Từ Vựng-Minna Bài 32

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
運動します
Hiragana :うんどうします
Âm Hán :Vận động
Nghĩa :Vận động, tập thể thao
Bài Tập :  
2
成功します
Hiragana :せいこうします
Âm Hán :Thành Công
Nghĩa :Thành công
Bài Tập :  
3
[試験に~]失敗します
Hiragana :[しけんに~]しっぱいします
Âm Hán :Thí Nghiệm Thất Bại
Nghĩa :Thất bại, trượt [thi~]
Bài Tập :  
4
[試験に~]合格します
Hiragana :[しけんに~]ごうかくします
Âm Hán :Thí Nghiệm Hợp Cách
Nghĩa :đỗ [thi~]
Bài Tập :  
5
戻ります
Hiragana :もどります
Nghĩa :Quay lại, trở lại
Bài Tập :  
6
[雨が~]
Hiragana :[あめが~]やみます
Nghĩa :Tạnh, ngừng [mưa ~]
Bài Tập :  
7
晴れます
Hiragana :はれます
Âm Hán :Tình
Nghĩa :Nắng, quang đãng
Bài Tập :  
8
曇ります
Hiragana :くもります
Âm Hán :đàm
Nghĩa :Có mây, mây mù
Bài Tập :  
9
[風が~]吹きます
Hiragana :[かぜが~]ふきます
Âm Hán :Phong Xúy
Nghĩa :Thổi [gió ~]
Bài Tập :  
10
[病気が~]治ります,直ります
Hiragana :[びょうきが~]なおります
Âm Hán :Bệnh Khí Trị Trực
Nghĩa :Khỏi [bệnh]
Bài Tập :  
11
[故障が~]
Hiragana :[こしょうが~]なおります
Âm Hán :Cố Chướng
Nghĩa :đã được sửa [chỗ hỏng ~]
Bài Tập :  
12
[熱が~]続きます
Hiragana :[ねつが~]つづきます
Âm Hán :Nhiệt Tục
Nghĩa :Tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
Bài Tập :  
13
[かぜを~]ひきます
Nghĩa :Bị [cảm]
Bài Tập :  
14
冷やします
Hiragana :ひやします
Âm Hán :Lãnh
Nghĩa :Làm lạnh
Bài Tập :  
15
心配[な]
Hiragana :しんぱい[な]
Âm Hán :Tâm Phối
Nghĩa :Lo lắng
Bài Tập :  
16
十分[な]
Hiragana :じゅうぶん[な]
Âm Hán :Thập Phân
Nghĩa :đủ
Bài Tập :  
17
おかしい
Nghĩa :Có vấn đề, không bình thường, buồn cười
Bài Tập :  
18
うるさい
Nghĩa :ồn ào, (âm thanh) to
Bài Tập :  
19
やけど
Nghĩa :Bỏng (~をします:bị bỏng)
Bài Tập :  
20
けが
Nghĩa :Vết thương (~をします:bị thương)
Bài Tập :  
21
せき
Nghĩa :Ho (~がでます:bị ho)
Bài Tập :  
22
インフルエンザ
Nghĩa :Cúm dịch
Bài Tập :  
23
たいよう
Nghĩa :Mặt trời
Bài Tập :  
24
Hiragana :ほし
Nghĩa :Sao, ngôi sao
Bài Tập :  
25
Hiragana :かぜ
Âm Hán :Phong
Nghĩa :Gió
Bài Tập :  
26
Hiragana :きた
Âm Hán :Bắc
Nghĩa :Bắc
Bài Tập :  
27
Hiragana :みなみ
Bài Tập :  
28
西
Hiragana :にし
Nghĩa :Tây
Bài Tập :  
29
Hiragana :ひがし
Âm Hán :đông
Nghĩa :đông
Bài Tập :  
30
水道
Hiragana :すいどう
Âm Hán :Thủy đạo
Nghĩa :Nước máy
Bài Tập :  
31
エンジン
Nghĩa :động cơ
Bài Tập :  
32
チーム
Nghĩa :đội
Bài Tập :  
33
今夜
Hiragana :こんや
Âm Hán :Kim Dạ
Nghĩa :Tối nay, đêm nay
Bài Tập :  
34
夕方
Hiragana :ゆうがた
Âm Hán :Tịch Phương
Nghĩa :Chiều tối
Bài Tập :  
35
まえ
Nghĩa :Trước
Bài Tập :  
36
遅く
Hiragana :おそく
Nghĩa :Muộn, khuya
Bài Tập :  
37
こんなに
Nghĩa :Như thế này
Bài Tập :  
38
そんなに
Nghĩa :Như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
Bài Tập :  
39
あんなに
Nghĩa :Như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
Bài Tập :  
40
もしかしたら
Nghĩa :Có thể, biết đâu là, có khả năng
Bài Tập :  
41
それはいけませんね。
Nghĩa :Thế thì thật không tốt.
Bài Tập :  
42
オリンピック
Nghĩa :Olympic
Bài Tập :  
43
元気
Hiragana :げんき
Âm Hán :Nguyên Khí
Nghĩa :Khỏe, khỏe mạnh
Bài Tập :  
44
Nghĩa :Dạ dày
Bài Tập :  
45
働きすぎ
Hiragana :はたらきすぎ
Âm Hán :động
Nghĩa :Làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
Bài Tập :  
46
ストレス
Nghĩa :Stress, căng thẳng tâm lý
Bài Tập :  
47
無理をします
Hiragana :むりをします
Âm Hán :Vô Lí
Nghĩa :Làm quá sức, làm quá khả năng
Bài Tập :  
48
ゆっくりします
Nghĩa :Nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
Bài Tập :  
49
星占い
Hiragana :ほしうらない
Âm Hán :Tinh Chiêm
Nghĩa :Bói sao
Bài Tập :  
50
牡牛座
Hiragana :おうしざ
Âm Hán :Ngưu Tọa
Nghĩa :Chòm sao Kim Ngưu
Bài Tập :  
51
困ります
Hiragana :こまります
Âm Hán :Khốn
Nghĩa :Rắc rối, khó xử, có vấn đề
Bài Tập :  
52
宝くじ
Hiragana :たからくじ
Âm Hán :Bảo
Nghĩa :Xổ số
Bài Tập :  
53
[宝くじが~]当たります
Hiragana :あたります
Âm Hán :Bảo đáng
Nghĩa : trúng [xổ số]
Bài Tập :  
54
健康
Hiragana :けんこう
Âm Hán :Kiện Khang
Nghĩa :Sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
Bài Tập :  
55
恋愛
Hiragana :れんあい
Âm Hán :Luyến ái
Nghĩa :Tình yêu
Bài Tập :  
56
恋人
Hiragana :こいびと
Âm Hán :Luyến Nhân
Nghĩa :Người yêu
Bài Tập :  
57
[お]金持ち
Hiragana :「お」かねもち
Âm Hán :Kim Trì
Nghĩa :Người giàu có, người có nhiều tiền
Bài Tập :  
Câu: 1 いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
        

