Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



運動します |
---|
Hiragana :うんどうします
Âm Hán :Vận động
![]() ![]() Nghĩa :Vận động, tập thể thao
|
成功します |
---|
Hiragana :せいこうします
Âm Hán :Thành Công
![]() ![]() Nghĩa :Thành công
|
[試験に~]失敗します |
---|
Hiragana :[しけんに~]しっぱいします
Âm Hán :Thí Nghiệm Thất Bại
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thất bại, trượt [thi~]
|
[試験に~]合格します |
---|
Hiragana :[しけんに~]ごうかくします
Âm Hán :Thí Nghiệm Hợp Cách
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :đỗ [thi~]
|
戻ります |
---|
Hiragana :もどります
Âm Hán :Lệ
![]() Nghĩa :Quay lại, trở lại
|
[雨が~] |
---|
Hiragana :[あめが~]やみます
Âm Hán :Vũ
![]() Nghĩa :Tạnh, ngừng [mưa ~]
|
晴れます |
---|
Hiragana :はれます
Âm Hán :Tình
![]() Nghĩa :Nắng, quang đãng
|
曇ります |
---|
Hiragana :くもります
Âm Hán :đàm
![]() Nghĩa :Có mây, mây mù
|
[風が~]吹きます |
---|
Hiragana :[かぜが~]ふきます
Âm Hán :Phong Xúy
![]() ![]() Nghĩa :Thổi [gió ~]
|
[病気が~]治ります,直ります |
---|
Hiragana :[びょうきが~]なおります
Âm Hán :Bệnh Khí Trị Trực
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Khỏi [bệnh]
|
[故障が~] |
---|
Hiragana :[こしょうが~]なおります
Âm Hán :Cố Chướng
![]() ![]() Nghĩa :đã được sửa [chỗ hỏng ~]
|
[熱が~]続きます |
---|
Hiragana :[ねつが~]つづきます
Âm Hán :Nhiệt Tục
![]() ![]() Nghĩa :Tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
|
[かぜを~]ひきます |
---|
Nghĩa :Bị [cảm]
|
冷やします |
---|
Hiragana :ひやします
Âm Hán :Lãnh
![]() Nghĩa :Làm lạnh
|
心配[な] |
---|
Hiragana :しんぱい[な]
Âm Hán :Tâm Phối
![]() ![]() Nghĩa :Lo lắng
|
十分[な] |
---|
Hiragana :じゅうぶん[な]
Âm Hán :Thập Phân
![]() ![]() Nghĩa :đủ
|
おかしい |
---|
Nghĩa :Có vấn đề, không bình thường, buồn cười
|
うるさい |
---|
Nghĩa :ồn ào, (âm thanh) to
|
やけど |
---|
Nghĩa :Bỏng (~をします:bị bỏng)
|
けが |
---|
Nghĩa :Vết thương (~をします:bị thương)
|
せき |
---|
Nghĩa :Ho (~がでます:bị ho)
|
インフルエンザ |
---|
Nghĩa :Cúm dịch
|
たいよう |
---|
Nghĩa :Mặt trời
|
星 |
---|
Hiragana :ほし
Âm Hán :Tinh
![]() Nghĩa :Sao, ngôi sao
|
風 |
---|
Hiragana :かぜ
Âm Hán :Phong
![]() Nghĩa :Gió
|
北 |
---|
Hiragana :きた
Âm Hán :Bắc
![]() Nghĩa :Bắc
|
南 |
---|
Hiragana :みなみ
Âm Hán :Nam
![]() Nghĩa :Nam
|
西 |
---|
Hiragana :にし
Âm Hán :Tây
![]() Nghĩa :Tây
|
東 |
---|
Hiragana :ひがし
Âm Hán :đông
![]() Nghĩa :đông
|
水道 |
---|
Hiragana :すいどう
Âm Hán :Thủy đạo
![]() ![]() Nghĩa :Nước máy
|
エンジン |
---|
Nghĩa :động cơ
|
チーム |
---|
Nghĩa :đội
|
今夜 |
---|
Hiragana :こんや
Âm Hán :Kim Dạ
![]() ![]() Nghĩa :Tối nay, đêm nay
|
夕方 |
---|
Hiragana :ゆうがた
Âm Hán :Tịch Phương
![]() ![]() Nghĩa :Chiều tối
|
まえ |
---|
Nghĩa :Trước
|
遅く |
---|
Hiragana :おそく
Âm Hán :Trì
![]() Nghĩa :Muộn, khuya
|
こんなに |
---|
Nghĩa :Như thế này
|
そんなに |
---|
Nghĩa :Như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
|
あんなに |
---|
Nghĩa :Như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
|
もしかしたら |
---|
Nghĩa :Có thể, biết đâu là, có khả năng
|
それはいけませんね。 |
---|
Nghĩa :Thế thì thật không tốt.
