Bài đọc
Từ Vựng
STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
297 | お見舞い | おみまい | Kiến:Vũ | Quà thăm bệnh | |
298 | 風邪 | かぜ | Phong:Tà | Cảm lạnh | |
299 | 具合 | ぐあい | Cụ:Hợp | điều kiện | |
300 | 台所 | だいところ | Thai:Sở | Nhà bếp | |
301 | 悲しい | かなしい | Bi | Buồn | |
302 | 弱気 | よわき | Nhược:Khí | Yếu | |
303 | 心配 | しんぱい | Tâm:Phối | Lo lắng | |
304 | 助かる | たすかる | Trợ | sống sót | |
305 | 舞台 | ぶたい | Vũ:Thai | sân khấu |