Từ Vựng-Minna Bài 1

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
Hiragana :わたし
Nghĩa :Tôi
Bài Tập :  
2
私たち
Hiragana :わたしたち
Nghĩa :Chúng tôi, chúng ta
Bài Tập :  
3
貴方
Hiragana :あなた
Âm Hán :Quý Phương
Nghĩa :Anh/ chị/ ông/ bà, bạn ngôi thứ 2 số ít)
Bài Tập :  
4
あの人
Hiragana :あのひと
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :Người kia, người đó
Bài Tập :  
5
あの方
Hiragana :あのかた
Âm Hán :Phương
Nghĩa :(「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia)
Bài Tập :  
6
皆さん
Hiragana :みなさん
Nghĩa :Các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
Bài Tập :  
7
~さん
Nghĩa :Anh, chị, ông, bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên của người đó)
Bài Tập :  
8
~ちゃん
Nghĩa :(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
Bài Tập :  
9
~くん
Nghĩa :(hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
Bài Tập :  
10
~人
Hiragana :~じん
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :(hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: Người Mỹ)
Bài Tập :  
11
先生
Hiragana :せんせい
Âm Hán :Tiên Sinh
Nghĩa :Thầy/ cố (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình)
Bài Tập :  
12
教師
Hiragana :きょうし
Âm Hán :Giáo Sư
Nghĩa :Giáo viên
Bài Tập :  
13
学生
Hiragana :がくせい
Âm Hán :Học Sinh
Nghĩa :Học sinh, sinh viên
Bài Tập :  
14
会社員
Hiragana :かいしゃいん
Âm Hán :Hội Xã Viên
Nghĩa :Nhân viên công ty
Bài Tập :  
15
社員
Hiragana :しゃいん
Âm Hán :Xã Viên
Nghĩa :Nhân viên công ty
Bài Tập :  
16
銀行員
Hiragana :ぎんこういん
Âm Hán :Ngân Hàng Viên
Nghĩa :Nhân viên ngân hàng
Bài Tập :  
17
医者
Hiragana :いしゃ
Âm Hán :Y Giả
Nghĩa :Bác Sĩ
Bài Tập :  
18
研究者
Hiragana :けんきゅうしゃ
Âm Hán :Nghiên Cứu Giả
Nghĩa :Nhà nghiên cứu
Bài Tập :  
19
エンジニア
Nghĩa :Kỹ sư
Bài Tập :  
20
大学
Hiragana :だいがく
Âm Hán :đại Học
Nghĩa :đại học, trường đại học
Bài Tập :  
21
病院
Hiragana :びょういん
Âm Hán :Bệnh Viện
Nghĩa :Bệnh viện
Bài Tập :  
22
電気
Hiragana :でんき
Âm Hán :điện Khí
Nghĩa :điện, đèn điện
Bài Tập :  
23
誰 何方
Hiragana :だれどなた
Âm Hán :Hà Phương
Nghĩa :Ai (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào)
Bài Tập :  
24
~歳
Hiragana :~さい
Âm Hán :Tuế
Nghĩa :― tuổi
Bài Tập :  
25
おいくつ
Nghĩa :Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi
Bài Tập :  
26
はい
Nghĩa :Vâng, dạ
Bài Tập :  
27
いいえ
Nghĩa :Không
Bài Tập :  
28
失礼ですが
Hiragana :しつれいですが
Âm Hán :Thất Lễ
Nghĩa :Xin lỗi,…
Bài Tập :  
29
お名前は?
Hiragana :おなまえは?
Âm Hán :Danh Tiền
Nghĩa :Tên anh/chị là gì?
Bài Tập :  
30
初めまして
Hiragana :はじめまして
Nghĩa :Rất hân hạnh được gặp anh/chị
Bài Tập :  
31
どうぞよろしく(お願いします)
Hiragana :どうぞよろしく(おねがいします)
Âm Hán :Nguyện
Nghĩa :Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị
Bài Tập :  
32
こちらは~です。
Nghĩa :Đây là anh/chị/ông/bà ~.
Bài Tập :  
33
~から来ました
Hiragana :~からきました。
Nghĩa :(tôi) đến từ ~
Bài Tập :  
34
アメリカ
Nghĩa :Mỹ
Bài Tập :  
35
イギリス
Bài Tập :  
36
インド
Nghĩa :Ấn Độ
Bài Tập :  
37
インドネシア
Nghĩa :Indonesia
Bài Tập :  
38
韓国
Hiragana :かんこく
Âm Hán :Quốc
Nghĩa :Hàn Quốc
Bài Tập :  
39
タイ
Nghĩa :Thái Lan
Bài Tập :  
40
中国
Hiragana :ちゅうごく
Âm Hán :Trung Quốc
Nghĩa :Trung Quốc
Bài Tập :  
41
ドイツ
Nghĩa :Đức
Bài Tập :  
42
日本
Hiragana :にほん
Âm Hán :Nhật Bản
Nghĩa :Nhật Bản
Bài Tập :  
43
フランス
Nghĩa :Pháp
Bài Tập :  
44
ブラジル
Nghĩa :Braxin
Bài Tập :  
45
桜大学
Hiragana :さくらだいがく
Âm Hán :Anh đại Học
Nghĩa :Trường Đại học Sakura
Bài Tập :  
46
富士大学
Hiragana :ふじだいがく
Âm Hán :Phú Sĩ đại Học
Nghĩa :Tên trường Đại học Fuji
Bài Tập :  
47
パワーでんき
Nghĩa :Công ty điện Power
Bài Tập :  
48
ブラジルエアー
Nghĩa :Hãng hàng không Brazin
Bài Tập :  
49
神戸病院
Hiragana :こうべびょういん
Âm Hán :Thần Hộ Bệnh Viện
Nghĩa :Bệnh viện Kobe
Bài Tập :  
50
エジプト
Nghĩa :Egypt
Bài Tập :  
51
オーストラリア
Nghĩa :Australia
Bài Tập :  
52
カナダ
Nghĩa :Canada
Bài Tập :  
53
サウジアラビア
Nghĩa :Ả Rập Saudi
Bài Tập :  
54
シンガポール
Nghĩa :Singapore
Bài Tập :  
55
スペイン
Nghĩa :Spain
Bài Tập :  
56
フィリピン
Nghĩa :Philippines
Bài Tập :  
57
ベトナム
Nghĩa :Việt Nam
Bài Tập :  
58
マレーシア
Nghĩa :Malaysia
Bài Tập :  
59
メキシコ
Nghĩa :Mexico
Bài Tập :  
60
ロシア
Nghĩa :Russia
Bài Tập :  
Câu: 1 「一緒にテニスをしませんか。」 「 _ 。」?
        

