Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



くれます (II) |
---|
Nghĩa :Cho, tặng (tôi)
|
連れて行きます |
---|
Hiragana :つれていきます (I)
Âm Hán :Liên Hành
![]() ![]() Nghĩa :Dẫn đi
|
連れて来ます |
---|
Hiragana :つれてきます (III)
Âm Hán :Liên Lai
![]() ![]() Nghĩa :Dẫn đến
|
送ります「人を~」 |
---|
Hiragana :おくります (I) 「ひとを~」
Âm Hán :Tống Nhân
![]() ![]() Nghĩa :đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
|
紹介します |
---|
Hiragana :しょうかいします (III)
Âm Hán :Thiệu Giới
![]() ![]() Nghĩa :Giới thiệu
|
案内します |
---|
Hiragana :あんないします
Âm Hán :án Nội
![]() ![]() Nghĩa :Hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
|
説明します |
---|
Hiragana :せつめいします
Âm Hán :Thuyết Minh
![]() ![]() Nghĩa :Giải thích, trình bày
|
入れます「コーヒー入れます」 |
---|
Hiragana :いれます (II) 「コーヒーを~」
Âm Hán :Nhập Nhập
![]() ![]() Nghĩa :Pha [cà-phê]
|
おじいさん・おじいちゃん |
---|
Nghĩa :ông nội, ông ngoại, ông
|
おばあさん。おばあちゃん |
---|
Nghĩa :Bà nội, bà ngoại, bà
|
準備 |
---|
Hiragana :じゅんび
Âm Hán :Chuẩn Bị
![]() ![]() Nghĩa :Chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
|
意味 |
---|
Hiragana :いみ
Âm Hán :ý Vị
![]() ![]() Nghĩa :ý nghĩa
|
「お」菓子 |
---|
Hiragana :「お」かし
Âm Hán :Quả Tử
![]() ![]() Nghĩa :Bánh kẹo
|
全部 |
---|
Hiragana :ぜんぶ
Âm Hán :Toàn Bộ
![]() ![]() Nghĩa :Toàn bộ, tất cả
|
自分で |
---|
Hiragana :じぶんで
Âm Hán :Tự Phân
![]() ![]() Nghĩa :Tự (mình)
|
他に |
---|
Hiragana :ほかに
Âm Hán :Tha
![]() Nghĩa :Ngoài ra, bên cạnh đó
|
「お」弁当 |
---|
Hiragana :「お」べんとう
Âm Hán :Biện đương
![]() ![]() Nghĩa :Cơm hộp
|
母の日 |
---|
Hiragana :ははのひ
Âm Hán :Mẫu Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Ngày Mẹ
|
Câu: 1
ただいま、じゅんびちゅうです。じゅんびちゅう?
Câu: 2
いみ?
Câu: 3
今年の冬は _ に寒いだろう。?
Câu: 4
弟は本を読むのが好きなばかりか、 _ 。?
Câu: 5
?
Câu: 6
?
Câu: 7
?
Câu: 8
?
Câu: 9
?
Câu: 10
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?