Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



ハンサム[な] |
---|
Nghĩa :đẹp trai
|
きれい[な] |
---|
Nghĩa :đẹp, sạch
|
静か[な] |
---|
Hiragana :しずか[な]
Âm Hán :Tĩnh
![]() Nghĩa :Yên tĩnh
|
にぎやか[な] |
---|
Nghĩa :Náo nhiệt
|
有名[な] |
---|
Hiragana :ゆうめい[な]
Âm Hán :Hữu Danh
![]() ![]() Nghĩa :Nổi tiếng
|
親切[な] |
---|
Hiragana :しんせつ[な]
Âm Hán :Thân Thiết
![]() ![]() Nghĩa :Tốt bụng, thân thiện
|
元気[な] |
---|
Hiragana :げんき[な]
Âm Hán :Nguyên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Khỏe
|
暇[な] |
---|
Hiragana :ひま[な]
Âm Hán :Hạ
![]() Nghĩa :Rảnh rỗi
|
便利[な] |
---|
Hiragana :べんり[な]
Âm Hán :Tiện Lợi
![]() ![]() Nghĩa :Tiện lợi
|
すてき[な] |
---|
Nghĩa :đẹp, hay
|
大きい |
---|
Hiragana :おおきい
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :Lớn, to
|
小さい |
---|
Hiragana :ちいさい
Âm Hán :Tiểu
![]() Nghĩa :Bé, nhỏ
|
新しい |
---|
Hiragana :あたらしい
Âm Hán :Tân
![]() Nghĩa :Mới
|
古い |
---|
Hiragana :ふるい
Âm Hán :Cổ
![]() Nghĩa :Cũ
|
いい(よい) |
---|
Nghĩa :Tốt
|
悪い |
---|
Hiragana :わるい
Âm Hán :ác, ố
![]() Nghĩa :Xấu
|
暑い、熱い |
---|
Hiragana :あつい
Âm Hán :Thử Nhiệt
![]() ![]() Nghĩa :Nóng
|
寒い |
---|
Hiragana :さむい
Âm Hán :Hàn
![]() Nghĩa :Lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
|
冷たい |
---|
Hiragana :つめたい
Âm Hán :Lãnh
![]() Nghĩa :Lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
|
難しい |
---|
Hiragana :むずかしい
Âm Hán :Nan, Nạn
![]() Nghĩa :Khó
|
易しい |
---|
Hiragana :やさしい
Âm Hán :Dị, Dịch
![]() Nghĩa :Dễ
|
高い |
---|
Hiragana :たかい
Âm Hán :Cao
![]() Nghĩa :đắt, cao
|
安い |
---|
Hiragana :やすい
Âm Hán :An
![]() Nghĩa :Rẻ
|
低い |
---|
Hiragana :ひくい
Âm Hán :đê
![]() Nghĩa :Thấp
|
おもしろい |
---|
Nghĩa :Thú vị, hay
|
おいしい |
---|
Nghĩa :Ngon
|
忙しい |
---|
Hiragana :いそがしい
Âm Hán :Mang
![]() Nghĩa :Bận
|
楽しい |
---|
Hiragana :たのしい
Âm Hán :Lạc, Nhạc
![]() Nghĩa :Vui
|
白い |
---|
Hiragana :しろい
Âm Hán :Bạch
![]() Nghĩa :Trắng
|
黒い |
---|
Hiragana :くろい
Âm Hán :Hắc
![]() Nghĩa :đen
|
赤い |
---|
Hiragana :あかい
Âm Hán :Xích
![]() Nghĩa :đỏ
|
青い |
---|
Hiragana :あおい
Âm Hán :Thanh
![]() Nghĩa :Xanh da trời
|
桜 |
---|
Hiragana :さくら
Âm Hán :Anh
![]() Nghĩa :Anh đào (hoa, cây)
|
山 |
---|
Hiragana :やま
Âm Hán :Sơn
![]() Nghĩa :Núi
|
町 |
---|
Hiragana :まち
Âm Hán :đinh
![]() Nghĩa :Thị trấn, thị xã, thành phố
|
食べ物 |
---|
Hiragana :たべもの
Âm Hán :Thực Vật
![]() ![]() Nghĩa :đồ ăn
|
車 |
---|
Hiragana :くるま
Âm Hán :Xa
![]() Nghĩa :Xe ô tô
|
所 |
---|
Hiragana :ところ
Âm Hán :Sở
![]() Nghĩa :Nơi, chỗ
|
寮 |
---|
Hiragana :りょう
Âm Hán :Liêu
![]() Nghĩa :Kí túc xá
|
勉強 |
---|
Hiragana :べんきょう
Âm Hán :Miễn Cường
![]() ![]() Nghĩa :Học
|
生活 |
---|
Hiragana :せいかつ
Âm Hán :Sinh Hoạt
![]() ![]() Nghĩa :Cuộc sống, sinh hoạt
|
[お]仕事 |
---|
Hiragana :[お]しごと
Âm Hán :Sĩ Sự
![]() ![]() Nghĩa :Công việc (~をします:làm
việc)
|
どう |
---|
Nghĩa :Thế nào
|
どんな~ |
---|
Nghĩa :~ như thế nào
|
どれ |
---|
Nghĩa :Cái nào
|
とても |
---|
Nghĩa :Rất, lắm
|
あまり |
---|
Nghĩa :Không ~ lắm
|
そして |
---|
Nghĩa :Và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu)
|
~が、~ |
---|
Nghĩa :~, nhưng ~
|
お元気ですか |
---|
Hiragana :おげんきですか
Âm Hán :Nguyên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Anh/chị có khỏe không?
|
そうですね |
---|
Nghĩa :Thế à./ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời)
|
日本の生活に慣れましたか |
---|
Hiragana :にほんのせいかつになれましたか。
Âm Hán :Nhật Bản Sinh Hoạt Quán
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Anh/Chị đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?
|
[~、]もう一いっぱいいかがですか |
---|
Nghĩa :Anh/ chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
|
いいえ、けっこうです |
---|
Nghĩa :Không, đủ rồi ạ.
|
もう~です[ね] |
---|
Nghĩa :Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ?
|
そろそろ失礼します |
---|
Hiragana :そろそろしつれいします
Âm Hán :Thất Lễ
![]() ![]() Nghĩa :Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về.
|
またいらっしゃってください |
---|
Nghĩa :Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé.
|
Câu: 1
あんまり _ もんだから、だれもにないのかと思った。
?
Câu: 2
ゆうめい な みせで かったのに、あまり しなものが よくないです。
ゆうめい?
Câu: 3
さとうさんは _ から、いろいろ教えてくれると思います。
?
Câu: 4
てんき?
Câu: 5
旅行の _ を調整する。?
Câu: 6
べんり?
Câu: 7
わたしのいえは _ 、あかるい。
?
Câu: 8
たかい やまの うえから がっこうがみえます。たかい?
Câu: 9
きょうも天気がわるいですね。
わるい?
Câu: 10
どんなに _ も、毎朝30分は走ることにしている。
?
Câu: 11
彼は _ 心の持ち主なので、女性に人気がある。
?
Câu: 12
たかい?
Câu: 13
ねだんを調べて、 _ 買うつもりです。
?
Câu: 14
あめは _ ですね。?
Câu: 15
東京はニューヨークより人が多いですか、少ないですか。
多い?
Câu: 16
あしたはあわただしい1日になりそうだ。 あわただしい?
Câu: 17
たのしい?
Câu: 18
その映画は面白いですか。
いいえ、 _ 。?
Câu: 19
あおい?
Câu: 20
あかるく?