Từ Vựng-Minna Bài 4

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
起きます
Hiragana :おきます (II)
Âm Hán :Khởi
Nghĩa :Dậy, thức dậy
Bài Tập :  
2
寝ます
Hiragana :ねます (II)
Âm Hán :Tẩm
Nghĩa :Ngủ, đi ngủ
Bài Tập :  
3
働きます
Hiragana :はたらきます (I)
Âm Hán :động
Nghĩa :Làm việc
Bài Tập :  
4
休みます
Hiragana :やすみます (I)
Nghĩa :Nghỉ, nghỉ ngơi
Bài Tập :  
5
勉強します
Hiragana :べんきょうします (III)
Âm Hán :Miễn Cường
Nghĩa :Học
Bài Tập :  
6
終わります
Hiragana :おわります (I)
Âm Hán :Chung
Nghĩa :Hết, kết thúc, xong
Bài Tập :  
7
デパート
Nghĩa :Bách hóa
Bài Tập :  
8
銀行
Hiragana :ぎんこう
Âm Hán :Ngân Hàng
Nghĩa :Ngân hàng
Bài Tập :  
9
郵便局
Hiragana :ゆうびんきょく
Âm Hán :Bưu Tiện Cục
Nghĩa :Bưu điện
Bài Tập :  
10
図書館
Hiragana :としょかん
Âm Hán :đồ Thư Quán
Nghĩa :Thư viện
Bài Tập :  
11
美術館
Hiragana :びじゅつかん
Âm Hán :Mĩ Thuật Quán
Nghĩa :Bảo tàng mỹ thuật
Bài Tập :  
12
Hiragana :いま
Nghĩa :Bây giờ
Bài Tập :  
13
~時
Hiragana :~じ
Âm Hán :Thời
Nghĩa :-giờ
Bài Tập :  
14
~分
Hiragana :~ふん
Âm Hán :Phân
Nghĩa :- phút
Bài Tập :  
15
Hiragana :はん
Nghĩa :Rưỡi, nửa
Bài Tập :  
16
何時
Hiragana :なんじ
Âm Hán :Hà Thời
Nghĩa :Mấy giờ
Bài Tập :  
17
何分
Hiragana :なんふん
Âm Hán :Hà Phân
Nghĩa :Mấy phút
Bài Tập :  
18
午前
Hiragana :ごぜん
Âm Hán :Ngọ Tiền
Nghĩa :Sáng, trước 12 giờ trưa
Bài Tập :  
19
午後
Hiragana :ごご
Âm Hán :Ngọ Hậu
Nghĩa :Chiều, sau 12 giờ trưa
Bài Tập :  
20
Hiragana :あさ
Âm Hán :Triều
Nghĩa :Buổi sáng, sáng
Bài Tập :  
21
Hiragana :ひる
Nghĩa :Buổi trưa, trưa
Bài Tập :  
22
Hiragana :ばn
Nghĩa :Buổi tối
Bài Tập :  
23
Hiragana :よる
Nghĩa :Tối
Bài Tập :  
24
一昨日
Hiragana :おととい
Âm Hán :Nhất Tạc Nhật
Nghĩa :Hôm kia
Bài Tập :  
25
昨日
Hiragana :きのう
Âm Hán :Tạc Nhật
Nghĩa :Hôm qua
Bài Tập :  
26
今日
Hiragana :きょう
Âm Hán :Kim Nhật
Nghĩa :Hôm nay
Bài Tập :  
27
明日
Hiragana :あした
Âm Hán :Minh Nhật
Nghĩa :Ngày mai
Bài Tập :  
28
明後日
Hiragana :あさって
Âm Hán :Minh Hậu Nhật
Nghĩa :Ngày kia
Bài Tập :  
29
今朝
Hiragana :けさ
Âm Hán :Kim Triều
Nghĩa :Sáng nay
Bài Tập :  
30
今晩
Hiragana :こんばん
Âm Hán :Kim Vãn
Nghĩa :Tối nay
Bài Tập :  
31
休み
Hiragana :やすみ
Nghĩa :Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
Bài Tập :  
32
昼休み
Hiragana :ひるやすみ
Âm Hán :Trú Hưu
Nghĩa :Nghỉ trưa
Bài Tập :  
33
毎朝
Hiragana :まいあさ
Âm Hán :Mỗi Triều
Nghĩa :Hàng sáng, mỗi sáng
Bài Tập :  
34
毎晩
Hiragana :まいばん
Âm Hán :Mỗi Vãn
Nghĩa :Hàng tối, mỗi tối
Bài Tập :  
35
毎日
Hiragana :まいにち
Âm Hán :Mỗi Nhật
Nghĩa :Hàng ngày, mỗi ngày
Bài Tập :  
36
月曜日
Hiragana :げつようび
Âm Hán :Nguyệt Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ hai
Bài Tập :  
37
火曜日
