Nghe đọc trung cấp Bài 4

Luyện nghe đọc tiếng nhật N3

くしゃみ

Bài đọc

Từ Vựng



Câu hỏi :

1.くしゃみは本来、何を外に押し出そうとしているものですか ?

2.日本ではくしゃみは一般的にどんな音で現されていますか ?

  ĐÁP ÁN : はっくしょん(ヘつくしゅ、はっくしょい、くしょん)

ĐÁP ÁN

  1 . 鼻に入った異物
  2 . はっくしょん(ヘつくしゅ、はっくしょい、くしょん)
STT Từ Vựng Hiragana Âm Hán Tiếng Việt Chi tiết
45 晴れる はれる Tình Nắng
46 本来 ほんらい Bổn:Lai Vốn dĩ
47 異物 いぶつ Dị:Vật Dị Vật
48 発作的 ほっさてき Phát:Tác:ĐÍCH Tính bộc phát
49 反射運動 はんしゃうんどう Phản:Xạ:Vận:Động phản xạ
50 見上げる みあげる Kiến:Thượng Nhìn lên/Tra cứu
51 取り込み とりこみ Thủ:Vào Lấy vào
52 くしゃみ nhảy mũi
53 まぶしい Chói
54 刺激 しげき Thích, thứ:Kích kích thích kinh tế
55 のう Não Não
56 神経 しんけい Thần:Kinh thần kinh
57 誤作動 ごさどう Ngộ:Tác:Động trục trặc
58 国内外 こくないがい Quốc:Nội:Ngoại Trong ngoài nước
59 自覚症状 じかくしょうじょう Tự:Giác:Chứng:Trạng Tính chủ quan
60 一般的 いっぱんてき Nhất:Bàn, ban:ĐÍCH chung
61 さまざま Khác nhau
62 親子 おやこ Thân:Tử Cha mẹ và con
63 興味深い きょうみぶかい Hưng, hứng:Vị:Thâm thú vị
64 生理現象 せいりげんしょう Sanh, sinh:Lí:Hiện:Tượng hiện tượng sinh lý
< LESSON 3   ●●   LESSON 5 >  

Luyện nghe N3

App 4.0 ↓
A p p   F o r   P h o n e
  • Android
  •   
  • iOS 4.3
 X