Từ Vựng-Minna Bài 30

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
はります
Nghĩa :Dán, dán lên
Bài Tập :  
2
掛けます
Hiragana :かけます
Âm Hán :Quải
Nghĩa :Treo
Bài Tập :  
3
飾ります
Hiragana :かざります
Âm Hán :Sức
Nghĩa :Trang trí
Bài Tập :  
4
並べます
Hiragana :ならべます
Âm Hán :Tịnh
Nghĩa :Xếp thành hàng
Bài Tập :  
5
植えます
Hiragana :うえます
Âm Hán :Thực
Nghĩa :Trồng (cây)
Bài Tập :  
6
戻します
Hiragana :もどします
Nghĩa :đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
Bài Tập :  
7
まとめます
Nghĩa :Nhóm lại, tóm tắt
Bài Tập :  
8
片づけます
Hiragana :かたづけます
Âm Hán :Phiến
Nghĩa :Dọn dẹp, sắp xếp
Bài Tập :  
9
しまいます
Nghĩa :Cất vào, để vào
Bài Tập :  
10
決めます
Hiragana :きめます
Âm Hán :Quyết
Nghĩa :Quyết định
Bài Tập :  
11
知らせます
Hiragana :しらせます
Nghĩa :Thông báo, báo
Bài Tập :  
12
相談します
Hiragana :そうだんします
Âm Hán :Tương đàm
Nghĩa :Trao đổi, bàn bạc, tư vấn
Bài Tập :  
13
予習します
Hiragana :よしゅうします
Âm Hán :Dự Tập
Nghĩa :Chuẩn bị bài mới
Bài Tập :  
14
復習します
Hiragana :ふくしゅうします
Âm Hán :Phục Tập
Nghĩa :ôn bài cũ
Bài Tập :  
15
そのままにします
Nghĩa :để nguyên như thế
Bài Tập :  
16
お子さん
Hiragana :おこさん
Nghĩa :Con (dùng đối với người khác)
Bài Tập :  
17
授業
Hiragana :じゅぎょう
Âm Hán :Thụ Nghiệp
Nghĩa :Giờ học
Bài Tập :  
18
講義
Hiragana :こうぎ
Âm Hán :Giảng Nghĩa
Nghĩa :Bài giảng
Bài Tập :  
19
ミーティング
Nghĩa :Cuộc họp
Bài Tập :  
20
予定
Hiragana :よてい
Âm Hán :Dự định
Nghĩa :Kế hoạch, dự định
Bài Tập :  
21
お知らせ
Hiragana :おしらせ
Nghĩa :Bản thông báo
Bài Tập :  
22
案内書
Hiragana :あんないしょ
Âm Hán :án Nội Thư
Nghĩa :Sách/tài liệu hướng dẫn
Bài Tập :  
23
カレンダー
Nghĩa :Lịch, tờ lịch
Bài Tập :  
24
ポスター
Nghĩa :Tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
Bài Tập :  
25
ごみ箱
Hiragana :ごみばこ
Âm Hán :Tương
Nghĩa :Thùng rác
Bài Tập :  
26
人形
Hiragana :にんぎょう
Âm Hán :Nhân Hình
Nghĩa :Con búp bê, con rối
Bài Tập :  
27
花瓶
Hiragana :かびん
Âm Hán :Hoa Bình
Nghĩa :Lọ hoa
Bài Tập :  
28
Hiragana :かがみ
Âm Hán :Kính
Nghĩa :Cái gương
Bài Tập :  
29
引き出し
Hiragana :ひきだし
Âm Hán :Dẫn Xuất
Nghĩa :Ngăn kéo
Bài Tập :  
30
玄関
Hiragana :げんかん
Âm Hán :Huyền Quan
Nghĩa :Cửa vào
Bài Tập :  
31
廊下
Hiragana :ろうか
Âm Hán :Lang Hạ
Nghĩa :Hành lang
Bài Tập :  
32
Hiragana :かべ
Âm Hán :Bích
Nghĩa :Bức tường
Bài Tập :  
33
Hiragana :いけ
Nghĩa :Cái ao
Bài Tập :  
34
交番
Hiragana :こうばん
Âm Hán :Giao Phiên
Nghĩa :Trạm/bốt cảnh sát
