Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



考えます |
---|
Hiragana :かんがえます (II)
Âm Hán :Khảo
![]() Nghĩa :Nghĩ, suy nghĩ
|
着きます(駅に~) |
---|
Hiragana :つきます (I) (駅に~)
Âm Hán :Trước Dịch
![]() ![]() Nghĩa :đến [ga]
|
留学します |
---|
Hiragana :りゅうがくします (III)
Âm Hán :Lưu Học
![]() ![]() Nghĩa :Du học
|
取ります(年を~) |
---|
Hiragana :とります (I) (としを~)
Âm Hán :Thủ Niên
![]() ![]() Nghĩa :Thêm [tuổi]
|
田舎 |
---|
Hiragana :いなか
Âm Hán :điền Xá
![]() ![]() Nghĩa :Quê, nông thôn
|
大使館 |
---|
Hiragana :たいしかん
Âm Hán :đại Sứ Quán
![]() ![]() ![]() Nghĩa :đại sứ quán
|
グループ |
---|
Nghĩa :Nhóm, đoàn
|
チャンス |
---|
Nghĩa :Cơ hội
|
億 |
---|
Hiragana :おく
Âm Hán :ức
![]() Nghĩa :Một trăm triệu
|
もし(~たら) |
---|
Nghĩa :Nếu [~ thì]
|
いくら(~ても) |
---|
Nghĩa :Cho dù, thế nào [~ đi nữa]
|
転勤 |
---|
Hiragana :てんきん
Âm Hán :Chuyển Cần
![]() ![]() Nghĩa :Việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc)
|
こと |
---|
Nghĩa :Việc (~の こと: việc ~)
|
一杯飲みましょう |
---|
Hiragana :いっぱいのみましょう
Âm Hán :Nhất Bôi ẩm
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chúng ta cùng uống nhé.
|
「いろいろ」お世話になりました |
---|
Hiragana :「いろいろ」おせわになりました。
Âm Hán :Thế Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Anh/chị đã giúp tôi (nhiều).
|
頑張ります |
---|
Hiragana :ばんばります (I)
Âm Hán :Ngoan Trương
![]() ![]() Nghĩa :Cố, cố gắng
|
どうぞお元気で |
---|
Hiragana :どうぞおげんきで
Âm Hán :Nguyên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại)
|
Câu: 1
たいしかん?
Câu: 2
鉛筆に消しゴムをつけたのは、良い(__)だと思う。?
Câu: 3
日本語を使う仕事をしたいです。仕事?
Câu: 4
?
Câu: 5
?
Câu: 6
?
Câu: 7
?
Câu: 8
?
Câu: 9
?
Câu: 10
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?