | |
287 | 答え | こたえ | Đáp | Trả lời |