Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



育てます |
---|
Hiragana :そだてます
Âm Hán :Dục
![]() Nghĩa :Nuôi, trồng
|
運びます |
---|
Hiragana :はこびます
Âm Hán :Vận
![]() Nghĩa :Chở, vận chuyển
|
亡くなります |
---|
Hiragana :なくなります
Âm Hán :Vong
![]() Nghĩa :Mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))
|
入院します |
---|
Hiragana :にゅういんします
Âm Hán :Nhập Viện
![]() ![]() Nghĩa :Nhập viện
|
退院します |
---|
Hiragana :たいいんします
Âm Hán :Thoái Viện
![]() ![]() Nghĩa :Xuất viện
|
[電源を~]入れます |
---|
Hiragana :[でんげんを~]いれます
Âm Hán :điện Nguyên Nhập
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bật [công tác điện, nguồn điện]
|
[電源を~]切ります |
---|
Hiragana :[でんげんを~]きります
Âm Hán :điện Nguyên Thiết
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tắt [công tác điện, nguồn điện]
|
[かぎを~]掛けます |
---|
Hiragana :[かぎを~]かけます
Âm Hán :Quải
![]() Nghĩa :Khóa [chìa khóa]
|
気持ちがいい |
---|
Hiragana :きもちがいい
Âm Hán :Khí Trì
![]() ![]() Nghĩa :Dễ chịu, thư giãn
|
気持ちが悪い |
---|
Hiragana :きもちがわるい
Âm Hán :Khí Trì ác
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Khó chịu
|
大きな~ |
---|
Hiragana :おおきな~
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :~ to, ~ lớn
|
小さな~ |
---|
Hiragana :ちいさな~
Âm Hán :Tiểu
![]() Nghĩa :Nhỏ, ~ bé
|
赤ちゃん |
---|
Hiragana :あかちゃん
Âm Hán :Xích
![]() Nghĩa :Em bé
|
小学校 |
---|
Hiragana :しょうがっこう
Âm Hán :Tiểu Học Hiệu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Trường tiểu học
|
中学校 |
---|
Hiragana :ちゅうがっこう
Âm Hán :Trung Học Hiệu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Trường trung học cơ sở
|
駅前 |
---|
Hiragana :えきまえ
Âm Hán :Dịch Tiền
![]() ![]() Nghĩa :Khu vực trước nhà ga
|
海岸 |
---|
Hiragana :かいがん
Âm Hán :Hải Ngạn
![]() ![]() Nghĩa :Bờ biển
|
うそ |
---|
Nghĩa :Nói dối, lời nói dối
|
書類 |
---|
Hiragana :しょるい
Âm Hán :Thư Loại
![]() ![]() Nghĩa :Giấy tờ, tài liệu
|
電源 |
---|
Hiragana :でんげん
Âm Hán :điện Nguyên
![]() ![]() Nghĩa :Nguồn điện, công tắc điện
|
~製 |
---|
Hiragana :~せい
Âm Hán :Chế
![]() Nghĩa :Sản xuất tại ~
|
[あ、]いけない。 |
---|
Nghĩa :Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
|
お先に[失礼します]。 |
---|
Hiragana :おさきに[しつれいします]
Âm Hán :Tiên Thất Lễ
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tôi xin phép về trước
|
原爆ドーム |
---|
Hiragana :げんばくドーム
Âm Hán :Nguyên Bộc
![]() ![]() Nghĩa :Nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
|
回覧 |
---|
Hiragana :かいらん
Âm Hán :Hồi Lãm
![]() ![]() Nghĩa :Tập thông báo
|
研究室 |
---|
Hiragana :けんきゅうしつ
Âm Hán :Nghiên Cứu Thất
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Phòng nghiên cứu
|
きちんと |
---|
Nghĩa :Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
|
せいりします |
---|
Nghĩa :Sắp xếp
|
~という本 |
---|
Nghĩa :Quyển sách có tên là ~
|
-冊 |
---|
Hiragana :―さつ
Âm Hán :Sách
![]() Nghĩa :(đơn vị đếm sách, v.v.)
|
はんこ |
---|
Nghĩa :Con dấu, dấu
|
[はんこを~] 押します |
---|
Hiragana :[はんこを~]おします
Âm Hán :áp
![]() Nghĩa :đóng [dấu]
|
双子 |
---|
Hiragana :ふたご
Âm Hán :Song Tử
![]() ![]() Nghĩa :Cặp sinh đôi
|
姉妹 |
---|
Hiragana :しまい
Âm Hán :Tỉ Muội
![]() ![]() Nghĩa :Chị em
|
5年生 |
---|
Hiragana :5ねんせい
Âm Hán :Niên Sinh
![]() ![]() Nghĩa :Học sinh năm thứ 5
|
似ています |
---|
Hiragana :にています
Âm Hán :Tự
![]() Nghĩa :Giống
|
性格 |
---|
Hiragana :せいかく
Âm Hán :Tính Cách
![]() ![]() Nghĩa :Tính cách, tính tình
|
おとなしい |
---|
Nghĩa :Hiền lành, trầm
|
世話をします |
---|
Hiragana :せわをします
Âm Hán :Thế Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Chăm sóc, giúp đỡ
|
時間がたちます |
---|
Hiragana :じかんがたちます
Âm Hán :Thời Gian
![]() ![]() Nghĩa :Thời gian trôi đi
|
大好き[な] |
---|
Hiragana :だいすき「な」
Âm Hán :đại Hảo
![]() ![]() Nghĩa :Rất thích
|
―点 |
---|
Hiragana :てん
Âm Hán :điểm
![]() Nghĩa :- điểm
|
クラス |
---|
Nghĩa :Lớp học, lớp
|
けんかします |
---|
Nghĩa :Cãi nhau
|
不思議[な] |
---|
Hiragana :ふしぎ「な」
Âm Hán :Bất Tư Nghị
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu
|
Câu: 1
はじめ?
Câu: 2
ドイツの有名な作曲家といえばベートーベンの名前があげられる。 ( )?
Câu: 3
それはノートですか。...いいえ、そうじゃありません。_ です。
?
Câu: 4
しょるい?
Câu: 5
最近のパソコンは3か月ごとに _ が出る。?
Câu: 6
わたしの けんきゅうしつは ふべんな ばしょに あるので、あまり 人が たずねてきません。 けんきゅうしつ?
Câu: 7
洗濯物は、乾いたら(__)たたんで、しまいましょう。?
Câu: 8
デパートでワインを買います。それからレストランで晩ご飯を食べます。
晩ご飯?
Câu: 9
いくら美人での(___)が悪いのは嫌だ。?
Câu: 10
大人しい?
Câu: 11
がっこうはえきから100 _ くらいです。
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?