Hiragana :かようび
Âm Hán :Hỏa Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ ba
Bài Tập :  
38
水曜日
Hiragana :すいようび
Âm Hán :Thủy Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ tư
Bài Tập :  
39
木曜日
Hiragana :もくようび
Âm Hán :Mộc Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ năm
Bài Tập :  
40
金曜日
Hiragana :きんようび
Âm Hán :Kim Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ sáu
Bài Tập :  
41
土曜日
Hiragana :どようび
Âm Hán :Thổ Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ bảy
Bài Tập :  
42
日曜日
Hiragana :にちようび
Âm Hán :Nhật Diệu Nhật
Nghĩa :Chủ Nhật
Bài Tập :  
43
何曜日
Hiragana :なんようび
Âm Hán :Hà Diệu Nhật
Nghĩa :Thứ mấy
Bài Tập :  
44
番号
Hiragana :ばんごう
Âm Hán :Phiên Hiệu
Nghĩa :Số (số điện thoại, số phòng)
Bài Tập :  
45
何番
Hiragana :なんばん
Âm Hán :Hà Phiên
Nghĩa :Số bao nhiêu, số mấy
Bài Tập :  
46
~から
Nghĩa :~ từ
Bài Tập :  
47
~まで
Nghĩa :~ đến
Bài Tập :  
48
~と~
Nghĩa :~ và (dùng để nối hai danh từ
Bài Tập :  
49
そちら
Nghĩa :ông/bà, phía ông/ phía bà
Bài Tập :  
50
たいへんですね
Nghĩa :Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
Bài Tập :  
51
えーと
Nghĩa :ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
Bài Tập :  
52
お願いします
Hiragana :おねがいします
Âm Hán :Nguyện
Nghĩa :Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
Bài Tập :  
53
かしこまりました
Nghĩa :Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ
Bài Tập :  
54
お問い合わせの番号
Hiragana :おといあわせのばんごう
Âm Hán :Vấn Hợp Phiên Hiệu
Nghĩa :Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
Bài Tập :  
55
「どうも」ありがとうございました
Nghĩa :Xin cám ơn ông/bà
Bài Tập :  
56
ニューヨーク
Nghĩa :New York
Bài Tập :  
57
ペキン
Nghĩa :Bắc Kinh
Bài Tập :  
58
ロンドン
Nghĩa :Luân Đôn
Bài Tập :  
59
バンコク
Nghĩa :Băng Cốc
Bài Tập :  
60
ロサンゼルス
Nghĩa :Los Angeles
Bài Tập :  
Câu: 1 今朝早く(___)ので、まだねむいです。?
        

Câu: 2 つもり?
        

Câu: 3
A「_ ながら勉強するのはたいへんでしょう?」
B「はい、でも国へ帰ってから日本語の先生になりたいでから。」
A「そうですが、がんばってください。」?

        

Câu: 4 やすみ?
        

Câu: 5 べんきょう?
        

Câu: 6 おわらない?
        

Câu: 7 なつやすみにいつもともだちと _ でおよぎます。 ?
        

Câu: 8 この じむしょは ぎんこうや ゆうびんきょくに ちかいので とても べんりです。ぎんこう?
        

Câu: 9 としょかん?
        

Câu: 10 いま なにをしていますか。 いま?
        

Câu: 11 なんじかん?
        

Câu: 12 やすみ?
        

Câu: 13 きのうのごごへ やでざっしをよみました。 ごご?
        

Câu: 14 かんじ?
        

Câu: 15 ごご?
        

Câu: 16 きっと?
        

Câu: 17 よる?
        

Câu: 18 きのうのよる 大きいおとが したので、おきて 見に 行ったんだ。 よる?
        

Câu: 19 こんや は とくべつな ごちそうでは なかったが、にぎやかで たのしい しょくじだった。 こんや?
        

Câu: 20 とうきょう?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"