Câu: 2 かれになにをさせても _ なんです。このしごとをつづけるのはむりでしょう。?
        

Câu: 3 階段から落ちて、足に大きな(__)ができてしまった。?
        

Câu: 4 こどものころ、よくおとうとと _ をしました。?
        

Câu: 5 生きる?
        

Câu: 6 かぜ?
        

Câu: 7 えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。 みなみ?
        

Câu: 8 じぶんのものには な まえをかいてください。 なまえ?
        

Câu: 9 みなみ?
        

Câu: 10 とうきょう?
        

Câu: 11 すいどう?
        

Câu: 12 車を運転したり動かしたりするとき、手で握る部分。説明に最もあう言葉を、1,2,3,4 から一つ選びなさい。 ?
        

Câu: 13 こんや は とくべつな ごちそうでは なかったが、にぎやかで たのしい しょくじだった。 こんや?
        

Câu: 14 ゆうがた?
        

Câu: 15 ロサンゼルスは今午前十一時です。 午前?
        

Câu: 16 少し風邪気味なので今夜は(___)寝よう。?
        

Câu: 17 ここまで遠かったでしょう。(___)いらっしゃいました。?
        

Câu: 18 かれは _ えいごをべんきょうしないんだから、はなせるはずがない。?
        

Câu: 19 てんき?
        

Câu: 20 急にいが痛み出したので、病院へ行って検査を受けた。 い?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"