Từ Vựng-Minna Bài 26

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
見ます、診ます
Hiragana :みます
Âm Hán :Kiến Chẩn
Nghĩa :Xem, khám bệnh
Bài Tập :  
2
探します、捜します
Hiragana :さがします
Âm Hán :Thám Sưu
Nghĩa :Tìm, tìm kiếm
Bài Tập :  
3
遅れます[時間に~]
Hiragana :おくれます[じかんに~]
Âm Hán :Trì Thời Gian
Nghĩa :Chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
Bài Tập :  
4
やります
Nghĩa :Làm
Bài Tập :  
5
参加します
Hiragana :さんかします[パーティーに~]
Âm Hán :Tham Gia
Nghĩa :Tham gia, dự [buổi tiệc]
Bài Tập :  
6
申し込みます
Hiragana :もうしこみます
Âm Hán :Thân Vào
Nghĩa :đăng ký
Bài Tập :  
7
都合が いい
Hiragana :つごうがいい
Âm Hán :đô Hợp
Nghĩa :Có thời gian, thuận tiện
Bài Tập :  
8
都合が 悪い
Hiragana :つごうがわるい
Âm Hán :đô Hợp ác
Nghĩa :Không có thời gian, bận, không thuận tiện
Bài Tập :  
9
気分がいい
Hiragana :きぶんがいい
Âm Hán :Khí Phân
Nghĩa :Cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
Bài Tập :  
10
気分が悪い
Hiragana :きぶんがわるい
Âm Hán :Khí Phân ác
Nghĩa :Cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
Bài Tập :  
11
新聞社
Hiragana :しんぶんしゃ
Âm Hán :Tân Văn Xã
Nghĩa :Công ty phát hành báo, tòa soạn báo
Bài Tập :  
12
柔道
Hiragana :じゅうどう
Âm Hán :Nhu đạo
Nghĩa :Judo (nhu đạo)
Bài Tập :  
13
運動会
Hiragana :うんどうかい
Âm Hán :Vận động Hội
Nghĩa :Hội thi thể thao
Bài Tập :  
14
場所
Hiragana :ばしょ
Âm Hán :Trường Sở
Nghĩa :địa điểm
Bài Tập :  
15
ボランティア
Nghĩa :Tình nguyện viên
Bài Tập :  
16
~弁
Hiragana :~べん
Âm Hán :Biện
Nghĩa :Tiếng ~, giọng ~
Bài Tập :  
17
今度
Hiragana :こんど
Âm Hán :Kim độ
Nghĩa :Lần tới
Bài Tập :  
18
ずいぶん
Nghĩa :Khá, tương đối
Bài Tập :  
19
直接
Hiragana :ちょくせつ
Âm Hán :Trực Tiếp
Nghĩa :Trực tiếp
Bài Tập :  
20
いつでも
Nghĩa :Lúc nào cũng
Bài Tập :  
21
どこでも
Nghĩa :ở đâu cũng
Bài Tập :  
22
だれでも
Nghĩa :Ai cũng
Bài Tập :  
23
何でも
Hiragana :なんでも
Nghĩa :Cái gì cũng
Bài Tập :  
24
こんな~
Nghĩa :~ như thế này
Bài Tập :  
25
そんな~
Nghĩa :~ như thế đó (gần người nghe)
Bài Tập :  
26
あんな~
Nghĩa :~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
Bài Tập :  
27
こどもの日
Hiragana :こどものひ
Âm Hán :Nhật
Nghĩa :Ngày trẻ em
Bài Tập :  
28
片付きます[荷物が~]
Hiragana :[にもつが~]かたづきます
Âm Hán :Phiến Phụ Hà Vật
Nghĩa :được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
Bài Tập :  
29
ごみ
Nghĩa :Rác
Bài Tập :  
30
出します[ごみを~]
Hiragana :だします
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :đổ, để [rác]
Bài Tập :  
31
燃えます[ごみが~]
Hiragana :もえます
Âm Hán :Nhiên
Nghĩa :Cháy được [rác ~]
Bài Tập :  
32
月・水・金
Hiragana :げっ・すい・きん
Âm Hán :Nguyệt Thủy Kim
Nghĩa :Thứ hai, thứ tư, thứ sáu
Bài Tập :  
33
置き場
Hiragana :おきば
Âm Hán :Trí Trường
Nghĩa :Nơi để
Bài Tập :  
34
Hiragana :よこ
Âm Hán :Hoành
Nghĩa :Bên cạnh
Bài Tập :  
35
Hiragana :びん
Âm Hán :Bình
Nghĩa :Cái chai
Bài Tập :  
36
Hiragana :かん
Âm Hán :Phữu
Nghĩa :Cái lon, hộp kim loại
Bài Tập :  
37
[お]湯
Hiragana :「お」ゆ
Âm Hán :Thang
Nghĩa :Nước nóng
Bài Tập :  
38
ガス
Bài Tập :  
39
~会社
Hiragana :~がいしゃ
Âm Hán :Hội Xã
Nghĩa :Công ty ~
Bài Tập :  
40
連絡します
Hiragana :れんらくします
Âm Hán :Liên Lạc
Nghĩa :Liên lạc
Bài Tập :  
41
困ったなあ
Hiragana :こまったなあ。
Âm Hán :Khốn
Nghĩa :Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
Bài Tập :  
42
電子メール
Hiragana :でんしメール
Âm Hán :điện Tử
Nghĩa :Thư điện tử, e-mail
Bài Tập :  
43
宇宙
Hiragana :うちゅう
Âm Hán :Vũ Trụ
Nghĩa :Vũ trụ
Bài Tập :  
44
怖い
Hiragana :こわい
Nghĩa :Sợ
Bài Tập :  
45
宇宙船
Hiragana :うちゅうせん
Âm Hán :Vũ Trụ Thuyền
Nghĩa :Tàu vũ trụ
Bài Tập :  
46
別の
Hiragana :べつの
Âm Hán :Biệt
Nghĩa :Khác
Bài Tập :  
47
宇宙飛行士
Hiragana :うちゅうひこうし
Âm Hán :Vũ Trụ Phi Hành Sĩ
Nghĩa :Nhà du hành vũ trụ
Bài Tập :  
Câu: 1 _ おおぜいのひとがわたしのてんらんかいにきてくださって、びっくりしました。?
        

Câu: 2 まごまご?
        

Câu: 3 ビーンさんをさがしましたが、(___)いません。?
        

Câu: 4 ここまで遠かったでしょう。(___)いらっしゃいました。?
        

Câu: 5 かれは _ えいごをべんきょうしないんだから、はなせるはずがない。?
        

Câu: 6 こくさいかいぎのかいじょうのうけつけに _ のひとがいました。?
        

Câu: 7 飲み?
        

Câu: 8 わたしはうたがへたです。?
        

Câu: 9 ?
        

Câu: 10 ?
        

Câu: 11 ?
        

Câu: 12 ?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"