Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[ドアが~]開きます |
---|
Hiragana :[ドアが~]あきます
Âm Hán :Khai
![]() Nghĩa :Mở [cửa ~]
|
[ドアが~]閉まります |
---|
Hiragana :[ドアが~]しまります
Âm Hán :Bế
![]() Nghĩa :đóng [cửa ~]
|
[電気が~] |
---|
Hiragana :[でんきが~]つきます
Âm Hán :điện Khí
![]() ![]() Nghĩa :Sáng [điện ~]
|
[電気が~]消えます |
---|
Hiragana :[でんきが~]きえます
Âm Hán :điện Khí Tiêu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tắt [điện ~]
|
[道が~]込みます |
---|
Hiragana :[みちが~]こみます
Âm Hán :đạo Vào
![]() ![]() Nghĩa :đông, tắc [đường ~]
|
[道が~] |
---|
Hiragana :[みちが~]すきます
Âm Hán :đạo
![]() Nghĩa :Vắng, thoáng [đường ~]
|
[いすが~]壊れます |
---|
Hiragana :[いすが~]こわれます
Âm Hán :Hoại
![]() Nghĩa :Hỏng [cái ghế bị ~]
|
[コップが~] 割れます |
---|
Hiragana :[コップが~]われます
Âm Hán :Cát
![]() Nghĩa :Vỡ [cái cốc bị ~]
|
[木が~]折れます |
---|
Hiragana :[きが~]おれます
Âm Hán :Mộc Chiết
![]() ![]() Nghĩa :Gãy [cái cây bị ~]
|
[紙が~]破れます |
---|
Hiragana :[かみが~]やぶれます
Âm Hán :Chỉ Phá
![]() ![]() Nghĩa :Rách [tờ giấy bị ~]
|
[服が~]汚れます |
---|
Hiragana :[ふくが~]よごれます
Âm Hán :Phục ô
![]() ![]() Nghĩa :Bẩn [quần áo bị ~]
|
[ポケットが~]付きます |
---|
Hiragana :[ポケットが~]つきます
Âm Hán :Phụ
![]() Nghĩa :Có, có gắn, có kèm theo [túi]
|
[ボタンが~]外れます |
---|
Hiragana :[ボタンが~]はずれます
Âm Hán :Ngoại
![]() Nghĩa :Tuột, bung [cái cúc bị ~]
|
[エレベーターが~]止まります |
---|
Hiragana :[エレベーターが~]とまります
Âm Hán :Chỉ
![]() Nghĩa :Dừng [thang máy ~]
|
まちがえます |
---|
Nghĩa :Nhầm, sai
|
落とします |
---|
Hiragana :おとします
Âm Hán :Lạc
![]() Nghĩa :đánh rơi
|
[かぎが~]掛かります |
---|
Hiragana :[かぎが~]かかります
Âm Hán :Quải
![]() Nghĩa :Khóa [chìa khóa ~]
|
[お]皿 |
---|
Hiragana :[お]さら
Âm Hán :Mãnh
![]() Nghĩa :Cái đĩa
|
[お]ちゃわん |
---|
Nghĩa :Cái bát
|
コップ |
---|
Nghĩa :Cái cốc
|
ガラス |
---|
Nghĩa :Thủy tinh (glass)
|
袋 |
---|
Hiragana :ふくろ
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :Cái túi
|
財布 |
---|
Hiragana :さいふ
Âm Hán :Tài Bố
![]() ![]() Nghĩa :Cái ví
|
枝 |
---|
Hiragana :えだ
Âm Hán :Chi
![]() Nghĩa :Cành cây
|
駅員 |
---|
Hiragana :えきいん
Âm Hán :Dịch Viên
![]() ![]() Nghĩa :Nhân viên nhà ga
|
この辺 |
---|
Hiragana :このへん
Âm Hán :Biên
![]() Nghĩa :Xung quanh đây, gần đây
|
~辺 |
---|
Hiragana :~へん
Âm Hán :Biên
![]() Nghĩa :Xung quanh ~, chỗ ~
|
このぐらい |
---|
Nghĩa :Khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
|
お先にどうぞ。 |
---|
Hiragana :おさきにどうぞ。
Âm Hán :Tiên
![]() Nghĩa :Xin mời anh/chị đi trước.
|
[ああ、]よかった。 |
---|
Nghĩa :ồ, may quá.
|
今の電車 |
---|
Hiragana :いまのでんしゃ
Âm Hán :Kim điện Xa
![]() ![]() ![]() Nghĩa :đoàn tàu vừa rồi
|
忘れ物 |
---|
Hiragana :わすれもの
Âm Hán :Vong Vật
![]() ![]() Nghĩa :Vật để quên
|
~側 |
---|
Hiragana :~がわ
Âm Hán :Trắc
![]() Nghĩa :Phía ~, bên ~
|
ポケット |
---|
Nghĩa :Túi áo, túi quần (pocket)
|
覚えていません。 |
---|
Hiragana :おぼえていません
Âm Hán :Giác
![]() Nghĩa :Tôi không nhớ.
|
網棚 |
---|
Hiragana :あみだな
Âm Hán :Võng Bằng
![]() ![]() Nghĩa :Giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
|
確か |
---|
Hiragana :たしか
Âm Hán :Xác
![]() Nghĩa :Nếu không lầm thì
|
四ツ谷 |
---|
Hiragana :よつや
Âm Hán :Tứ Cốc
![]() ![]() Nghĩa :Tên một nhà ga ở Tokyo
|
地震 |
---|
Hiragana :じしん
Âm Hán :địa Chấn
![]() ![]() Nghĩa :động đất
|
壁 |
---|
Hiragana :かべ
Âm Hán :Bích
![]() Nghĩa :Bức tường
|
針 |
---|
Hiragana :はり
Âm Hán :Châm
![]() Nghĩa :Kim đồng hồ
|
指します |
---|
Hiragana :さします
Âm Hán :Chỉ
![]() Nghĩa :Chỉ
|
駅前 |
---|
Hiragana :えきまえ
Âm Hán :Dịch Tiền
![]() ![]() Nghĩa :Khu vực trước nhà ga
|
倒れます |
---|
Hiragana :たおれます
Âm Hán :đảo
![]() Nghĩa :đổ
|
西 |
---|
Hiragana :にし
Âm Hán :Tây
![]() Nghĩa :Tây, phía tây
|
方 |
---|
Hiragana :ほう
Âm Hán :Phương
![]() Nghĩa :Hướng, phương hướng
|
三宮 |
---|
Hiragana :さんのみや
Âm Hán :Tam Cung
![]() ![]() Nghĩa :Tên một địa điểm ở Kobe
|
Câu: 1
_ にはなをいれます。?
Câu: 2
ボールをなげたら、まどの _ がわれてしまいました。?
Câu: 3
このボタンを押すと、機械が動いてベルトコンベアが回り、荷物が出てくるわけです。 ( )
?
Câu: 4
ふく?
Câu: 5
サクラの季節 * _ _ _ になる。
?
Câu: 6
べんり?
Câu: 7
交差点 _ に車を止めてはいけません。?
Câu: 8
このふくには _ がありません。
?
Câu: 9
ご注文の品物は、明日(__)お届けいたします。?
Câu: 10
じしん?
Câu: 11
この入場券は3月末まで _ です。?
Câu: 12
えきのまえでバスをおります。そして、みなみのほうへ 100 メートルぐらいいってください。ひだりがわにおおきいホテルがあります。
みなみ?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?