Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0
| 謝ります |
|---|
|
Hiragana :あやまります
Âm Hán :Tạ
Nghĩa :Xin lỗi, tạ lỗi
|
| [事故に~]遭います |
|---|
|
Hiragana :[じこに~]あいます
Âm Hán :Sự Cố Tao
Nghĩa :Gặp [tai nạn]
|
| 信じます |
|---|
|
Hiragana :しんじます
Âm Hán :Tín
Nghĩa :Tin, tin tưởng
|
| 用意します |
|---|
|
Hiragana :よういします
Âm Hán :Dụng ý
Nghĩa :Chuẩn bị
|
| キャンセルします |
|---|
|
Nghĩa :Hủy bỏ, hủy
|
| うまくいきます |
|---|
|
Nghĩa :Tốt, thuận lợi
|
| 保証書 |
|---|
|
Hiragana :ほしょうしょ
Âm Hán :Bảo Chứng Thư
Nghĩa :Giấy bảo hành
|
| 領収書 |
|---|
|
Hiragana :りょうしゅうしょ
Âm Hán :Lãnh Thu Thư
Nghĩa :Hóa đơn
|
| 贈り物 |
|---|
|
Hiragana :おくりもの
Âm Hán :Tặng Vật
Nghĩa :Quà tặng (~をします)
|
| まちがい電話 |
|---|
|
Hiragana :まちがいでんわ
Âm Hán :điện Thoại
Nghĩa :điện thoại nhầm
|
| キャンプ |
|---|
|
Nghĩa :Trại
|
| かかり |
|---|
|
Nghĩa :Nhân viên, người phụ trách
|
| 中止 |
|---|
|
Hiragana :ちゅうし
Âm Hán :Trung Chỉ
Nghĩa :Dừng, đình chỉ
|
| 点 |
|---|
|
Hiragana :てん
Âm Hán :điểm
Nghĩa :điểm
|
| レバー |
|---|
|
Nghĩa :Tay bẻ, tay số, cần gạt
|
| [-円]札 |
|---|
|
Hiragana :[-えん]さつ
Âm Hán :Viên Trát
Nghĩa :Tờ tiền giấy [-yên]
|
| ちゃんと |
|---|
|
Nghĩa :đúng, hẳn hoi
|
| 急に |
|---|
|
Hiragana :きゅうに
Âm Hán :Cấp
Nghĩa :Gấp
|
| 楽しみにしています |
|---|
|
Hiragana :たのしみにしています
Âm Hán :Lạc, Nhạc
Nghĩa :Mong đợi, lấy làm vui
|
| 以上です。 |
|---|
|
Hiragana :いじょうです。
Âm Hán :Dĩ Thượng
Nghĩa :Xin hết.
|
| 係員 |
|---|
|
Hiragana :かかりいん
Âm Hán :Hệ Viên
Nghĩa :Nhân viên
|
| コース |
|---|
|
Nghĩa :đường chạy (ma ra tông)
|
| スタート |
|---|
|
Nghĩa :Xuất phát
|
| ―い |
|---|
|
Nghĩa :Thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
|
| 優勝します |
|---|
|
Hiragana :ゆうしょうします
Âm Hán :ưu Thắng
Nghĩa :Vô địch, đoạt giải nhất
|
| 悩み |
|---|
|
Hiragana :なやみ
Âm Hán :Não
Nghĩa :(điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
|
| 目覚まし[時計] |
|---|
|
Hiragana :めざまし「どけい」
Âm Hán :Mục Giác Thời Kế
Nghĩa :đồng hồ báo thức
|
| 眠ります |
|---|
|
Hiragana :ねむります
Âm Hán :Miên
Nghĩa :Ngủ
|
| 目が覚めます |
|---|
|
Hiragana :めがさめます
Âm Hán :Mục Giác
Nghĩa :Tỉnh giấc
|
| 大学生 |
|---|
|
Hiragana :だいがくせい
Âm Hán :đại Học Sinh
Nghĩa :Sinh viên đại học
|
| 回答 |
|---|
|
Hiragana :かいとう
Âm Hán :Hồi đáp
Nghĩa :Câu trả lời, lời giải
|
| 鳴ります |
|---|
|
Hiragana :なります
Âm Hán :Minh
Nghĩa :Reo, kêu
|
| セットします |
|---|
|
Nghĩa :Cài, đặt
|
| それでも |
|---|
|
Nghĩa :Tuy thế, mặc dù thế
|
Câu: 1
おくりもの?
Câu: 2
大学の敷地?
Câu: 3
母に電話をかけました。?
Câu: 4
この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。
?
Câu: 5
靴をぬいたら _ そろえておきなさい。?
Câu: 6
きゅうにあたまがいたくなりました。
きゅうに?
Câu: 7
この木は、枝が曲がってのびる _ の木です。?
Câu: 8
鈴木さんの妹さんは(___)そうです。?
Câu: 9
「今日のじゅぎょうはここまでです。」
「 _ みなさんまたあした。さようなら。」 ? Câu: 10 ? Câu: 11 ? Câu: 12 ? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
「今日のじゅぎょうはここまでです。」
「 _ みなさんまたあした。さようなら。」 ? Câu: 10 ? Câu: 11 ? Câu: 12 ? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?