Từ Vựng-Minna Bài 6

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
食べます
Hiragana :たべます (II)
Âm Hán :Thực
Bài Tập :  
2
飲みます
Hiragana :のみます (I)
Nghĩa :Uống
Bài Tập :  
3
吸います
Hiragana :すいます (I) (たばこを~)
Âm Hán :Hấp
Nghĩa :Hút [thuốc lá]
Bài Tập :  
4
見ます
Hiragana :みます (II)
Âm Hán :Kiến
Nghĩa :Xem, nhìn, trông
Bài Tập :  
5
聞きます
Hiragana :ききます (I)
Nghĩa :Nghe
Bài Tập :  
6
読みます
Hiragana :よみます (I)
Âm Hán :độc
Nghĩa :đọc
Bài Tập :  
7
書きます
Hiragana :かきます (I)
Nghĩa :Viết, vẽ
Bài Tập :  
8
買います
Hiragana :かいます (I)
Bài Tập :  
9
撮ります
Hiragana :とります (I)
Âm Hán :Toát
Nghĩa :Chụp
Bài Tập :  
10
写真を撮ります
Hiragana :しゃしんをとります
Âm Hán :Tả Chân Toát
Nghĩa :Chụp [ảnh]
Bài Tập :  
11
します (III)
Nghĩa :Làm
Bài Tập :  
12
会います
Hiragana :あいます (I)
Âm Hán :Hội
Nghĩa :Gặp
Bài Tập :  
13
「友達に~」
Hiragana :「ともだちに~」
Âm Hán :Hữu đạt
Nghĩa :Gặp [bạn]
Bài Tập :  
14
ご飯
Hiragana :ごはん
Âm Hán :Phạn
Nghĩa :Cơm, bữa ăn
Bài Tập :  
15
朝ご飯
Hiragana :あさごはん
Âm Hán :Triều Phạn
Nghĩa :Cơm sáng
Bài Tập :  
16
昼ご飯
Hiragana :ひるごはん
Âm Hán :Trú Phạn
Nghĩa :Cơm trưa
Bài Tập :  
17
晩ご飯
Hiragana :ばんごはん
Âm Hán :Vãn Phạn
Nghĩa :Cơm tối
Bài Tập :  
18
パン
Nghĩa :Bánh mì
Bài Tập :  
19
Hiragana :たまご
Âm Hán :Noãn
Nghĩa :Trứng
Bài Tập :  
20
Hiragana :にく
Âm Hán :Nhục
Nghĩa :Thịt
Bài Tập :  
21
Hiragana :さかな
Bài Tập :  
22
野菜
Hiragana :やさい
Âm Hán :Dã Thái
Bài Tập :  
23
果物
Hiragana :くだもの
Âm Hán :Quả Vật
Nghĩa :Hoa quả, trái cây
Bài Tập :  
24
Hiragana :みず
Âm Hán :Thủy
Nghĩa :Nước
Bài Tập :  
25
お茶
Hiragana :おちゃ
Nghĩa :Trà (nói chung)
Bài Tập :  
26
紅茶
Hiragana :こうちゃ
Âm Hán :Hồng Trà
Nghĩa :Trà đen
Bài Tập :  
27
牛乳
Hiragana :ぎゅうにゅう
Âm Hán :Ngưu Nhũ
Nghĩa :Sữa bò
Bài Tập :  
28
ミルク
Nghĩa :Sữa
Bài Tập :  
29
ジュース
Nghĩa :Nước hoa quả
Bài Tập :  
30
ビール
Bài Tập :  
31
「お」酒
Hiragana :「お」さけ
Âm Hán :Tửu
Nghĩa :Rượu, rượu sake
Bài Tập :  
32
ビデオ
Nghĩa :Video, băng video, đầu video
Bài Tập :  
33
映画
Hiragana :えいが
Âm Hán :ánh Họa
Nghĩa :Phim, điện ảnh
Bài Tập :  
34
手紙
Hiragana :てがみ
Âm Hán :Thủ Chỉ
Nghĩa :Thư
Bài Tập :  
35
レポート
Nghĩa :Báo cáo
Bài Tập :  
36
写真
Hiragana :しゃしん
Âm Hán :Tả Chân
Nghĩa :ảnh
Bài Tập :  
37
Hiragana :みせ
Âm Hán :điếm
Nghĩa :Cửa hàng, tiệm
Bài Tập :  
38
レストラン
Nghĩa :Nhà hàng
Bài Tập :  
39
Hiragana :にわ
Âm Hán :đình
Nghĩa :Vườn
Bài Tập :  
40
宿題
Hiragana :しゅくだい
Âm Hán :Túc đề
Nghĩa :Bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
Bài Tập :  
41
テニス
Nghĩa :Quần vợ
Bài Tập :  
42
サッカー
Nghĩa :Bóng đá
Bài Tập :  
43
お花見
Hiragana :おはなみ
Âm Hán :Hoa Kiến
Nghĩa :Việc ngắm hoa
Bài Tập :  
44
Hiragana :なに
Nghĩa :Cái gì, gì
Bài Tập :  
45
一緒に
Hiragana :いっしょに
Âm Hán :Nhất Tự
Nghĩa :Cùng, cùng nhau
Bài Tập :  
46
ちょっと
Nghĩa :Một chút
Bài Tập :  
47
何時も
Hiragana :いつも
Âm Hán :Hà Thời
Nghĩa :Luôn luôn, lúc nào cũng
Bài Tập :  
48
時々
Hiragana :ときどき
Âm Hán :Thời
Nghĩa :Thỉnh thoảng
Bài Tập :  
49
それから
Nghĩa :Sau đó, tiếp theo
Bài Tập :  
50
ええ
Nghĩa :Vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
Bài Tập :  
51
いいですね
Nghĩa :Được đấy nhỉ./ hay quá.
Bài Tập :  
52
わかりました
Nghĩa :Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
Bài Tập :  
53
何ですか
Hiragana :なんですか
Nghĩa :Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
Bài Tập :  
54
じゃ、また「あした」
Nghĩa :Hẹn gặp lại [ngày mai].
Bài Tập :  
55
メキシコ
Nghĩa :Mexico
Bài Tập :  
56
大阪城公園
Hiragana :おおさかじょうこうえん
Âm Hán :đại Thành Công Viên
Nghĩa :Công viên lâu đài Osaka
Bài Tập :  
Câu: 1 たべ?
        

Câu: 2 のむ?
        

Câu: 3 昨日、おもしろい映画を _ 。?
        

Câu: 4 ラジオに _ べんきょうします。 ?
        

Câu: 5 レポートはこの本を _ 、書いてください。?
        

Câu: 6 こどものときからにっきを _ つづけています。?
        

Câu: 7 旅行の前に、電車のきっぷを _ おかなければなりません。 ?
        

Câu: 8 これはれいぞうこです?
        

Câu: 9 彼女とは昨年会ったきりで、 _ 。 ?
        

Câu: 10 述べる?
        

Câu: 11 あさごはん に ぎゅうにくを 食べて来たから、きょうは とても げんきだ。 あさごはん?
        

Câu: 12 今晩いっしょにビールを飲みませんか。 今晩?
        

Câu: 13 たまごとぎゅうにゅうを使ってあまいおかしを作る たまご?
        

Câu: 14 にく の かわりに さかなや とうふを 食べるほうがからだに いいそうです。 にく?
        

Câu: 15 さかな?
        

Câu: 16 やさい?
        

Câu: 17 がいこく?
        

Câu: 18 こうちゃ?
        

Câu: 19 ぎゅうにゅう?
        

Câu: 20 私のすきなスポーツは _ です。 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"