Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



食べます |
---|
Hiragana :たべます (II)
Âm Hán :Thực
![]() Nghĩa :ăn
|
飲みます |
---|
Hiragana :のみます (I)
Âm Hán :ẩm
![]() Nghĩa :Uống
|
吸います |
---|
Hiragana :すいます (I) (たばこを~)
Âm Hán :Hấp
![]() Nghĩa :Hút [thuốc lá]
|
見ます |
---|
Hiragana :みます (II)
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :Xem, nhìn, trông
|
聞きます |
---|
Hiragana :ききます (I)
Âm Hán :Văn
![]() Nghĩa :Nghe
|
読みます |
---|
Hiragana :よみます (I)
Âm Hán :độc
![]() Nghĩa :đọc
|
書きます |
---|
Hiragana :かきます (I)
Âm Hán :Thư
![]() Nghĩa :Viết, vẽ
|
買います |
---|
Hiragana :かいます (I)
Âm Hán :Mãi
![]() Nghĩa :Mua
|
撮ります |
---|
Hiragana :とります (I)
Âm Hán :Toát
![]() Nghĩa :Chụp
|
写真を撮ります |
---|
Hiragana :しゃしんをとります
Âm Hán :Tả Chân Toát
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chụp [ảnh]
|
します (III) |
---|
Nghĩa :Làm
|
会います |
---|
Hiragana :あいます (I)
Âm Hán :Hội
![]() Nghĩa :Gặp
|
「友達に~」 |
---|
Hiragana :「ともだちに~」
Âm Hán :Hữu đạt
![]() ![]() Nghĩa :Gặp [bạn]
|
ご飯 |
---|
Hiragana :ごはん
Âm Hán :Phạn
![]() Nghĩa :Cơm, bữa ăn
|
朝ご飯 |
---|
Hiragana :あさごはん
Âm Hán :Triều Phạn
![]() ![]() Nghĩa :Cơm sáng
|
昼ご飯 |
---|
Hiragana :ひるごはん
Âm Hán :Trú Phạn
![]() ![]() Nghĩa :Cơm trưa
|
晩ご飯 |
---|
Hiragana :ばんごはん
Âm Hán :Vãn Phạn
![]() ![]() Nghĩa :Cơm tối
|
パン |
---|
Nghĩa :Bánh mì
|
卵 |
---|
Hiragana :たまご
Âm Hán :Noãn
![]() Nghĩa :Trứng
|
肉 |
---|
Hiragana :にく
Âm Hán :Nhục
![]() Nghĩa :Thịt
|
魚 |
---|
Hiragana :さかな
Âm Hán :Ngư
![]() Nghĩa :Cá
|
野菜 |
---|
Hiragana :やさい
Âm Hán :Dã Thái
![]() ![]() Nghĩa :Rau
|
果物 |
---|
Hiragana :くだもの
Âm Hán :Quả Vật
![]() ![]() Nghĩa :Hoa quả, trái cây
|
水 |
---|
Hiragana :みず
Âm Hán :Thủy
![]() Nghĩa :Nước
|
お茶 |
---|
Hiragana :おちゃ
Âm Hán :Trà
![]() Nghĩa :Trà (nói chung)
|
紅茶 |
---|
Hiragana :こうちゃ
Âm Hán :Hồng Trà
![]() ![]() Nghĩa :Trà đen
|
牛乳 |
---|
Hiragana :ぎゅうにゅう
Âm Hán :Ngưu Nhũ
![]() ![]() Nghĩa :Sữa bò
|
ミルク |
---|
Nghĩa :Sữa
|
ジュース |
---|
Nghĩa :Nước hoa quả
|
ビール |
---|
Nghĩa :Bia
|
「お」酒 |
---|
Hiragana :「お」さけ
Âm Hán :Tửu
![]() Nghĩa :Rượu, rượu sake
|
ビデオ |
---|
