Đã Có Phiên Bản Dành Cho Điện Thoại.
Bạn Có Muốn Dùng Thử ?
STT | Từ Vựng | Âm Hán | Romanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 擬音語・擬態語 | Nghĩ:Âm:Ngữ:Nghĩ:Thái:Ngữ | gion go. gitaigo | TỪ TƯỢNG THANH & TỪ TƯỢNG HÌNH |
2 | ザーザー(降る) | Hàng | zāzā (furu) | (mưa) ra rả, lộp bộp |
3 | ピューピュー(吹く) | Xuy | pyūpyū (fuku) | (gió thổi) vù vù |
4 | ゴロゴロ(鳴る) | Minh | gorogoro (naru) | (sấm kêu) ầm ầm, ì ùng |
5 | ワンワン(ほえる) | wan wan (hoeru) | (chó sủa) gâu gâu | |
6 | ニャーニャー(鳴く) | Minh | nyānyā (naku) | (mèo kêu) meo meo |
7 | カーカー(鳴く) | Minh | kā kā (naku) | (quạ kêu) uạc uạc |
8 | げらげら(笑う) | Tiếu | geragera (warau) | (cười) khúc khích |
9 | しくしく(泣く) | Khấp | shikushiku (naku) | (khóc) thút thít |
10 | きょろきょろ(見る) | Kiến | kyorokyoro (miru) | (nhìn) mắt đảo lia lịa, nhìn quanh quẩn |
11 | ぱくぱく(食べる) | Thực | pakupaku (taberu) | (ăn) ngon lành |
12 | ぐうぐう(寝る) | Tẩm | guuguu (neru) | (ngủ) khò khò |
13 | すらすら(読む) | Đọc | surasura (yomu) | (đọc) trôi chảy |
14 | ざらざら(している) | zarazara (shi te iru) | (cảm giác) ram ráp | |
15 | べたべた(している) | betabeta (shi te iru) | (cảm giác) bên bết, dính | |
16 | つるつる(している) | tsurutsuru (shi te iru) | (cảm giác) nhầy nhẫy, tuồn tuột, trơn |