Câu: 2 自然に恵まれたこの国では動物たち人間が危害を加えないかぎりおとなしい。 (   )?
        

Câu: 3 いつお母さんに電話をかけますか。 お母さん?
        

Câu: 4 車の中に男 の子が何人いますか。 車?
        

Câu: 5 銀行は、こ の道を西は四キロいって左がわにあります。 銀行?
        

Câu: 6 ちちも ははも えいごがわかりません。 ちち?
        

Câu: 7 あそこで _   _    *    _ は田中さんです。 ?
        

Câu: 8 きょうしはせいとがべんきょうにきょうみをもつようにしどうするべきだ。 きょうし?
        

Câu: 9 がっこう?
        

Câu: 10 かいしゃいん?
        

Câu: 11 あの人は、 _ ようですね。 ?
        

Câu: 12 だいがく?
        

Câu: 13 でんき?
        

Câu: 14 ひるやすみは _ から _ までです?
        

Câu: 15 学生:すみませんが、_ ですか。 先生:50歳です。?
        

Câu: 16 喫茶店に入りませんか。入りません?
        

Câu: 17 あなたはがくせいですか。 _ 、わたしはがくせいじゃありません。 ?
        

Câu: 18 (__)、たくさん召し上がってください。?
        

Câu: 19 テレサちゃんは _ ですか。?
        

Câu: 20 はじめ?
        


Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"