Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



はります |
---|
Nghĩa :Dán, dán lên
|
掛けます |
---|
Hiragana :かけます
Âm Hán :Quải
![]() Nghĩa :Treo
|
飾ります |
---|
Hiragana :かざります
Âm Hán :Sức
![]() Nghĩa :Trang trí
|
並べます |
---|
Hiragana :ならべます
Âm Hán :Tịnh
![]() Nghĩa :Xếp thành hàng
|
植えます |
---|
Hiragana :うえます
Âm Hán :Thực
![]() Nghĩa :Trồng (cây)
|
戻します |
---|
Hiragana :もどします
Âm Hán :Lệ
![]() Nghĩa :đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
|
まとめます |
---|
Nghĩa :Nhóm lại, tóm tắt
|
片づけます |
---|
Hiragana :かたづけます
Âm Hán :Phiến
![]() Nghĩa :Dọn dẹp, sắp xếp
|
しまいます |
---|
Nghĩa :Cất vào, để vào
|
決めます |
---|
Hiragana :きめます
Âm Hán :Quyết
![]() Nghĩa :Quyết định
|
知らせます |
---|
Hiragana :しらせます
Âm Hán :Tri
![]() Nghĩa :Thông báo, báo
|
相談します |
---|
Hiragana :そうだんします
Âm Hán :Tương đàm
![]() ![]() Nghĩa :Trao đổi, bàn bạc, tư vấn
|
予習します |
---|
Hiragana :よしゅうします
Âm Hán :Dự Tập
![]() ![]() Nghĩa :Chuẩn bị bài mới
|
復習します |
---|
Hiragana :ふくしゅうします
Âm Hán :Phục Tập
![]() ![]() Nghĩa :ôn bài cũ
|
そのままにします |
---|
Nghĩa :để nguyên như thế
|
お子さん |
---|
Hiragana :おこさん
Âm Hán :Tử
![]() Nghĩa :Con (dùng đối với người khác)
|
授業 |
---|
Hiragana :じゅぎょう
Âm Hán :Thụ Nghiệp
![]() ![]() Nghĩa :Giờ học
|
講義 |
---|
Hiragana :こうぎ
Âm Hán :Giảng Nghĩa
![]() ![]() Nghĩa :Bài giảng
|
ミーティング |
---|
Nghĩa :Cuộc họp
|
予定 |
---|
Hiragana :よてい
Âm Hán :Dự định
![]() ![]() Nghĩa :Kế hoạch, dự định
|
お知らせ |
---|
Hiragana :おしらせ
Âm Hán :Tri
![]() Nghĩa :Bản thông báo
|
案内書 |
---|
Hiragana :あんないしょ
Âm Hán :án Nội Thư
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Sách/tài liệu hướng dẫn
|
カレンダー |
---|
Nghĩa :Lịch, tờ lịch
|
ポスター |
---|
Nghĩa :Tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
|
ごみ箱 |
---|
Hiragana :ごみばこ
Âm Hán :Tương
![]() Nghĩa :Thùng rác
|
人形 |
---|
Hiragana :にんぎょう
Âm Hán :Nhân Hình
![]() ![]() Nghĩa :Con búp bê, con rối
|
花瓶 |
---|
Hiragana :かびん
Âm Hán :Hoa Bình
![]() ![]() Nghĩa :Lọ hoa
|
鏡 |
---|
Hiragana :かがみ
Âm Hán :Kính
![]() Nghĩa :Cái gương
|
引き出し |
---|
Hiragana :ひきだし
Âm Hán :Dẫn Xuất
![]() ![]() Nghĩa :Ngăn kéo
|
玄関 |
---|
Hiragana :げんかん
Âm Hán :Huyền Quan
![]() ![]() Nghĩa :Cửa vào
|
廊下 |
---|
Hiragana :ろうか
Âm Hán :Lang Hạ
![]() ![]() Nghĩa :Hành lang
|
壁 |
---|
Hiragana :かべ
Âm Hán :Bích
![]() Nghĩa :Bức tường
|
