Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



起きます |
---|
Hiragana :おきます (II)
Âm Hán :Khởi
![]() Nghĩa :Dậy, thức dậy
|
寝ます |
---|
Hiragana :ねます (II)
Âm Hán :Tẩm
![]() Nghĩa :Ngủ, đi ngủ
|
働きます |
---|
Hiragana :はたらきます (I)
Âm Hán :động
![]() Nghĩa :Làm việc
|
休みます |
---|
Hiragana :やすみます (I)
Âm Hán :Hưu
![]() Nghĩa :Nghỉ, nghỉ ngơi
|
勉強します |
---|
Hiragana :べんきょうします (III)
Âm Hán :Miễn Cường
![]() ![]() Nghĩa :Học
|
終わります |
---|
Hiragana :おわります (I)
Âm Hán :Chung
![]() Nghĩa :Hết, kết thúc, xong
|
デパート |
---|
Nghĩa :Bách hóa
|
銀行 |
---|
Hiragana :ぎんこう
Âm Hán :Ngân Hàng
![]() ![]() Nghĩa :Ngân hàng
|
郵便局 |
---|
Hiragana :ゆうびんきょく
Âm Hán :Bưu Tiện Cục
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bưu điện
|
図書館 |
---|
Hiragana :としょかん
Âm Hán :đồ Thư Quán
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thư viện
|
美術館 |
---|
Hiragana :びじゅつかん
Âm Hán :Mĩ Thuật Quán
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bảo tàng mỹ thuật
|
今 |
---|
Hiragana :いま
Âm Hán :Kim
![]() Nghĩa :Bây giờ
|
~時 |
---|
Hiragana :~じ
Âm Hán :Thời
![]() Nghĩa :-giờ
|
~分 |
---|
Hiragana :~ふん
Âm Hán :Phân
Nghĩa :- phút
|
半 |
---|
Hiragana :はん
Âm Hán :Bán
![]() Nghĩa :Rưỡi, nửa
|
何時 |
---|
Hiragana :なんじ
Âm Hán :Hà Thời
![]() ![]() Nghĩa :Mấy giờ
|
何分 |
---|
Hiragana :なんふん
Âm Hán :Hà Phân
![]() ![]() Nghĩa :Mấy phút
|
午前 |
---|
Hiragana :ごぜん
Âm Hán :Ngọ Tiền
![]() ![]() Nghĩa :Sáng, trước 12 giờ trưa
|
午後 |
---|
Hiragana :ごご
Âm Hán :Ngọ Hậu
![]() ![]() Nghĩa :Chiều, sau 12 giờ trưa
|
朝 |
---|
Hiragana :あさ
Âm Hán :Triều
![]() Nghĩa :Buổi sáng, sáng
|
昼 |
---|
Hiragana :ひる
Âm Hán :Trú
![]() Nghĩa :Buổi trưa, trưa
|
晩 |
---|
Hiragana :ばn
Âm Hán :Vãn
![]() Nghĩa :Buổi tối
|
夜 |
---|
Hiragana :よる
Âm Hán :Dạ
![]() Nghĩa :Tối
|
一昨日 |
---|
Hiragana :おととい
Âm Hán :Nhất Tạc Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hôm kia
|
昨日 |
---|
Hiragana :きのう
Âm Hán :Tạc Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Hôm qua
|
今日 |
---|
Hiragana :きょう
Âm Hán :Kim Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Hôm nay
|
明日 |
---|
Hiragana :あした
Âm Hán :Minh Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Ngày mai
|
明後日 |
---|
Hiragana :あさって
Âm Hán :Minh Hậu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ngày kia
|
今朝 |
---|
Hiragana :けさ
Âm Hán :Kim Triều
![]() ![]() Nghĩa :Sáng nay
|
今晩 |
---|
Hiragana :こんばん
Âm Hán :Kim Vãn
![]() ![]() Nghĩa :Tối nay
|
休み |
---|
Hiragana :やすみ
Âm Hán :Hưu
![]() Nghĩa :Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
|
昼休み |
---|
Hiragana :ひるやすみ
Âm Hán :Trú Hưu
![]() ![]() Nghĩa :Nghỉ trưa
|
毎朝 |
---|
Hiragana :まいあさ
Âm Hán :Mỗi Triều
![]() ![]() Nghĩa :Hàng sáng, mỗi sáng
|
毎晩 |
---|
Hiragana :まいばん
Âm Hán :Mỗi Vãn
![]() ![]() Nghĩa :Hàng tối, mỗi tối
|
毎日 |
---|
Hiragana :まいにち
Âm Hán :Mỗi Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Hàng ngày, mỗi ngày
