Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



降ろします,下ろします |
---|
Hiragana :おろします
Âm Hán :Giáng Hạ
![]() ![]() Nghĩa :Cho xuống, hạ xuống
|
届けます |
---|
Hiragana :とどけます
Âm Hán :Giới
![]() Nghĩa :Gởi đến, chuyển đến
|
世話をします |
---|
Hiragana :せわをします
Âm Hán :Thế Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Chăm sóc
|
嫌[な] |
---|
Hiragana :いや[な]
Âm Hán :Hiềm
![]() Nghĩa :Ngán, không thích
|
厳しい |
---|
Hiragana :きびしい
Âm Hán :Nghiêm
![]() Nghĩa :Nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
|
塾 |
---|
Hiragana :じゅく
Âm Hán :Thục
![]() Nghĩa :Cơ sở học thêm
|
スケジュール |
---|
Nghĩa :Thời khóa biểu, lịch làm việc
|
生徒 |
---|
Hiragana :せいと
Âm Hán :Sinh đồ
![]() ![]() Nghĩa :Học sinh, học trò
|
者 |
---|
Hiragana :もの
Âm Hán :Giả
![]() Nghĩa :Người (là người thân hoặc cấp dưới)
|
入管 |
---|
Hiragana :にゅうかん
Âm Hán :Nhập Quản
![]() ![]() Nghĩa :Cục quản lý nhập cảnh
|
再入国ビザ |
---|
Hiragana :さいにゅうこくビザ
Âm Hán :Tái Nhập Quốc
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thị thực tái nhập cảnh
|
自由に |
---|
Hiragana :じゆうに
Âm Hán :Tự Do
![]() ![]() Nghĩa :Tự do
|
~間 |
---|
Hiragana :~かん
Âm Hán :Gian
![]() Nghĩa :Trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
|
いいことですね。 |
---|
Nghĩa :Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
|
お忙しいですか。 |
---|
Hiragana :おいそがしいですか
Âm Hán :Mang
![]() Nghĩa :Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
|
久しぶり |
---|
Hiragana :ひさしぶり
Âm Hán :Cửu
![]() Nghĩa :Lâu
|
営業 |
---|
Hiragana :えいぎょう
Âm Hán :Doanh Nghiệp
![]() ![]() Nghĩa :Kinh doanh, bán hàng
|
それまでに |
---|
Nghĩa :Trước thời điểm đó
|
かまいません |
---|
Nghĩa :Không sao./ Không có vấn đề gì.
|
楽しみます |
---|
Hiragana :たのしみます
Âm Hán :Lạc, Nhạc
![]() Nghĩa :Vui, vui thích
|
もともと |
---|
Nghĩa :Vốn dĩ
|
―世紀 |
---|
Hiragana :―せいき
Âm Hán :Thế Kỉ
![]() ![]() Nghĩa :Thế kỷ -
|
代わりをします |
---|
Hiragana :かわりをします
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :Thay thế
|
スピード |
---|
Nghĩa :Tốc độ
|
競走します |
---|
Hiragana :きょうそうします
Âm Hán :Cạnh Tẩu
![]() ![]() Nghĩa :Chạy đua, thi chạy
|
サーカス |
---|
Nghĩa :Xiếc
|
芸 |
---|
Hiragana :げい
Âm Hán :Nghệ
![]() Nghĩa :Trò diễn, tiết mục, tài năng
|
美しい |
---|
Hiragana :うつくしい
Âm Hán :Mĩ
![]() Nghĩa :đẹp
|
姿 |
---|
Hiragana :すがた
Âm Hán :Tư
![]() Nghĩa :Dáng điệu, tư thế
|
心 |
---|
Hiragana :こころ
Âm Hán :Tâm
![]() Nghĩa :Trái tim, tấm lòng, cảm tình
|
とらえます |
---|
Nghĩa :Giành được
|
~にとって |
---|
Nghĩa :đối với ~
|
Câu: 1
誕生日に友達がくれた _ は本だった?
Câu: 2
せいと?
Câu: 3
あの人は、 _ ようですね。
?
Câu: 4
いちにちじゅう?
Câu: 5
あの日に別れたきり、 _ 。
?
Câu: 6
ただいま、じゅんびちゅうです。じゅんびちゅう?
Câu: 7
たなかさんはヤンさん「あのかたのなまえを _ 。」とききました。?
Câu: 8
スピード?
Câu: 9
あの鳥は _ _ * _ 。
?
Câu: 10
ヘリコプターが市内に落ちたようです。はっきりした _ がわかり次第、お知らせします。
_?
Câu: 11
こころ を ひらいて はなせる ともだちは そんなに おおくないです。
こころ?
Câu: 12
この大学の図書館は週末 _ 、一般の人も利用できます。?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?