Nghĩa :Video, băng video, đầu video
|
映画 |
---|
Hiragana :えいが
Âm Hán :ánh Họa
![]() ![]() Nghĩa :Phim, điện ảnh
|
手紙 |
---|
Hiragana :てがみ
Âm Hán :Thủ Chỉ
![]() ![]() Nghĩa :Thư
|
レポート |
---|
Nghĩa :Báo cáo
|
写真 |
---|
Hiragana :しゃしん
Âm Hán :Tả Chân
![]() ![]() Nghĩa :ảnh
|
店 |
---|
Hiragana :みせ
Âm Hán :điếm
![]() Nghĩa :Cửa hàng, tiệm
|
レストラン |
---|
Nghĩa :Nhà hàng
|
庭 |
---|
Hiragana :にわ
Âm Hán :đình
![]() Nghĩa :Vườn
|
宿題 |
---|
Hiragana :しゅくだい
Âm Hán :Túc đề
![]() ![]() Nghĩa :Bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
|
テニス |
---|
Nghĩa :Quần vợ
|
サッカー |
---|
Nghĩa :Bóng đá
|
お花見 |
---|
Hiragana :おはなみ
Âm Hán :Hoa Kiến
![]() ![]() Nghĩa :Việc ngắm hoa
|
何 |
---|
Hiragana :なに
Âm Hán :Hà
![]() Nghĩa :Cái gì, gì
|
一緒に |
---|
Hiragana :いっしょに
Âm Hán :Nhất Tự
![]() ![]() Nghĩa :Cùng, cùng nhau
|
ちょっと |
---|
Nghĩa :Một chút
|
何時も |
---|
Hiragana :いつも
Âm Hán :Hà Thời
![]() ![]() Nghĩa :Luôn luôn, lúc nào cũng
|
時々 |
---|
Hiragana :ときどき
Âm Hán :Thời
![]() Nghĩa :Thỉnh thoảng
|
それから |
---|
Nghĩa :Sau đó, tiếp theo
|
ええ |
---|
Nghĩa :Vâng, được (cách nói thân mật
của 「はい」)
|
いいですね |
---|
Nghĩa :Được đấy nhỉ./ hay quá.
|
わかりました |
---|
Nghĩa :Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
|
何ですか |
---|
Hiragana :なんですか
Âm Hán :Hà
![]() Nghĩa :Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
|
じゃ、また「あした」 |
---|
Nghĩa :Hẹn gặp lại [ngày mai].
|
メキシコ |
---|
Nghĩa :Mexico
|
大阪城公園 |
---|
Hiragana :おおさかじょうこうえん
Âm Hán :đại Thành Công Viên
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Công viên lâu đài Osaka
|
Câu: 1
たべ?
Câu: 2
のむ?
Câu: 3
昨日、おもしろい映画を _ 。?
Câu: 4
ラジオに _ べんきょうします。
?
Câu: 5
レポートはこの本を _ 、書いてください。?
Câu: 6
こどものときからにっきを _ つづけています。?
Câu: 7
旅行の前に、電車のきっぷを _ おかなければなりません。
?
Câu: 8
これはれいぞうこです?
Câu: 9
彼女とは昨年会ったきりで、 _ 。
?
Câu: 10
述べる?
Câu: 11
あさごはん に ぎゅうにくを 食べて来たから、きょうは とても げんきだ。
あさごはん?
Câu: 12
今晩いっしょにビールを飲みませんか。
今晩?
Câu: 13
たまごとぎゅうにゅうを使ってあまいおかしを作る
たまご?
Câu: 14
にく の かわりに さかなや とうふを 食べるほうがからだに いいそうです。
にく?
Câu: 15
さかな?
Câu: 16
やさい?
Câu: 17
がいこく?
Câu: 18
こうちゃ?
Câu: 19
ぎゅうにゅう?
Câu: 20
私のすきなスポーツは _ です。
?