Từ Vựng-Minna Bài 39

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[質問に~]答えます
Hiragana :[しつもんに~]こたえます
Âm Hán :Chất Vấn đáp
Nghĩa :Trả lời [câu hỏi]
Bài Tập :  
2
[ビルが~]倒れます
Hiragana :[ビルが~]たおれます
Âm Hán :đảo
Nghĩa :đổ [nhà cao tầng ~]
Bài Tập :  
3
[うちが~]焼けます
Hiragana :[うちが~]やけます
Âm Hán :Thiêu
Nghĩa :Cháy [nhà ~]
Bài Tập :  
4
[パンが~]焼けます
Hiragana :[パンが~]やけます
Âm Hán :Thiêu
Nghĩa :được nướng [bánh mì ~]
Bài Tập :  
5
[肉が~]焼けます
Hiragana :[にくが~]やけます
Âm Hán :Nhục Thiêu
Nghĩa :được nướng [thịt ~]
Bài Tập :  
6
[道を~]通ります
Hiragana :[みちを~]とおります
Âm Hán :đạo Thông
Nghĩa :đi qua (đường)
Bài Tập :  
7
死にます
Hiragana :しにます
Nghĩa :Chết
Bài Tập :  
8
びっくりします
Nghĩa :Ngạc nhiên, giật mình
Bài Tập :  
9
がっかりします
Nghĩa :Thất vọng
Bài Tập :  
10
安心します
Hiragana :あんしんします
Âm Hán :An Tâm
Nghĩa :Yên tâm
Bài Tập :  
11
遅刻します
Hiragana :ちこくします
Âm Hán :Trì Khắc
Nghĩa :đến chậm, đến muộn
Bài Tập :  
12
早退します
Hiragana :そうたいします
Âm Hán :Tảo Thoái
Nghĩa :Về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
Bài Tập :  
13
けんかします
Nghĩa :Cãi nhau
Bài Tập :  
14
離婚します
Hiragana :りこんします
Âm Hán :Li Hôn
Nghĩa :Ly dị, ly hôn
Bài Tập :  
15
複雑[な]
Hiragana :ふくざつ[な]
Âm Hán :Phức Tạp
Nghĩa :Phức tạp
Bài Tập :  
16
邪魔[な]
Hiragana :じゃま[な]
Âm Hán :Tà Ma
Nghĩa :Cản trở, chiếm diện tích
Bài Tập :  
17
汚い
Hiragana :きたない
Nghĩa :Bẩn
Bài Tập :  
18
うれしい
Nghĩa :Vui, mừng
Bài Tập :  
19
悲しい
Hiragana :かなしい
Nghĩa :Buồn, đau thương
Bài Tập :  
20
恥ずかしい
Hiragana :はずかしい
Nghĩa :Xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
Bài Tập :  
21
地震
Hiragana :じしん
Âm Hán :địa Chấn
Nghĩa :động đất
Bài Tập :  
22
台風
Hiragana :たいふう
Âm Hán :đài Phong
Nghĩa :Bão
Bài Tập :  
23
火事
Hiragana :かじ
Âm Hán :Hỏa Sự
Nghĩa :Hỏa hoạn
Bài Tập :  
24
事故
Hiragana :じこ
Âm Hán :Sự Cố
Nghĩa :Tai nạn, sự cố
Bài Tập :  
25
[お]見合い
Hiragana :[お]みあい
Âm Hán :Kiến Hợp
Nghĩa :Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
Bài Tập :  
26
電話代
Hiragana :でんわだい
Âm Hán :điện Thoại đại
Nghĩa :Tiền điện thoại, phí điện thoại
Bài Tập :  
27
~代
Hiragana :~だい
Âm Hán :đại
Nghĩa :Tiền ~, phí ~
Bài Tập :  
28
フロント
Nghĩa :Bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
Bài Tập :  
29
―号室
Hiragana :―ごうしつ
Âm Hán :Hiệu Thất
Nghĩa :Phòng số -
Bài Tập :  
30
Hiragana :あせ
Nghĩa :Mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
Bài Tập :  
31
タオル
Nghĩa :Khăn lau, khăn tắm
Bài Tập :  
32
せっけん
Nghĩa :Xà phòng
Bài Tập :  
33
大勢
Hiragana :おおぜい
Âm Hán :đại Thế
Nghĩa :Nhiều người
Bài Tập :  
34
お疲れ様でした。
Hiragana :おつかれさまでした。
Âm Hán :Bì Dạng
Nghĩa :Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
Bài Tập :  
35
伺います。
Hiragana :うかがいます。
Nghĩa :Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
Bài Tập :  
36
途中で
Hiragana :とちゅうで
Âm Hán :đồ Trung
Nghĩa :Giữa đường, dọc đường, giữa chừng
Bài Tập :  
37
トラック
Nghĩa :Xe tải
Bài Tập :  
38
ぶつかります
Nghĩa :đâm, va chạm
Bài Tập :  
39
並びます
Hiragana :ならびます
Âm Hán :Tịnh
Nghĩa :Xếp hàng
Bài Tập :  
40
大人
Hiragana :おとな
Âm Hán :đại Nhân
Nghĩa :Người lớn
Bài Tập :  
41
洋服
Hiragana :ようふく
Âm Hán :Dương Phục
Nghĩa :Quần áo kiểu Tây Âu
Bài Tập :  
42
西洋化します
Hiragana :せいようかします
Âm Hán :Tây Dương Hóa
Nghĩa :Tây Âu hóa
Bài Tập :  
43
合います
Hiragana :あいます
Âm Hán :Hợp
Nghĩa :Vừa, hợp
Bài Tập :  
44
今では
Hiragana :いまでは
Nghĩa :Bây giờ (thì)
Bài Tập :  
45
成人式
Hiragana :せいじんしき
Âm Hán :Thành Nhân Thức
Nghĩa :Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
Bài Tập :  
Câu: 1 いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
        

Câu: 2 じしん?
        

Câu: 3 きびしい?
        

Câu: 4 ガラス?
        

Câu: 5 バスだい?
        

Câu: 6 タオルであせをふく。 あせ?
        

Câu: 7 _ で手をあらいます。?
        

Câu: 8 この子は _ _ _* _ らしくない。 _*?
        

Câu: 9 ようふく?
        

Câu: 10 サイズが _ かどうか、このくつをはいてみてもいいですか。 ?
        

Câu: 11 ?
        

Câu: 12 ?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"