Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0
| 覚えます |
|---|
|
Hiragana :おぼえます (II)
Âm Hán :Giác
Nghĩa :Nhớ
|
| 忘れます |
|---|
|
Hiragana :わすれます (II)
Âm Hán :Vong
Nghĩa :Quên
|
| 無くします |
|---|
|
Hiragana :なくします (I)
Âm Hán :Vô
Nghĩa :Mất, đánh mất
|
| 出します |
|---|
|
Hiragana :だします (I) (レポートをだします)
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Nộp[bản/bài báo cáo]
|
| 払います |
|---|
|
Hiragana :はらいます (I)
Âm Hán :Phất
Nghĩa :Trả tiền
|
| 返します |
|---|
|
Hiragana :かえします (I)
Âm Hán :Phản
Nghĩa :Trả lại
|
| 出かけます |
|---|
|
Hiragana :でかけます (II)
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Ra ngoài
|
| 脱ぎます |
|---|
|
Hiragana :ぬぎます (I)
Âm Hán :Thoát
Nghĩa :Cởi (quần áo, giầy)
|
| 持って行きます |
|---|
|
Hiragana :もっていきます (I)
Âm Hán :Trì Hành
Nghĩa :Mang đi, mang theo
|
| 持って来ます |
|---|
|
Hiragana :もってきます (III)
Âm Hán :Trì Lai
Nghĩa :Mang đến
|
| 心配します |
|---|
|
Hiragana :しんぱいします (III)
Âm Hán :Tâm Phối
Nghĩa :Lo lắng
|
| 出張します |
|---|
|
Hiragana :しゅっちょうします (III)
Âm Hán :Xuất Trương
Nghĩa :Làm thêm, làm quá giờ
|
| 飲みます(薬を飲みます) |
|---|
|
Hiragana :のみます (I) (くすりをのみます)
Âm Hán :ẩm Dược ẩm
Nghĩa :Uống [thuốc]
|
| 大切「な」 |
|---|
|
Hiragana :たいせつ「な」
Âm Hán :đại Thiết
Nghĩa :Quan trọng, quý giá
|
| 大丈夫 |
|---|
|
Hiragana :だいじょうぶ
Âm Hán :đại Trượng Phu
Nghĩa :Không sao, không có vấn đề gì
|
| 危ない |
|---|
|
Hiragana :あぶない
Âm Hán :Nguy
Nghĩa :Nguy hiểm
|
| 問題 |
|---|
|
Hiragana :もんだい
Âm Hán :Vấn đề
Nghĩa :Vấn đề
|
| 答え |
|---|
|
Hiragana :こたえ
Âm Hán :đáp
Nghĩa :Câu trả lời
|
| 禁煙 |
|---|
|
Hiragana :きんえん
Âm Hán :Cấm Yên
Nghĩa :Cấm hút thuốc
|
| 風邪 |
|---|
|
Hiragana :かぜ
Âm Hán :Phong Tà
Nghĩa :Cảm, cúm
|
| 熱 |
|---|
|
Hiragana :ねつ
Âm Hán :Nhiệt
Nghĩa :Sốt
|
| 病気 |
|---|
|
Hiragana :びょうき
Âm Hán :Bệnh Khí
Nghĩa :ốm, bệnh
|
| 薬 |
|---|
|
Hiragana :くすり
Âm Hán :Dược
Nghĩa :Thuốc
|
| お風呂 |
|---|
|
Hiragana :おふろ
Âm Hán :Phong
Nghĩa :Bồn tắm
|
| 上着 |
|---|
|
Hiragana :うわぎ
Âm Hán :Thượng Trước
Nghĩa :áo khoác
|
| 下着 |
|---|
|
Hiragana :したぎ
Âm Hán :Hạ Trước
Nghĩa :Quần áo lót
|
| 先生 |
|---|
|
Hiragana :せんせい
Âm Hán :Tiên Sinh
Nghĩa :Bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
|
| 二、三日 |
|---|
|
Hiragana :に、さんにち
Âm Hán :Nhị Tam Nhật
Nghĩa :Vài ngày
|
| ~までに |
|---|
|
Nghĩa :Trước ~ (chỉ thời hạn)
|
| ですから |
|---|
|
Nghĩa :Vì thế, vì vậy, do đó
|
| 痛い |
|---|
|
Hiragana :いたい
Âm Hán :Thống
Nghĩa : đau
|
| 喉 |
|---|
|
Hiragana :のど
Âm Hán :
Nghĩa :Họng
|
| お大事に |
|---|
|
Hiragana :おだいじに
Âm Hán :đại Sự
Nghĩa :Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh)
|
Câu: 1
8時にいえを出ます。9時にごろ学校に _ 。
?
Câu: 2
もんだい?
Câu: 3
こたえ?
Câu: 4
きんえん?
Câu: 5
あやまって _ を割ってしまった。?
Câu: 6
わいた?
Câu: 7
びょうき?
Câu: 8
あそこで _ _ * _ は田中さんです。
?
Câu: 9
トーマスくんはジャンクフード(___)食べています。?
Câu: 10
どうしてワープロで手紙を書きますか。
..._ 。
?
Câu: 11
あつい?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?