Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



出来ます |
---|
Hiragana :できます (II)
Âm Hán :Xuất Lai
![]() ![]() Nghĩa :Có thể
|
洗います |
---|
Hiragana :あらいます (I)
Âm Hán :Tiển
![]() Nghĩa :Rửa
|
弾きます |
---|
Hiragana :ひきます (I)
Âm Hán :đàn, đạn
![]() Nghĩa :Chơi (nhạc cụ)
|
歌います |
---|
Hiragana :うたいます (I)
Âm Hán :Ca
![]() Nghĩa :Hát
|
集めます |
---|
Hiragana :あつめます (II)
Âm Hán :Tập
![]() Nghĩa :Sưu tầm, thu thập
|
捨てます |
---|
Hiragana :すてます (II)
Âm Hán :Xả
![]() Nghĩa :Vứt, bỏ đi
|
換えます |
---|
Hiragana :かえます (II)
Âm Hán :Hoán
![]() Nghĩa :đổi
|
運転します |
---|
Hiragana :うんてんします (III)
Âm Hán :Vận Chuyển
![]() ![]() Nghĩa :Lái
|
予約します |
---|
Hiragana :よやくします (III)
Âm Hán :Dự ước
![]() ![]() Nghĩa :đặt chỗ, đặt trước
|
見学します |
---|
Hiragana :けんがくします (III)
Âm Hán :Kiến Học
![]() ![]() Nghĩa :Thăm quan với mục đích học tập
|
ピアノ |
---|
Nghĩa :đàn Piano
|
~メートル |
---|
Nghĩa :― mét
|
国際~ |
---|
Hiragana :こくさい~
Âm Hán :Quốc Tế
![]() ![]() Nghĩa :~ quốc tế
|
現金 |
---|
Hiragana :げんきん
Âm Hán :Hiện Kim
![]() ![]() Nghĩa :Tiền mặt
|
趣味 |
---|
Hiragana :しゅみ
Âm Hán :Thú Vị
![]() ![]() Nghĩa :Sở thích, thú vui
|
日記 |
---|
Hiragana :にっき
Âm Hán :Nhật Kí
![]() ![]() Nghĩa :Nhật ký
|
「お」祈り |
---|
Hiragana :「お」いのり
Âm Hán :Kì
![]() Nghĩa :Việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
|
課長 |
---|
Hiragana :かちょう
Âm Hán :Khóa Trưởng
![]() ![]() Nghĩa :Tổ trưởng
|
部長 |
---|
Hiragana :ぶちょう
Âm Hán :Bộ Trưởng
![]() ![]() Nghĩa :Trưởng phòng
|
社長 |
---|
Hiragana :しゃちょう
Âm Hán :Xã Trưởng
![]() ![]() Nghĩa :Giám đốc
|
動物 |
---|
Hiragana :どうぶつ
Âm Hán :động Vật
![]() ![]() Nghĩa :động vật
|
馬 |
---|
Hiragana :うま
Âm Hán :Mã
![]() Nghĩa :Ngựa
|
へえ |
---|
Nghĩa :Thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc
nhiên hoặc quan tâm)
|
それは面白いですね |
---|
Hiragana :それはおもしろいですね。
Âm Hán :Diện Bạch
![]() ![]() Nghĩa :Hay thật nhỉ.
|
なかなか |
---|
Nghĩa :Khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
|
牧場 |
---|
Hiragana :ぼくじょう
Âm Hán :Mục Trường
![]() ![]() Nghĩa :Trang trại chăn nuôi
|
本当ですか |
---|
Hiragana :ほんとうですか。
Âm Hán :Bản đương
![]() ![]() Nghĩa :Thật không ạ?
|
是非 |
---|
Hiragana :ぜひ
Âm Hán :Thị Phi
![]() ![]() Nghĩa :Nhất định, rất
|
ビートルズ |
---|
Nghĩa :Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh
|
Câu: 1
きょうかいで _ がひらかれます。?
Câu: 2
がっこうはえきから100 _ くらいです。
?
Câu: 3
貿易拡大によって相手国との経済的な結びつきだけでなく、国際理解も深まる。また消費者にしたら _ 。
?
Câu: 4
「このレストランの _ は私が払います。」?
Câu: 5
彼は自分の主義 _のためなら命をも捨てる人だ。?
Câu: 6
こうちょう?
Câu: 7
つもり?
Câu: 8
人間は感情に支配される「感情の _ 」である。?
Câu: 9
日本人と欧米人の感情表現は異なると言われている。
欧米?
Câu: 10
いそがしかったので、 _ ひるごはんを食べていません。
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?