|
月曜日 |
---|
Hiragana :げつようび
Âm Hán :Nguyệt Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ hai
|
火曜日 |
---|
Hiragana :かようび
Âm Hán :Hỏa Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ ba
|
水曜日 |
---|
Hiragana :すいようび
Âm Hán :Thủy Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ tư
|
木曜日 |
---|
Hiragana :もくようび
Âm Hán :Mộc Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ năm
|
金曜日 |
---|
Hiragana :きんようび
Âm Hán :Kim Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ sáu
|
土曜日 |
---|
Hiragana :どようび
Âm Hán :Thổ Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ bảy
|
日曜日 |
---|
Hiragana :にちようび
Âm Hán :Nhật Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chủ Nhật
|
何曜日 |
---|
Hiragana :なんようび
Âm Hán :Hà Diệu Nhật
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thứ mấy
|
番号 |
---|
Hiragana :ばんごう
Âm Hán :Phiên Hiệu
![]() ![]() Nghĩa :Số (số điện thoại, số phòng)
|
何番 |
---|
Hiragana :なんばん
Âm Hán :Hà Phiên
![]() ![]() Nghĩa :Số bao nhiêu, số mấy
|
~から |
---|
Nghĩa :~ từ
|
~まで |
---|
Nghĩa :~ đến
|
~と~ |
---|
Nghĩa :~ và (dùng để nối hai danh từ
|
そちら |
---|
Nghĩa :ông/bà, phía ông/ phía bà
|
たいへんですね |
---|
Nghĩa :Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
|
えーと |
---|
Nghĩa :ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
|
お願いします |
---|
Hiragana :おねがいします
Âm Hán :Nguyện
![]() Nghĩa :Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
|
かしこまりました |
---|
Nghĩa :Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ
|
お問い合わせの番号 |
---|
Hiragana :おといあわせのばんごう
Âm Hán :Vấn Hợp Phiên Hiệu
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
|
「どうも」ありがとうございました |
---|
Nghĩa :Xin cám ơn ông/bà
|
ニューヨーク |
---|
Nghĩa :New York
|
ペキン |
---|
Nghĩa :Bắc Kinh
|
ロンドン |
---|
Nghĩa :Luân Đôn
|
バンコク |
---|
Nghĩa :Băng Cốc
|
ロサンゼルス |
---|
Nghĩa :Los Angeles
|
Câu: 1
今朝早く(___)ので、まだねむいです。?
Câu: 2
つもり?
Câu: 3
A「_ ながら勉強するのはたいへんでしょう?」
B「はい、でも国へ帰ってから日本語の先生になりたいでから。」
A「そうですが、がんばってください。」? Câu: 4 やすみ? Câu: 5 べんきょう? Câu: 6 おわらない? Câu: 7 なつやすみにいつもともだちと _ でおよぎます。 ? Câu: 8 この じむしょは ぎんこうや ゆうびんきょくに ちかいので とても べんりです。ぎんこう? Câu: 9 としょかん? Câu: 10 いま なにをしていますか。 いま? Câu: 11 なんじかん? Câu: 12 やすみ? Câu: 13 きのうのごごへ やでざっしをよみました。 ごご? Câu: 14 かんじ? Câu: 15 ごご? Câu: 16 きっと? Câu: 17 よる? Câu: 18 きのうのよる 大きいおとが したので、おきて 見に 行ったんだ。 よる? Câu: 19 こんや は とくべつな ごちそうでは なかったが、にぎやかで たのしい しょくじだった。 こんや? Câu: 20 とうきょう?
A「_ ながら勉強するのはたいへんでしょう?」
B「はい、でも国へ帰ってから日本語の先生になりたいでから。」
A「そうですが、がんばってください。」? Câu: 4 やすみ? Câu: 5 べんきょう? Câu: 6 おわらない? Câu: 7 なつやすみにいつもともだちと _ でおよぎます。 ? Câu: 8 この じむしょは ぎんこうや ゆうびんきょくに ちかいので とても べんりです。ぎんこう? Câu: 9 としょかん? Câu: 10 いま なにをしていますか。 いま? Câu: 11 なんじかん? Câu: 12 やすみ? Câu: 13 きのうのごごへ やでざっしをよみました。 ごご? Câu: 14 かんじ? Câu: 15 ごご? Câu: 16 きっと? Câu: 17 よる? Câu: 18 きのうのよる 大きいおとが したので、おきて 見に 行ったんだ。 よる? Câu: 19 こんや は とくべつな ごちそうでは なかったが、にぎやかで たのしい しょくじだった。 こんや? Câu: 20 とうきょう?