|
オリンピック |
---|
Nghĩa :Olympic
|
元気 |
---|
Hiragana :げんき
Âm Hán :Nguyên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Khỏe, khỏe mạnh
|
胃 |
---|
Hiragana :い
Âm Hán :Vị
![]() Nghĩa :Dạ dày
|
働きすぎ |
---|
Hiragana :はたらきすぎ
Âm Hán :động
![]() Nghĩa :Làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
|
ストレス |
---|
Nghĩa :Stress, căng thẳng tâm lý
|
無理をします |
---|
Hiragana :むりをします
Âm Hán :Vô Lí
![]() ![]() Nghĩa :Làm quá sức, làm quá khả năng
|
ゆっくりします |
---|
Nghĩa :Nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
|
星占い |
---|
Hiragana :ほしうらない
Âm Hán :Tinh Chiêm
![]() ![]() Nghĩa :Bói sao
|
牡牛座 |
---|
Hiragana :おうしざ
Âm Hán :Ngưu Tọa
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chòm sao Kim Ngưu
|
困ります |
---|
Hiragana :こまります
Âm Hán :Khốn
![]() Nghĩa :Rắc rối, khó xử, có vấn đề
|
宝くじ |
---|
Hiragana :たからくじ
Âm Hán :Bảo
![]() Nghĩa :Xổ số
|
[宝くじが~]当たります |
---|
Hiragana :あたります
Âm Hán :Bảo đáng
![]() ![]() Nghĩa : trúng [xổ số]
|
健康 |
---|
Hiragana :けんこう
Âm Hán :Kiện Khang
![]() ![]() Nghĩa :Sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
|
恋愛 |
---|
Hiragana :れんあい
Âm Hán :Luyến ái
![]() ![]() Nghĩa :Tình yêu
|
恋人 |
---|
Hiragana :こいびと
Âm Hán :Luyến Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Người yêu
|
[お]金持ち |
---|
Hiragana :「お」かねもち
Âm Hán :Kim Trì
![]() ![]() Nghĩa :Người giàu có, người có nhiều tiền
|
Câu: 1
いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
Câu: 2
かれになにをさせても _ なんです。このしごとをつづけるのはむりでしょう。?
Câu: 3
階段から落ちて、足に大きな(__)ができてしまった。?
Câu: 4
こどものころ、よくおとうとと _ をしました。?
Câu: 5
生きる?
Câu: 6
かぜ?
Câu: 7
えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。
みなみ?
Câu: 8
じぶんのものには な まえをかいてください。
なまえ?
Câu: 9
みなみ?
Câu: 10
とうきょう?
Câu: 11
すいどう?
Câu: 12
車を運転したり動かしたりするとき、手で握る部分。説明に最もあう言葉を、1,2,3,4 から一つ選びなさい。
?
Câu: 13
こんや は とくべつな ごちそうでは なかったが、にぎやかで たのしい しょくじだった。
こんや?
Câu: 14
ゆうがた?
Câu: 15
ロサンゼルスは今午前十一時です。
午前?
Câu: 16
少し風邪気味なので今夜は(___)寝よう。?
Câu: 17
ここまで遠かったでしょう。(___)いらっしゃいました。?
Câu: 18
かれは _ えいごをべんきょうしないんだから、はなせるはずがない。?
Câu: 19
てんき?
Câu: 20
急にいが痛み出したので、病院へ行って検査を受けた。
い?