Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



泣きます |
---|
Hiragana :なきます
Âm Hán :Khấp
![]() Nghĩa :Khóc
|
笑います |
---|
Hiragana :わらいます
Âm Hán :Tiếu
![]() Nghĩa :Cười
|
乾きます |
---|
Hiragana :かわきます
Âm Hán :Can
![]() Nghĩa :Khô
|
ぬれます |
---|
Nghĩa :ướt
|
滑ります |
---|
Hiragana :すべります
Âm Hán :Hoạt
![]() Nghĩa :Trượt
|
[事故が~]起きます |
---|
Hiragana :[じこが~]おきます
Âm Hán :Sự Cố Khởi
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Xảy ra [tai nạn ~]
|
調節します |
---|
Hiragana :ちょうせつします
Âm Hán :điều Tiết
![]() ![]() Nghĩa :điều tiết, điều chỉnh
|
安全[な] |
---|
Hiragana :あんぜん[な]
Âm Hán :An Toàn
![]() ![]() Nghĩa :An toàn
|
丁寧[な] |
---|
Hiragana :ていねい[な]
Âm Hán :đinh Ninh
![]() ![]() Nghĩa :Lịch sự, cẩn thận
|
細かい |
---|
Hiragana :こまかい
Âm Hán :Tế
![]() Nghĩa :Chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
|
濃い |
---|
Hiragana :こい
Âm Hán :Nồng
![]() Nghĩa :Nồng, đậm
|
薄い |
---|
Hiragana :うすい
Âm Hán :Bạc
![]() Nghĩa :Nhạt
|
空気 |
---|
Hiragana :くうき
Âm Hán :Không Khí
![]() ![]() Nghĩa :Không khí
|
涙 |
---|
Hiragana :なみだ
Âm Hán :Lệ
![]() Nghĩa :Nước mắt
|
和食 |
---|
Hiragana :わしょく
Âm Hán :Hòa Thực
![]() ![]() Nghĩa :Món ăn Nhật
|
洋食 |
---|
Hiragana :ようしょく
Âm Hán :Dương Thực
![]() ![]() Nghĩa :Món ăn Âu Mỹ
|
おかず |
---|
Nghĩa :Thức ăn
|
量 |
---|
Hiragana :りょう
Âm Hán :Lượng
![]() Nghĩa :Lượng
|
―倍 |
---|
Hiragana :―ばい
Âm Hán :Bội
![]() Nghĩa :- lần
|
半分 |
---|
Hiragana :はんぶん
Âm Hán :Bán Phân
![]() ![]() Nghĩa :Một nửa
|
シングル |
---|
Nghĩa :Phòng đơn (1 giường)
|
ツイン |
---|
Nghĩa :Phòng đôi (2 giường)
|
たんす |
---|
Nghĩa :Tủ đựng quần áo
|
洗濯物 |
---|
Hiragana :せんたくもの
Âm Hán :Tiển Trạc Vật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Quần áo giặt
|
理由 |
---|
Hiragana :りゆう
Âm Hán :Lí Do
![]() ![]() Nghĩa :Lý do
|
どうなさいますか。 |
---|
Nghĩa :Anh/chị định như thế nào?
|
カット |
---|
Nghĩa :Cắt tóc
|
シャンプー |
---|
Nghĩa :Gội đầu
|
どういうふうになさいますか。 |
---|
Nghĩa :Anh/chị định ~ như thế nào?
|
ショート |
---|
Nghĩa :Kiểu ngắn
|
~みたいにしてください。 |
---|
Nghĩa :Hãy cắt như ~.
|
これでよろしいでしょうか。 |
---|
Nghĩa :Thế này đã được chưa ạ?
|
[どうも]お疲れ様でした。 |
---|
Hiragana :「どうも」おつかれさまでした。
Âm Hán :Bì Dạng
![]() ![]() Nghĩa :Cám ơn anh/chị.
|
嫌がります |
---|
Hiragana :いやがります
Âm Hán :Hiềm
![]() Nghĩa :Không thích, tỏ thái độ không thích
|
また |
---|
Nghĩa :Thêm nữa
|
順序 |
---|
Hiragana :じゅんじょ
Âm Hán :Thuận Tự
![]() ![]() Nghĩa :Thứ tự
|
表現 |
---|
Hiragana :ひょうげん
Âm Hán :Biểu Hiện
![]() ![]() Nghĩa :Cách nói, cách diễn đạt
|
例えば |
---|
Hiragana :たとえば
Âm Hán :Lệ
![]() Nghĩa :Ví dụ
|
別れます |
---|
Hiragana :わかれます
Âm Hán :Biệt
![]() Nghĩa :Chia tay, từ biệt
|
これら |
---|
Nghĩa :Những cái này
|
縁起が悪い |
---|
Hiragana :えんぎがわるい
Âm Hán :Duyên Khởi ác
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Không may, không lành
|
Câu: 1
お金に _ _ * _ とは思えない。
?
Câu: 2
ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
Câu: 3
くうき?
Câu: 4
タオルであせをふく。
あせ?
Câu: 5
おもい?
Câu: 6
このケーキはとても大きいので、ナイフで切って _ しましょう。
?
Câu: 7
(___)を読むのが好きです。?
Câu: 8
保存?
Câu: 9
りゆう?
Câu: 10
友だち?
Câu: 11
じゅんじょよくじゅんじゅんに仕事を仕上げていこう。
じゅんじょ?
Câu: 12
あの女優はひょうげん力がある。
ひょうげん?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?