Bài đọc
Từ Vựng










STT | Từ Vựng | Hiragana | Âm Hán | Tiếng Việt | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
144 | 富士山 | ふじさん | Phú:Sĩ:San, sơn | Núi Phú Sĩ | |
145 | 病気 | びょうき | Bệnh:Khí | Bệnh | |
146 | バス | xe buýt | |||
147 | 酸素缶 | さんそかん | Toan:Tố:Phữu | Bình đựng khí | |
148 | 薄い | うすい | Bạc | Mỏng/Loãng | |
149 | 大丈夫 | だいじょうぶ | Đại:TRƯỢNG:Phu | Không sao | |
150 | 登山 | とざん | Đăng:San, sơn | Leo núi | |
151 | あきらめる | あきらめる | Từ bỏ |