Từ Vựng-Minna Bài 31

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[式が~]始まります
Hiragana :[しきが~]はじまります
Âm Hán :Thức Thủy
Nghĩa :Bắt đầu [buổi lễ ~]
Bài Tập :  
2
続けます
Hiragana :つづけます
Âm Hán :Tục
Nghĩa :Tiếp tục
Bài Tập :  
3
見つけます
Hiragana :みつけます
Âm Hán :Kiến
Nghĩa :Tìm, tìm thấy
Bài Tập :  
4
[試験を~]受けます
Hiragana :[しけんを~]うけます
Âm Hán :Thí Nghiệm Thụ
Nghĩa :Thi [kỳ thi]
Bài Tập :  
5
[大学に~]入学します
Hiragana :[だいがくに~]にゅうがくします
Âm Hán :đại Học Nhập Học
Nghĩa :Nhập học, vào [(trường) đại học]
Bài Tập :  
6
[大学を~]卒業します
Hiragana :[だいがくを~]そつぎょうします
Âm Hán :đại Học Tốt Nghiệp
Nghĩa :Tốt nghiệp [(trường) đại học]
Bài Tập :  
7
[会議に~]出席します
Hiragana :[かいぎに~]しゅっせきします
Âm Hán :Hội Nghị Xuất Tịch
Nghĩa :Tham dự, tham gia [cuộc họp]
Bài Tập :  
8
休憩します
Hiragana :きゅうけいします
Âm Hán :Hưu Khế
Nghĩa :Nghỉ, giải lao
Bài Tập :  
9
連休
Hiragana :れんきゅう
Âm Hán :Liên Hưu
Nghĩa :Ngày nghỉ liền nhau
Bài Tập :  
10
作文
Hiragana :さくぶん
Âm Hán :Tác Văn
Nghĩa :Bài văn
Bài Tập :  
11
展覧会
Hiragana :てんらんかい
Âm Hán :Triển Lãm Hội
Nghĩa :Triển lãm
Bài Tập :  
12
結婚式
Hiragana :けっこんしき
Âm Hán :Kết Hôn Thức
Nghĩa :Lễ cưới, đám cưới
Bài Tập :  
13
[お]葬式
Hiragana :[お]そうしき
Âm Hán :Táng Thức
Nghĩa :Lễ tang, đám tang
Bài Tập :  
14
Hiragana :しき
Âm Hán :Thức
Nghĩa :Lễ, đám
Bài Tập :  
15
本社
Hiragana :ほんしゃ
Âm Hán :Bản Xã
Nghĩa :Trụ sở chính
Bài Tập :  
16
支店
Hiragana :してん
Âm Hán :Chi điếm
Nghĩa :Chi nhánh
Bài Tập :  
17
教会
Hiragana :きょうかい
Âm Hán :Giáo Hội
Nghĩa :Nhà thờ
Bài Tập :  
18
大学院
Hiragana :だいがくいん
Âm Hán :đại Học Viện
Nghĩa :Cao học, sở giáo dục trên đại học
Bài Tập :  
19
動物園
Hiragana :どうぶつえん
Âm Hán :động Vật Viên
Nghĩa :Vườn thú, vườn bách thú
Bài Tập :  
20
温泉
Hiragana :おんせん
Âm Hán :ôn Tuyền
Nghĩa :Suối nước nóng
Bài Tập :  
21
お客[さん]
Hiragana :おきゃく[さん]
Âm Hán :Khách
Nghĩa :Khách hàng
Bài Tập :  
22
だれか
Nghĩa :Ai đó
Bài Tập :  
23
~の方
Hiragana :~のほう
Âm Hán :Phương
Nghĩa :Phía ~, hướng ~
Bài Tập :  
24
ずっと
Nghĩa :Suốt, liền
Bài Tập :  
25
ピカソ
Nghĩa :Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973)
Bài Tập :  
26
上野公園
Hiragana :うえのこうえん
Âm Hán :Thượng Dã Công Viên
Nghĩa :Công viên Ueno (ở Tokyo)
Bài Tập :  
27
残ります
Hiragana :のこります
Nghĩa :ở lại
Bài Tập :  
28
月に
Hiragana :つきに
Âm Hán :Nguyệt
Nghĩa :Một tháng
Bài Tập :  
29
普通の
Hiragana :ふつうの
Âm Hán :Phổ Thông
Nghĩa :Thường, thông thường
Bài Tập :  
30
インターネット
Nghĩa :Internet
Bài Tập :  
31
Hiragana :むら
Âm Hán :Thôn
Nghĩa :Làng
Bài Tập :  
32
映画館
Hiragana :えいがかん
Âm Hán :ánh Họa Quán
Nghĩa :Rạp chiếu phim
Bài Tập :  
33
嫌[な]
Hiragana :いや「な」
Âm Hán :Hiềm
Nghĩa :Chán, ghét, không chấp nhận được
Bài Tập :  
34
閉じます
Hiragana :とじます
Nghĩa :đóng, nhắm
Bài Tập :  
35
都会
Hiragana :とかい
Âm Hán :đô Hội
Nghĩa :Thành phố, nơi đô hội
Bài Tập :  
36
自由に
Hiragana :じゆうに
Âm Hán :Tự Do
Nghĩa :Tự do
Bài Tập :  
37
世界中
Hiragana :せかいじゅう
Âm Hán :Thế Giới Trung
Nghĩa :Khắp thế giới
Bài Tập :  
38
集まります
Hiragana :あつまります
Âm Hán :Tập
Nghĩa :Tập trung
Bài Tập :  
39
美しい
Hiragana :うつくしい
Nghĩa :đẹp
Bài Tập :  
40
自然
Hiragana :しぜん
Âm Hán :Tự Nhiên
Nghĩa :Tự nhiên, thiên nhiên
Bài Tập :  
41
すばらしさ
Nghĩa :Tuyệt vời
Bài Tập :  
42
気がつきます
Hiragana :きがつきます
Nghĩa :để ý, nhận ra
Bài Tập :  
Câu: 1 さくぶん?
        

Câu: 2 あの信号は押しボタン _ です。 _?
        

Câu: 3 この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。 ?
        

Câu: 4 きょうかい?
        

Câu: 5 天然?
        

Câu: 6 母に電話をかけました。?
        

Câu: 7 てんぷらとすきやきと _ がすきですか。 ?
        

Câu: 8 ドイツの有名な作曲家といえばベートーベンの名前があげられる。 (  )?
        

Câu: 9 まち?
        

Câu: 10
A「どうしてこんな汚い所に住んでいるの。」
B「住めば _ 。どんな所でも長くいると良い所だよ。」?

        

Câu: 11 あの鳥は _   _  *  _ 。 ?
        

Câu: 12 自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"