池 |
---|
Hiragana :いけ
Âm Hán :Trì
![]() Nghĩa :Cái ao
|
交番 |
---|
Hiragana :こうばん
Âm Hán :Giao Phiên
![]() ![]() Nghĩa :Trạm/bốt cảnh sát
|
元の所 |
---|
Hiragana :もとのところ
Âm Hán :Nguyên Sở
![]() ![]() Nghĩa :địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
|
周り |
---|
Hiragana :まわり
Âm Hán :Chu
![]() Nghĩa :Xung quanh
|
真ん中 |
---|
Hiragana :まんなか
Âm Hán :Chân Trung
![]() ![]() Nghĩa :Giữa, trung tâm
|
隅 |
---|
Hiragana :すみ
Âm Hán :Ngung
![]() Nghĩa :Góc
|
まだ |
---|
Nghĩa :Chưa
|
~ほど |
---|
Nghĩa :Khoảng ~, chừng ~
|
予定表 |
---|
Hiragana :よていひょう
Âm Hán :Dự định Biểu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Lịch, thời khóa biểu
|
ご苦労さま。 |
---|
Hiragana :ごくろうさま
Âm Hán :Khổ Lao
![]() ![]() Nghĩa :Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
|
希望 |
---|
Hiragana :きぼう
Âm Hán :Hi Vọng
![]() ![]() Nghĩa :Hi vọng, nguyện vọng
|
なにかご希望がありますか。 |
---|
Hiragana :なにかごきぼうがありますか
Âm Hán :Hi Vọng
![]() ![]() Nghĩa : Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
|
ミュージカル |
---|
Nghĩa :Ca kịch
|
それはいいですね。 |
---|
Nghĩa :Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
|
ブロードウェイ |
---|
Nghĩa :Broadway
|
丸い |
---|
Hiragana :まるい
Âm Hán :Hoàn
![]() Nghĩa :Tròn
|
月 |
---|
Hiragana :つき
Âm Hán :Nguyệt
![]() Nghĩa :Mặt trăng, trăng
|
ある~ |
---|
Nghĩa :Có ~, một ~
|
地球 |
---|
Hiragana :ちきゅう
Âm Hán :địa Cầu
![]() ![]() Nghĩa :Trái đất
|
うれしい |
---|
Nghĩa :Vui
|
嫌[な] |
---|
Hiragana :いや「な」
Âm Hán :Hiềm
![]() Nghĩa :Chán, ghét, không chấp nhận được
|
すると |
---|
Nghĩa :Sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
|
目が覚めます |
---|
Hiragana :めがさめます
Âm Hán :Mục Giác
![]() ![]() Nghĩa :Tỉnh giấc, mở mắt
|
Câu: 1
理工学部を _ して、受かった。?
Câu: 2
銀行から毎月 _ にガス代や電気代が支払われる。
?
Câu: 3
このふくには _ がありません。
?
Câu: 4
ビールスのように非常に小さいものを拡大してみるために使うもの。
?
Câu: 5
「キーを _ ままで車を止めておくと、盗まれますよ。」?
Câu: 6
天皇を迎え、ホテルの _ には赤いじゅうたんが敷かれた。?
Câu: 7
うみ?
Câu: 8
さいふをひろったので、けいさつにとどけます。けいさつ?
Câu: 9
友だち?
Câu: 10
わたしはテレビをみるより、ほんをよむ _ すきだ。
?
Câu: 11
客の _ _ * _ 望まれる。
?
Câu: 12
しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。
しゅうまつ?
Câu: 13
にちようびどこへいきますか。_ いきません。?
Câu: 14
自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
Câu: 15
いつもせんそうでたくさんのひとがなくなります。それはとても _ ことです。?
Câu: 16
はこをあけました。 _ なかからめずらしいくだものがでてきました。?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?