Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



私 |
---|
Hiragana :わたし
Âm Hán :Tư
![]() Nghĩa :Tôi
|
私たち |
---|
Hiragana :わたしたち
Âm Hán :Tư
![]() Nghĩa :Chúng tôi, chúng ta
|
貴方 |
---|
Hiragana :あなた
Âm Hán :Quý Phương
![]() ![]() Nghĩa :Anh/ chị/ ông/ bà, bạn ngôi thứ 2 số ít)
|
あの人 |
---|
Hiragana :あのひと
Âm Hán :Nhân
![]() Nghĩa :Người kia, người đó
|
あの方 |
---|
Hiragana :あのかた
Âm Hán :Phương
![]() Nghĩa :(「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia)
|
皆さん |
---|
Hiragana :みなさん
Âm Hán :Giai
![]() Nghĩa :Các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
|
~さん |
---|
Nghĩa :Anh, chị, ông, bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên của người đó)
|
~ちゃん |
---|
Nghĩa :(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
|
~くん |
---|
Nghĩa :(hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
|
~人 |
---|
Hiragana :~じん
Âm Hán :Nhân
![]() Nghĩa :(hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: Người Mỹ)
|
先生 |
---|
Hiragana :せんせい
Âm Hán :Tiên Sinh
![]() ![]() Nghĩa :Thầy/ cố (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình)
|
教師 |
---|
Hiragana :きょうし
Âm Hán :Giáo Sư
![]() ![]() Nghĩa :Giáo viên
|
学生 |
---|
Hiragana :がくせい
Âm Hán :Học Sinh
![]() ![]() Nghĩa :Học sinh, sinh viên
|
会社員 |
---|
Hiragana :かいしゃいん
Âm Hán :Hội Xã Viên
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhân viên công ty
|
社員 |
---|
Hiragana :しゃいん
Âm Hán :Xã Viên
![]() ![]() Nghĩa :Nhân viên công ty
|
銀行員 |
---|
Hiragana :ぎんこういん
Âm Hán :Ngân Hàng Viên
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhân viên ngân hàng
|
医者 |
---|
Hiragana :いしゃ
Âm Hán :Y Giả
![]() ![]() Nghĩa :Bác Sĩ
|
研究者 |
---|
Hiragana :けんきゅうしゃ
Âm Hán :Nghiên Cứu Giả
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhà nghiên cứu
|
エンジニア |
---|
Nghĩa :Kỹ sư
|
大学 |
---|
Hiragana :だいがく
Âm Hán :đại Học
![]() ![]() Nghĩa :đại học, trường đại học
|
病院 |
---|
Hiragana :びょういん
Âm Hán :Bệnh Viện
![]() ![]() Nghĩa :Bệnh viện
|
電気 |
---|
Hiragana :でんき
Âm Hán :điện Khí
![]() ![]() Nghĩa :điện, đèn điện
|
誰 何方 |
---|
Hiragana :だれどなた
Âm Hán :Hà Phương
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ai (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào)
|
~歳 |
---|
Hiragana :~さい
Âm Hán :Tuế
![]() Nghĩa :― tuổi
|
おいくつ |
---|
Nghĩa :Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi
|
はい |
---|
Nghĩa :Vâng, dạ
|
いいえ |
---|
Nghĩa :Không
|
失礼ですが |
---|
Hiragana :しつれいですが
Âm Hán :Thất Lễ
![]() ![]() Nghĩa :Xin lỗi,…
|
お名前は? |
---|
Hiragana :おなまえは?
Âm Hán :Danh Tiền
![]() ![]() Nghĩa :Tên anh/chị là gì?
|
初めまして |
---|
Hiragana :はじめまして
Âm Hán :Sơ
![]() Nghĩa :Rất hân hạnh được gặp anh/chị
|
どうぞよろしく(お願いします) |
---|
Hiragana :どうぞよろしく(おねがいします)
Âm Hán :Nguyện
![]() Nghĩa :Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị
|
こちらは~です。 |
---|
Nghĩa :Đây là anh/chị/ông/bà ~.
|
~から来ました |
---|
Hiragana :~からきました。
Âm Hán :Lai
![]() Nghĩa :(tôi) đến từ ~
|
アメリカ |
---|
Nghĩa :Mỹ
|
イギリス |
---|
Nghĩa :Anh
|
インド |
---|
Nghĩa :Ấn Độ
|
インドネシア |
---|
Nghĩa :Indonesia
|
韓国 |
---|
Hiragana :かんこく
Âm Hán :Quốc
![]() ![]() Nghĩa :Hàn Quốc
|
タイ |
---|
Nghĩa :Thái Lan
|
中国 |
---|
Hiragana :ちゅうごく
Âm Hán :Trung Quốc
![]() ![]() Nghĩa :Trung Quốc
|
ドイツ |
---|
Nghĩa :Đức
|
日本 |
---|
Hiragana :にほん
Âm Hán :Nhật Bản
![]() ![]() Nghĩa :Nhật Bản
|
フランス |
---|
Nghĩa :Pháp
|
ブラジル |
---|
Nghĩa :Braxin
|
桜大学 |
---|
Hiragana :さくらだいがく
Âm Hán :Anh đại Học
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Trường Đại học Sakura
|
富士大学 |
---|
Hiragana :ふじだいがく
Âm Hán :Phú Sĩ đại Học
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tên trường Đại học Fuji
|
パワーでんき |
---|
Nghĩa :Công ty điện Power
|
ブラジルエアー |
---|
Nghĩa :Hãng hàng không Brazin
|
神戸病院 |
---|
Hiragana :こうべびょういん
Âm Hán :Thần Hộ Bệnh Viện
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bệnh viện Kobe
|
エジプト |
---|
Nghĩa :Egypt
|
オーストラリア |
---|
Nghĩa :Australia
|
カナダ |
---|
Nghĩa :Canada
|
サウジアラビア |
---|
Nghĩa :Ả Rập Saudi
|
シンガポール |
---|
Nghĩa :Singapore
|
スペイン |
---|
Nghĩa :Spain
|
フィリピン |
---|
Nghĩa :Philippines
|
ベトナム |
---|
Nghĩa :Việt Nam
|
マレーシア |
---|
Nghĩa :Malaysia
|
メキシコ |
---|
Nghĩa :Mexico
|
ロシア |
---|
Nghĩa :Russia
|
Câu: 1
「一緒にテニスをしませんか。」
「 _ 。」?
Câu: 2
自然に恵まれたこの国では動物たち人間が危害を加えないかぎりおとなしい。 ( )?
Câu: 3
いつお母さんに電話をかけますか。
お母さん?
Câu: 4
車の中に男 の子が何人いますか。 車?
Câu: 5
銀行は、こ の道を西は四キロいって左がわにあります。
銀行?
Câu: 6
ちちも ははも えいごがわかりません。
ちち?
Câu: 7
あそこで _ _ * _ は田中さんです。
?
Câu: 8
きょうしはせいとがべんきょうにきょうみをもつようにしどうするべきだ。
きょうし?
Câu: 9
がっこう?
Câu: 10
かいしゃいん?
Câu: 11
あの人は、 _ ようですね。
?
Câu: 12
だいがく?
Câu: 13
でんき?
Câu: 14
ひるやすみは _ から _ までです?
Câu: 15
学生:すみませんが、_ ですか。
先生:50歳です。?
Câu: 16
喫茶店に入りませんか。入りません?
Câu: 17
あなたはがくせいですか。
_ 、わたしはがくせいじゃありません。
?
Câu: 18
(__)、たくさん召し上がってください。?
Câu: 19
テレサちゃんは _ ですか。?
Câu: 20
はじめ?