Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0
| [質問に~]答えます |
|---|
|
Hiragana :[しつもんに~]こたえます
Âm Hán :Chất Vấn đáp
Nghĩa :Trả lời [câu hỏi]
|
| [ビルが~]倒れます |
|---|
|
Hiragana :[ビルが~]たおれます
Âm Hán :đảo
Nghĩa :đổ [nhà cao tầng ~]
|
| [うちが~]焼けます |
|---|
|
Hiragana :[うちが~]やけます
Âm Hán :Thiêu
Nghĩa :Cháy [nhà ~]
|
| [パンが~]焼けます |
|---|
|
Hiragana :[パンが~]やけます
Âm Hán :Thiêu
Nghĩa :được nướng [bánh mì ~]
|
| [肉が~]焼けます |
|---|
|
Hiragana :[にくが~]やけます
Âm Hán :Nhục Thiêu
Nghĩa :được nướng [thịt ~]
|
| [道を~]通ります |
|---|
|
Hiragana :[みちを~]とおります
Âm Hán :đạo Thông
Nghĩa :đi qua (đường)
|
| 死にます |
|---|
|
Hiragana :しにます
Âm Hán :Tử
Nghĩa :Chết
|
| びっくりします |
|---|
|
Nghĩa :Ngạc nhiên, giật mình
|
| がっかりします |
|---|
|
Nghĩa :Thất vọng
|
| 安心します |
|---|
|
Hiragana :あんしんします
Âm Hán :An Tâm
Nghĩa :Yên tâm
|
| 遅刻します |
|---|
|
Hiragana :ちこくします
Âm Hán :Trì Khắc
Nghĩa :đến chậm, đến muộn
|
| 早退します |
|---|
|
Hiragana :そうたいします
Âm Hán :Tảo Thoái
Nghĩa :Về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
|
| けんかします |
|---|
|
Nghĩa :Cãi nhau
|
| 離婚します |
|---|
|
Hiragana :りこんします
Âm Hán :Li Hôn
Nghĩa :Ly dị, ly hôn
|
| 複雑[な] |
|---|
|
Hiragana :ふくざつ[な]
Âm Hán :Phức Tạp
Nghĩa :Phức tạp
|
| 邪魔[な] |
|---|
|
Hiragana :じゃま[な]
Âm Hán :Tà Ma
Nghĩa :Cản trở, chiếm diện tích
|
| 汚い |
|---|
|
Hiragana :きたない
Âm Hán :ô
Nghĩa :Bẩn
|
| うれしい |
|---|
|
Nghĩa :Vui, mừng
|
| 悲しい |
|---|
|
Hiragana :かなしい
Âm Hán :Bi
Nghĩa :Buồn, đau thương
|
| 恥ずかしい |
|---|
|
Hiragana :はずかしい
Âm Hán :Sỉ
Nghĩa :Xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
|
| 地震 |
|---|
|
Hiragana :じしん
Âm Hán :địa Chấn
Nghĩa :động đất
|
| 台風 |
|---|
|
Hiragana :たいふう
Âm Hán :đài Phong
Nghĩa :Bão
|
| 火事 |
|---|
|
Hiragana :かじ
Âm Hán :Hỏa Sự
Nghĩa :Hỏa hoạn
|
| 事故 |
|---|
|
Hiragana :じこ
Âm Hán :Sự Cố
Nghĩa :Tai nạn, sự cố
|
| [お]見合い |
|---|
|
Hiragana :[お]みあい
Âm Hán :Kiến Hợp
Nghĩa :Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
|
| 電話代 |
|---|
|
Hiragana :でんわだい
Âm Hán :điện Thoại đại
Nghĩa :Tiền điện thoại, phí điện thoại
|
| ~代 |
|---|
|
Hiragana :~だい
Âm Hán :đại
Nghĩa :Tiền ~, phí ~
|
| フロント |
|---|
|
Nghĩa :Bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
|
| ―号室 |
|---|
|
Hiragana :―ごうしつ
Âm Hán :Hiệu Thất
Nghĩa :Phòng số -
|
| 汗 |
|---|
|
Hiragana :あせ
Âm Hán :Hãn
Nghĩa :Mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
|
| タオル |
|---|
|
Nghĩa :Khăn lau, khăn tắm
|
| せっけん |
|---|
|
Nghĩa :Xà phòng
|
| 大勢 |
|---|
|
Hiragana :おおぜい
Âm Hán :đại Thế
Nghĩa :Nhiều người
|
| お疲れ様でした。 |
|---|
|
Hiragana :おつかれさまでした。
Âm Hán :Bì Dạng
Nghĩa :Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
|
| 伺います。 |
|---|
|
Hiragana :うかがいます。
Âm Hán :Tứ
Nghĩa :Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
|
| 途中で |
|---|
|
Hiragana :とちゅうで
Âm Hán :đồ Trung
Nghĩa :Giữa đường, dọc đường, giữa chừng
|
| トラック |
|---|
|
Nghĩa :Xe tải
|
| ぶつかります |
|---|
|
Nghĩa :đâm, va chạm
|
| 並びます |
|---|
|
Hiragana :ならびます
Âm Hán :Tịnh
Nghĩa :Xếp hàng
|
| 大人 |
|---|
|
Hiragana :おとな
Âm Hán :đại Nhân
Nghĩa :Người lớn
|
| 洋服 |
|---|
|
Hiragana :ようふく
Âm Hán :Dương Phục
Nghĩa :Quần áo kiểu Tây Âu
|
| 西洋化します |
|---|
|
Hiragana :せいようかします
Âm Hán :Tây Dương Hóa
Nghĩa :Tây Âu hóa
|
| 合います |
|---|
|
Hiragana :あいます
Âm Hán :Hợp
Nghĩa :Vừa, hợp
|
| 今では |
|---|
|
Hiragana :いまでは
Âm Hán :Kim
Nghĩa :Bây giờ (thì)
|
| 成人式 |
|---|
|
Hiragana :せいじんしき
Âm Hán :Thành Nhân Thức
Nghĩa :Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
|
Câu: 1
いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
Câu: 2
じしん?
Câu: 3
きびしい?
Câu: 4
ガラス?
Câu: 5
バスだい?
Câu: 6
タオルであせをふく。
あせ?
Câu: 7
_ で手をあらいます。?
Câu: 8
この子は _ _ _* _ らしくない。
_*?
Câu: 9
ようふく?
Câu: 10
サイズが _ かどうか、このくつをはいてみてもいいですか。
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?