Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[式が~]始まります |
---|
Hiragana :[しきが~]はじまります
Âm Hán :Thức Thủy
![]() ![]() Nghĩa :Bắt đầu [buổi lễ ~]
|
続けます |
---|
Hiragana :つづけます
Âm Hán :Tục
![]() Nghĩa :Tiếp tục
|
見つけます |
---|
Hiragana :みつけます
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :Tìm, tìm thấy
|
[試験を~]受けます |
---|
Hiragana :[しけんを~]うけます
Âm Hán :Thí Nghiệm Thụ
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thi [kỳ thi]
|
[大学に~]入学します |
---|
Hiragana :[だいがくに~]にゅうがくします
Âm Hán :đại Học Nhập Học
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhập học, vào [(trường) đại học]
|
[大学を~]卒業します |
---|
Hiragana :[だいがくを~]そつぎょうします
Âm Hán :đại Học Tốt Nghiệp
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tốt nghiệp [(trường) đại học]
|
[会議に~]出席します |
---|
Hiragana :[かいぎに~]しゅっせきします
Âm Hán :Hội Nghị Xuất Tịch
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tham dự, tham gia [cuộc họp]
|
休憩します |
---|
Hiragana :きゅうけいします
Âm Hán :Hưu Khế
![]() ![]() Nghĩa :Nghỉ, giải lao
|
連休 |
---|
Hiragana :れんきゅう
Âm Hán :Liên Hưu
![]() ![]() Nghĩa :Ngày nghỉ liền nhau
|
作文 |
---|
Hiragana :さくぶん
Âm Hán :Tác Văn
![]() ![]() Nghĩa :Bài văn
|
展覧会 |
---|
Hiragana :てんらんかい
Âm Hán :Triển Lãm Hội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Triển lãm
|
結婚式 |
---|
Hiragana :けっこんしき
Âm Hán :Kết Hôn Thức
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Lễ cưới, đám cưới
|
[お]葬式 |
---|
Hiragana :[お]そうしき
Âm Hán :Táng Thức
![]() ![]() Nghĩa :Lễ tang, đám tang
|
式 |
---|
Hiragana :しき
Âm Hán :Thức
![]() Nghĩa :Lễ, đám
|
本社 |
---|
Hiragana :ほんしゃ
Âm Hán :Bản Xã
![]() ![]() Nghĩa :Trụ sở chính
|
支店 |
---|
Hiragana :してん
Âm Hán :Chi điếm
![]() ![]() Nghĩa :Chi nhánh
|
教会 |
---|
Hiragana :きょうかい
Âm Hán :Giáo Hội
![]() ![]() Nghĩa :Nhà thờ
|
大学院 |
---|
Hiragana :だいがくいん
Âm Hán :đại Học Viện
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Cao học, sở giáo dục trên đại học
|
動物園 |
---|
Hiragana :どうぶつえん
Âm Hán :động Vật Viên
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Vườn thú, vườn bách thú
|
温泉 |
---|
Hiragana :おんせん
Âm Hán :ôn Tuyền
![]() ![]() Nghĩa :Suối nước nóng
|
お客[さん] |
---|
Hiragana :おきゃく[さん]
Âm Hán :Khách
![]() Nghĩa :Khách hàng
|
だれか |
---|
Nghĩa :Ai đó
|
~の方 |
---|
Hiragana :~のほう
Âm Hán :Phương
![]() Nghĩa :Phía ~, hướng ~
|
ずっと |
---|
Nghĩa :Suốt, liền
|
ピカソ |
---|
Nghĩa :Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
|
上野公園 |
---|
Hiragana :うえのこうえん
Âm Hán :Thượng Dã Công Viên
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Công viên Ueno (ở Tokyo)
|
残ります |
---|
Hiragana :のこります
Âm Hán :Tàn
![]() Nghĩa :ở lại
|
月に |
---|
Hiragana :つきに
Âm Hán :Nguyệt
![]() Nghĩa :Một tháng
|
普通の |
---|
Hiragana :ふつうの
Âm Hán :Phổ Thông
![]() ![]() Nghĩa :Thường, thông thường
|
インターネット |
---|
Nghĩa :Internet
|
村 |
---|
Hiragana :むら
Âm Hán :Thôn
![]() Nghĩa :Làng
|
映画館 |
---|
Hiragana :えいがかん
Âm Hán :ánh Họa Quán
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Rạp chiếu phim
|
嫌[な] |
---|
Hiragana :いや「な」
Âm Hán :Hiềm
![]() Nghĩa :Chán, ghét, không chấp nhận được
|
閉じます |
---|
Hiragana :とじます
Âm Hán :Bế
![]() Nghĩa :đóng, nhắm
|
都会 |
---|
Hiragana :とかい
Âm Hán :đô Hội
![]() ![]() Nghĩa :Thành phố, nơi đô hội
|
自由に |
---|
Hiragana :じゆうに
Âm Hán :Tự Do
![]() ![]() Nghĩa :Tự do
|
世界中 |
---|
Hiragana :せかいじゅう
Âm Hán :Thế Giới Trung
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Khắp thế giới
|
集まります |
---|
Hiragana :あつまります
Âm Hán :Tập
![]() Nghĩa :Tập trung
|
美しい |
---|
Hiragana :うつくしい
Âm Hán :Mĩ
![]() Nghĩa :đẹp
|
自然 |
---|
Hiragana :しぜん
Âm Hán :Tự Nhiên
![]() ![]() Nghĩa :Tự nhiên, thiên nhiên
|
すばらしさ |
---|
Nghĩa :Tuyệt vời
|
気がつきます |
---|
Hiragana :きがつきます
Âm Hán :Khí
![]() Nghĩa :để ý, nhận ra
|
Câu: 1
さくぶん?
Câu: 2
あの信号は押しボタン _ です。
_?
Câu: 3
この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。
?
Câu: 4
きょうかい?
Câu: 5
天然?
Câu: 6
母に電話をかけました。?
Câu: 7
てんぷらとすきやきと _ がすきですか。
?
Câu: 8
ドイツの有名な作曲家といえばベートーベンの名前があげられる。 ( )?
Câu: 9
まち?
Câu: 10
A「どうしてこんな汚い所に住んでいるの。」
B「住めば _ 。どんな所でも長くいると良い所だよ。」? Câu: 11 あの鳥は _ _ * _ 。 ? Câu: 12 自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
A「どうしてこんな汚い所に住んでいるの。」
B「住めば _ 。どんな所でも長くいると良い所だよ。」? Câu: 11 あの鳥は _ _ * _ 。 ? Câu: 12 自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?