Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



見ます、診ます |
---|
Hiragana :みます
Âm Hán :Kiến Chẩn
![]() ![]() Nghĩa :Xem, khám bệnh
|
探します、捜します |
---|
Hiragana :さがします
Âm Hán :Thám Sưu
![]() ![]() Nghĩa :Tìm, tìm kiếm
|
遅れます[時間に~] |
---|
Hiragana :おくれます[じかんに~]
Âm Hán :Trì Thời Gian
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
|
やります |
---|
Nghĩa :Làm
|
参加します |
---|
Hiragana :さんかします[パーティーに~]
Âm Hán :Tham Gia
![]() ![]() Nghĩa :Tham gia, dự [buổi tiệc]
|
申し込みます |
---|
Hiragana :もうしこみます
Âm Hán :Thân Vào
![]() ![]() Nghĩa :đăng ký
|
都合が いい |
---|
Hiragana :つごうがいい
Âm Hán :đô Hợp
![]() ![]() Nghĩa :Có thời gian, thuận tiện
|
都合が 悪い |
---|
Hiragana :つごうがわるい
Âm Hán :đô Hợp ác
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Không có thời gian, bận, không thuận tiện
|
気分がいい |
---|
Hiragana :きぶんがいい
Âm Hán :Khí Phân
![]() ![]() Nghĩa :Cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
|
気分が悪い |
---|
Hiragana :きぶんがわるい
Âm Hán :Khí Phân ác
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
|
新聞社 |
---|
Hiragana :しんぶんしゃ
Âm Hán :Tân Văn Xã
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Công ty phát hành báo, tòa soạn báo
|
柔道 |
---|
Hiragana :じゅうどう
Âm Hán :Nhu đạo
![]() ![]() Nghĩa :Judo (nhu đạo)
|
運動会 |
---|
Hiragana :うんどうかい
Âm Hán :Vận động Hội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hội thi thể thao
|
場所 |
---|
Hiragana :ばしょ
Âm Hán :Trường Sở
![]() ![]() Nghĩa :địa điểm
|
ボランティア |
---|
Nghĩa :Tình nguyện viên
|
~弁 |
---|
Hiragana :~べん
Âm Hán :Biện
![]() Nghĩa :Tiếng ~, giọng ~
|
今度 |
---|
Hiragana :こんど
Âm Hán :Kim độ
![]() ![]() Nghĩa :Lần tới
|
ずいぶん |
---|
Nghĩa :Khá, tương đối
|
直接 |
---|
Hiragana :ちょくせつ
Âm Hán :Trực Tiếp
![]() ![]() Nghĩa :Trực tiếp
|
いつでも |
---|
Nghĩa :Lúc nào cũng
|
どこでも |
---|
Nghĩa :ở đâu cũng
|
だれでも |
---|
Nghĩa :Ai cũng
|
何でも |
---|
Hiragana :なんでも
Âm Hán :Hà
![]() Nghĩa :Cái gì cũng
|
こんな~ |
---|
Nghĩa :~ như thế này
|
そんな~ |
---|
Nghĩa :~ như thế đó (gần người nghe)
|
あんな~ |
---|
Nghĩa :~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
|
こどもの日 |
---|
Hiragana :こどものひ
Âm Hán :Nhật
![]() Nghĩa :Ngày trẻ em
|
片付きます[荷物が~] |
---|
Hiragana :[にもつが~]かたづきます
Âm Hán :Phiến Phụ Hà Vật
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
|
ごみ |
---|
Nghĩa :Rác
|
出します[ごみを~] |
---|
Hiragana :だします
Âm Hán :Xuất
![]() Nghĩa :đổ, để [rác]
|
燃えます[ごみが~] |
---|
Hiragana :もえます
Âm Hán :Nhiên
![]() Nghĩa :Cháy được [rác ~]
|
月・水・金 |
---|
Hiragana :げっ・すい・きん
Âm Hán :Nguyệt Thủy Kim
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ hai, thứ tư, thứ sáu
|
置き場 |
---|
Hiragana :おきば
Âm Hán :Trí Trường
![]() ![]() Nghĩa :Nơi để
|
横 |
---|
Hiragana :よこ
Âm Hán :Hoành
![]() Nghĩa :Bên cạnh
|
瓶 |
---|
Hiragana :びん
Âm Hán :Bình
![]() Nghĩa :Cái chai
|
缶 |
---|
Hiragana :かん
Âm Hán :Phữu
![]() Nghĩa :Cái lon, hộp kim loại
|
[お]湯 |
---|
Hiragana :「お」ゆ
Âm Hán :Thang
![]() Nghĩa :Nước nóng
|
ガス |
---|
Nghĩa :Ga
|
~会社 |
---|
Hiragana :~がいしゃ
Âm Hán :Hội Xã
![]() ![]() Nghĩa :Công ty ~
|
連絡します |
---|
Hiragana :れんらくします
Âm Hán :Liên Lạc
![]() ![]() Nghĩa :Liên lạc
|
困ったなあ |
---|
Hiragana :こまったなあ。
Âm Hán :Khốn
![]() Nghĩa :Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
|
電子メール |
---|
Hiragana :でんしメール
Âm Hán :điện Tử
![]() ![]() Nghĩa :Thư điện tử, e-mail
|
宇宙 |
---|
Hiragana :うちゅう
Âm Hán :Vũ Trụ
![]() ![]() Nghĩa :Vũ trụ
|
怖い |
---|
Hiragana :こわい
Âm Hán :Bố
![]() Nghĩa :Sợ
|
宇宙船 |
---|
Hiragana :うちゅうせん
Âm Hán :Vũ Trụ Thuyền
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tàu vũ trụ
|
別の |
---|
Hiragana :べつの
Âm Hán :Biệt
![]() Nghĩa :Khác
|
宇宙飛行士 |
---|
Hiragana :うちゅうひこうし
Âm Hán :Vũ Trụ Phi Hành Sĩ
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhà du hành vũ trụ
|
Câu: 1
_ おおぜいのひとがわたしのてんらんかいにきてくださって、びっくりしました。?
Câu: 2
まごまご?
Câu: 3
ビーンさんをさがしましたが、(___)いません。?
Câu: 4
ここまで遠かったでしょう。(___)いらっしゃいました。?
Câu: 5
かれは _ えいごをべんきょうしないんだから、はなせるはずがない。?
Câu: 6
こくさいかいぎのかいじょうのうけつけに _ のひとがいました。?
Câu: 7
飲み?
Câu: 8
わたしはうたがへたです。?
Câu: 9
?
Câu: 10
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?