Bài Tập :  
35
元の所
Hiragana :もとのところ
Âm Hán :Nguyên Sở
Nghĩa :địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
Bài Tập :  
36
周り
Hiragana :まわり
Nghĩa :Xung quanh
Bài Tập :  
37
真ん中
Hiragana :まんなか
Âm Hán :Chân Trung
Nghĩa :Giữa, trung tâm
Bài Tập :  
38
Hiragana :すみ
Âm Hán :Ngung
Nghĩa :Góc
Bài Tập :  
39
まだ
Nghĩa :Chưa
Bài Tập :  
40
~ほど
Nghĩa :Khoảng ~, chừng ~
Bài Tập :  
41
予定表
Hiragana :よていひょう
Âm Hán :Dự định Biểu
Nghĩa :Lịch, thời khóa biểu
Bài Tập :  
42
ご苦労さま。
Hiragana :ごくろうさま
Âm Hán :Khổ Lao
Nghĩa :Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
Bài Tập :  
43
希望
Hiragana :きぼう
Âm Hán :Hi Vọng
Nghĩa :Hi vọng, nguyện vọng
Bài Tập :  
44
なにかご希望がありますか。
Hiragana :なにかごきぼうがありますか
Âm Hán :Hi Vọng
Nghĩa : Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
Bài Tập :  
45
ミュージカル
Nghĩa :Ca kịch
Bài Tập :  
46
それはいいですね。
Nghĩa :Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
Bài Tập :  
47
ブロードウェイ
Nghĩa :Broadway
Bài Tập :  
48
丸い
Hiragana :まるい
Âm Hán :Hoàn
Nghĩa :Tròn
Bài Tập :  
49
Hiragana :つき
Âm Hán :Nguyệt
Nghĩa :Mặt trăng, trăng
Bài Tập :  
50
ある~
Nghĩa :Có ~, một ~
Bài Tập :  
51
地球
Hiragana :ちきゅう
Âm Hán :địa Cầu
Nghĩa :Trái đất
Bài Tập :  
52
うれしい
Bài Tập :  
53
嫌[な]
Hiragana :いや「な」
Âm Hán :Hiềm
Nghĩa :Chán, ghét, không chấp nhận được
Bài Tập :  
54
すると
Nghĩa :Sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
Bài Tập :  
55
目が覚めます
Hiragana :めがさめます
Âm Hán :Mục Giác
Nghĩa :Tỉnh giấc, mở mắt
Bài Tập :  
Câu: 1 理工学部を _ して、受かった。?
        

Câu: 2 銀行から毎月 _ にガス代や電気代が支払われる。 ?
        

Câu: 3 このふくには _ がありません。 ?
        

Câu: 4 ビールスのように非常に小さいものを拡大してみるために使うもの。 ?
        

Câu: 5 「キーを _ ままで車を止めておくと、盗まれますよ。」?
        

Câu: 6 天皇を迎え、ホテルの _ には赤いじゅうたんが敷かれた。?
        

Câu: 7 うみ?
        

Câu: 8 さいふをひろったので、けいさつにとどけます。けいさつ?
        

Câu: 9 友だち?
        

Câu: 10 わたしはテレビをみるより、ほんをよむ _ すきだ。 ?
        

Câu: 11 客の _  _  *   _  望まれる。 ?
        

Câu: 12 しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。 しゅうまつ?
        

Câu: 13 にちようびどこへいきますか。_ いきません。?
        

Câu: 14 自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
        

Câu: 15 いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
        

Câu: 16 はこをあけました。 _ なかからめずらしいくだものがでてきました。?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"