Từ Vựng-Minna Bài 29

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[ドアが~]開きます
Hiragana :[ドアが~]あきます
Nghĩa :Mở [cửa ~]
Bài Tập :  
2
[ドアが~]閉まります
Hiragana :[ドアが~]しまります
Nghĩa :đóng [cửa ~]
Bài Tập :  
3
[電気が~]
Hiragana :[でんきが~]つきます
Âm Hán :điện Khí
Nghĩa :Sáng [điện ~]
Bài Tập :  
4
[電気が~]消えます
Hiragana :[でんきが~]きえます
Âm Hán :điện Khí Tiêu
Nghĩa :Tắt [điện ~]
Bài Tập :  
5
[道が~]込みます
Hiragana :[みちが~]こみます
Âm Hán :đạo Vào
Nghĩa :đông, tắc [đường ~]
Bài Tập :  
6
[道が~]
Hiragana :[みちが~]すきます
Âm Hán :đạo
Nghĩa :Vắng, thoáng [đường ~]
Bài Tập :  
7
[いすが~]壊れます
Hiragana :[いすが~]こわれます
Âm Hán :Hoại
Nghĩa :Hỏng [cái ghế bị ~]
Bài Tập :  
8
[コップが~] 割れます
Hiragana :[コップが~]われます
Nghĩa :Vỡ [cái cốc bị ~]
Bài Tập :  
9
[木が~]折れます
Hiragana :[きが~]おれます
Âm Hán :Mộc Chiết
Nghĩa :Gãy [cái cây bị ~]
Bài Tập :  
10
[紙が~]破れます
Hiragana :[かみが~]やぶれます
Âm Hán :Chỉ Phá
Nghĩa :Rách [tờ giấy bị ~]
Bài Tập :  
11
[服が~]汚れます
Hiragana :[ふくが~]よごれます
Âm Hán :Phục ô
Nghĩa :Bẩn [quần áo bị ~]
Bài Tập :  
12
[ポケットが~]付きます
Hiragana :[ポケットが~]つきます
Âm Hán :Phụ
Nghĩa :Có, có gắn, có kèm theo [túi]
Bài Tập :  
13
[ボタンが~]外れます
Hiragana :[ボタンが~]はずれます
Âm Hán :Ngoại
Nghĩa :Tuột, bung [cái cúc bị ~]
Bài Tập :  
14
[エレベーターが~]止まります
Hiragana :[エレベーターが~]とまります
Âm Hán :Chỉ
Nghĩa :Dừng [thang máy ~]
Bài Tập :  
15
まちがえます
Nghĩa :Nhầm, sai
Bài Tập :  
16
落とします
Hiragana :おとします
Âm Hán :Lạc
Nghĩa :đánh rơi
Bài Tập :  
17
[かぎが~]掛かります
Hiragana :[かぎが~]かかります
Âm Hán :Quải
Nghĩa :Khóa [chìa khóa ~]
Bài Tập :  
18
[お]皿
Hiragana :[お]さら
Âm Hán :Mãnh
Nghĩa :Cái đĩa
Bài Tập :  
19
[お]ちゃわん
Nghĩa :Cái bát
Bài Tập :  
20
コップ
Nghĩa :Cái cốc
Bài Tập :  
21
ガラス
Nghĩa :Thủy tinh (glass)
Bài Tập :  
22
Hiragana :ふくろ
Âm Hán :đại
Nghĩa :Cái túi
Bài Tập :  
23
財布
Hiragana :さいふ
Âm Hán :Tài Bố
Nghĩa :Cái ví
Bài Tập :  
24
Hiragana :えだ
Nghĩa :Cành cây
Bài Tập :  
25
駅員
Hiragana :えきいん
Âm Hán :Dịch Viên
Nghĩa :Nhân viên nhà ga
Bài Tập :  
26
この辺
Hiragana :このへん
Âm Hán :Biên
Nghĩa :Xung quanh đây, gần đây
Bài Tập :  
27
~辺
Hiragana :~へん
Âm Hán :Biên
Nghĩa :Xung quanh ~, chỗ ~
Bài Tập :  
28
このぐらい
Nghĩa :Khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
Bài Tập :  
29
お先にどうぞ。
Hiragana :おさきにどうぞ。
Âm Hán :Tiên
Nghĩa :Xin mời anh/chị đi trước.
Bài Tập :  
30
[ああ、]よかった。
Nghĩa :ồ, may quá.
Bài Tập :  
31
今の電車
Hiragana :いまのでんしゃ
Âm Hán :Kim điện Xa
Nghĩa :đoàn tàu vừa rồi
Bài Tập :  
32
忘れ物
Hiragana :わすれもの
Âm Hán :Vong Vật
Nghĩa :Vật để quên
Bài Tập :  
33
~側
Hiragana :~がわ
Âm Hán :Trắc
Nghĩa :Phía ~, bên ~
Bài Tập :  
34
ポケット
Nghĩa :Túi áo, túi quần (pocket)
Bài Tập :  
35
覚えていません。
Hiragana :おぼえていません
Âm Hán :Giác
Nghĩa :Tôi không nhớ.
Bài Tập :  
36
網棚
Hiragana :あみだな
Âm Hán :Võng Bằng
Nghĩa :Giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
Bài Tập :  
37
確か
Hiragana :たしか
Nghĩa :Nếu không lầm thì
Bài Tập :  
38
四ツ谷
Hiragana :よつや
Âm Hán :Tứ Cốc
Nghĩa :Tên một nhà ga ở Tokyo
Bài Tập :  
39
地震
Hiragana :じしん
Âm Hán :địa Chấn
Nghĩa :động đất
Bài Tập :  
40
Hiragana :かべ
Âm Hán :Bích
Nghĩa :Bức tường
Bài Tập :  
41
Hiragana :はり
Âm Hán :Châm
Nghĩa :Kim đồng hồ
Bài Tập :  
42
指します
Hiragana :さします
Âm Hán :Chỉ
Nghĩa :Chỉ
Bài Tập :  
43
駅前
Hiragana :えきまえ
Âm Hán :Dịch Tiền
Nghĩa :Khu vực trước nhà ga
Bài Tập :  
44
倒れます
Hiragana :たおれます
Âm Hán :đảo
Nghĩa :đổ
Bài Tập :  
45
西
Hiragana :にし
Nghĩa :Tây, phía tây
Bài Tập :  
46
Hiragana :ほう
Âm Hán :Phương
Nghĩa :Hướng, phương hướng
Bài Tập :  
47
三宮
Hiragana :さんのみや
Âm Hán :Tam Cung
Nghĩa :Tên một địa điểm ở Kobe
Bài Tập :  
Câu: 1 _  にはなをいれます。?
        

Câu: 2 ボールをなげたら、まどの _ がわれてしまいました。?
        

Câu: 3 このボタンを押すと、機械が動いてベルトコンベアが回り、荷物が出てくるわけです。 (   ) ?
        

Câu: 4 ふく?
        

Câu: 5 サクラの季節   *  _  _  _ になる。 ?
        

Câu: 6 べんり?
        

Câu: 7 交差点 _ に車を止めてはいけません。?
        

Câu: 8 このふくには _ がありません。 ?
        

Câu: 9 ご注文の品物は、明日(__)お届けいたします。?
        

Câu: 10 じしん?
        

Câu: 11 この入場券は3月末まで _ です。?
        

Câu: 12 えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。 みなみ?
        

Câu: 13 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"