Từ Vựng-Minna Bài 17

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
覚えます
Hiragana :おぼえます (II)
Âm Hán :Giác
Nghĩa :Nhớ
Bài Tập :  
2
忘れます
Hiragana :わすれます (II)
Nghĩa :Quên
Bài Tập :  
3
無くします
Hiragana :なくします (I)
Nghĩa :Mất, đánh mất
Bài Tập :  
4
出します
Hiragana :だします (I) (レポートをだします)
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Nộp[bản/bài báo cáo]
Bài Tập :  
5
払います
Hiragana :はらいます (I)
Âm Hán :Phất
Nghĩa :Trả tiền
Bài Tập :  
6
返します
Hiragana :かえします (I)
Âm Hán :Phản
Nghĩa :Trả lại
Bài Tập :  
7
出かけます
Hiragana :でかけます (II)
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Ra ngoài
Bài Tập :  
8
脱ぎます
Hiragana :ぬぎます (I)
Âm Hán :Thoát
Nghĩa :Cởi (quần áo, giầy)
Bài Tập :  
9
持って行きます
Hiragana :もっていきます (I)
Âm Hán :Trì Hành
Nghĩa :Mang đi, mang theo
Bài Tập :  
10
持って来ます
Hiragana :もってきます (III)
Âm Hán :Trì Lai
Nghĩa :Mang đến
Bài Tập :  
11
心配します
Hiragana :しんぱいします (III)
Âm Hán :Tâm Phối
Nghĩa :Lo lắng
Bài Tập :  
12
出張します
Hiragana :しゅっちょうします (III)
Âm Hán :Xuất Trương
Nghĩa :Làm thêm, làm quá giờ
Bài Tập :  
13
飲みます(薬を飲みます)
Hiragana :のみます (I) (くすりをのみます)
Âm Hán :ẩm Dược ẩm
Nghĩa :Uống [thuốc]
Bài Tập :  
14
大切「な」
Hiragana :たいせつ「な」
Âm Hán :đại Thiết
Nghĩa :Quan trọng, quý giá
Bài Tập :  
15
大丈夫
Hiragana :だいじょうぶ
Âm Hán :đại Trượng Phu
Nghĩa :Không sao, không có vấn đề gì
Bài Tập :  
16
危ない
Hiragana :あぶない
Nghĩa :Nguy hiểm
Bài Tập :  
17
問題
Hiragana :もんだい
Âm Hán :Vấn đề
Nghĩa :Vấn đề
Bài Tập :  
18
答え
Hiragana :こたえ
Âm Hán :đáp
Nghĩa :Câu trả lời
Bài Tập :  
19
禁煙
Hiragana :きんえん
Âm Hán :Cấm Yên
Nghĩa :Cấm hút thuốc
Bài Tập :  
20
風邪
Hiragana :かぜ
Âm Hán :Phong Tà
Nghĩa :Cảm, cúm
Bài Tập :  
21
Hiragana :ねつ
Âm Hán :Nhiệt
Nghĩa :Sốt
Bài Tập :  
22
病気
Hiragana :びょうき
Âm Hán :Bệnh Khí
Nghĩa :ốm, bệnh
Bài Tập :  
23
Hiragana :くすり
Âm Hán :Dược
Nghĩa :Thuốc
Bài Tập :  
24
お風呂
Hiragana :おふろ
Âm Hán :Phong
Nghĩa :Bồn tắm
Bài Tập :  
25
上着
Hiragana :うわぎ
Âm Hán :Thượng Trước
Nghĩa :áo khoác
Bài Tập :  
26
下着
Hiragana :したぎ
Âm Hán :Hạ Trước
Nghĩa :Quần áo lót
Bài Tập :  
27
先生
Hiragana :せんせい
Âm Hán :Tiên Sinh
Nghĩa :Bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
Bài Tập :  
28
二、三日
Hiragana :に、さんにち
Âm Hán :Nhị Tam Nhật
Nghĩa :Vài ngày
Bài Tập :  
29
~までに
Nghĩa :Trước ~ (chỉ thời hạn)
Bài Tập :  
30
ですから
Nghĩa :Vì thế, vì vậy, do đó
Bài Tập :  
31
痛い
Hiragana :いたい
Âm Hán :Thống
Nghĩa : đau
Bài Tập :  
32
Hiragana :のど
Nghĩa :Họng
Bài Tập :  
33
お大事に
Hiragana :おだいじに
Âm Hán :đại Sự
Nghĩa :Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh)
Bài Tập :  
Câu: 1 8時にいえを出ます。9時にごろ学校に _ 。 ?
        

Câu: 2 もんだい?
        

Câu: 3 こたえ?
        

Câu: 4 きんえん?
        

Câu: 5 あやまって _ を割ってしまった。?
        

Câu: 6 わいた?
        

Câu: 7 びょうき?
        

Câu: 8 あそこで _   _    *    _ は田中さんです。 ?
        

Câu: 9 トーマスくんはジャンクフード(___)食べています。?
        

Câu: 10 どうしてワープロで手紙を書きますか。 ..._    。 ?
        

Câu: 11 あつい?
        

Câu: 12 ?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"