Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[子供が~] |
---|
Hiragana :います (I) [こどもが~]
Âm Hán :Tử Cung
![]() ![]() Nghĩa :Có [con]
|
[日本に~] |
---|
Hiragana :います[にほんに~]
Âm Hán :Nhật Bản
![]() ![]() Nghĩa :ở [Nhật]
|
かかります (II) |
---|
Nghĩa :Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
|
休みます |
---|
Hiragana :やすみます
Âm Hán :Hưu
![]() Nghĩa :Nghỉ [làm việc]
|
1つ |
---|
Hiragana :ひとつ
Âm Hán :
Nghĩa :Một cái
|
2つ |
---|
Hiragana :ふたつ
Âm Hán :
Nghĩa :Hai cái
|
3つ |
---|
Hiragana :みっつ
Âm Hán :
Nghĩa :Ba cái
|
4つ |
---|
Hiragana :よっつ
Âm Hán :
Nghĩa :Bốn cái
|
5つ |
---|
Hiragana :いつつ
Âm Hán :
Nghĩa :Năm cái
|
6つ |
---|
Hiragana :むっつ
Âm Hán :
Nghĩa :Sáu cái
|
7つ |
---|
Hiragana :ななつ
Âm Hán :
Nghĩa :Bảy cái
|
8つ |
---|
Hiragana :やっつ
Âm Hán :
Nghĩa :Tám cái
|
9つ |
---|
Hiragana :ここのつ
Âm Hán :
Nghĩa :Chín cái
|
10つ |
---|
Hiragana :とお
Âm Hán :
Nghĩa :Mười cái
|
いくつ |
---|
Nghĩa :Mấy cái, bao nhiêu cái
|
1人 |
---|
Hiragana :ひとり
Âm Hán :Nhân
![]() Nghĩa :Một người
|
2人 |
---|
Hiragana :ふたり
Âm Hán :Nhân
![]() Nghĩa :Hai người
|
-人 |
---|
Hiragana :―にん
Âm Hán :Nhân
![]() Nghĩa :- người
|
-台 |
---|
Hiragana :―だい
Âm Hán :đài
![]() Nghĩa :- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
|
-枚 |
---|
Hiragana :―まい
Âm Hán :Mai
![]() Nghĩa :- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)
|
―回 |
---|
Hiragana :―かい
Âm Hán :Hồi
![]() Nghĩa :- lần
|
りんご |
---|
Nghĩa :Táo
|
みかん |
---|
Nghĩa :Quýt
|
サンドイッチ |
---|
Nghĩa :Bánh San Uých
|
カレー[ライス] |
---|
Nghĩa :Món [cơm] ca-ri
|
アイスクリーム |
---|
Nghĩa :Kem
|
切手 |
---|
Hiragana :きって
Âm Hán :Thiết Thủ
![]() ![]() Nghĩa :Tem
|
はがみ |
---|
Nghĩa :Bưu thiếp
|
封筒 |
---|
Hiragana :ふうとう
Âm Hán :Phong đồng
![]() ![]() Nghĩa :Phong bì
|
速達 |
---|
Hiragana :そくたつ
Âm Hán :Tốc đạt
![]() ![]() Nghĩa :(bưu phẩm) gửi nhanh
|
書留 |
---|
Hiragana :かきとめ
Âm Hán :Thư Lưu
![]() ![]() Nghĩa :(bưu phẩm) gửi bảo đảm
|
航空便 |
---|
Hiragana :エアメール(こうくうびん)
Âm Hán :Hàng Không Tiện
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Gửi bằng đường hàng không
|
船便 |
---|
Hiragana :ふなびん
Âm Hán :Thuyền Tiện
![]() ![]() Nghĩa :Gửi bằng đường biển
|
両親 |
---|
Hiragana :りょうしん
Âm Hán :Lưỡng Thân
![]() ![]() Nghĩa :Bố mẹ
|
兄弟 |
---|
Hiragana :きょうだい
Âm Hán :Huynh đệ
![]() ![]() Nghĩa :Anh chị em
|
兄, お兄さん |
---|
Hiragana :あにおにいさん
Âm Hán :Huynh Huynh
![]() ![]() Nghĩa :Anh trai, anh trai (dùng cho người khác)
|
姉, お姉さん |
---|
Hiragana :あねおねえさん
Âm Hán :Tỉ Tỉ
![]() ![]() Nghĩa :Chị gái, chị gái (dùng cho người khác)
|
弟, 弟さん |
---|
Hiragana :おとうとおとうとさん
Âm Hán :đệ đệ
![]() ![]() Nghĩa :Em trai, em trai (dùng cho người khác)
|
妹, 妹さん |
---|
Hiragana :いもうといもうとさん
Âm Hán :Muội Muội
![]() ![]() Nghĩa :Em gái, em gái (dùng cho người khác)
|
外国 |
---|
Hiragana :がいこく
Âm Hán :Ngoại Quốc
![]() ![]() Nghĩa :Nước ngoài
|
―時間 |
---|
Hiragana :―じかん
Âm Hán :Thời Gian
![]() ![]() Nghĩa :- tiếng
|
―週間 |
---|
Hiragana :―しゅうかん
Âm Hán :Chu Gian
![]() ![]() Nghĩa :- tuần
|
-か月 |
---|
Hiragana :―かげつ
Âm Hán :Nguyệt
![]() Nghĩa :- tháng
|
―年 |
---|
Hiragana :―ねん
Âm Hán :Niên
![]() Nghĩa :- năm
|
~ぐらい |
---|
Nghĩa :Khoảng ~
|
どのぐらい |
---|
Nghĩa :Bao lâu
|
全部で |
---|
Hiragana :ぜんぶで
Âm Hán :Toàn Bộ
![]() ![]() Nghĩa :Tổng cộng
|
みんな |
---|
Nghĩa :Tất cả
|
~だけ |
---|
Nghĩa :Chỉ ~
|
いらっしゃいませ |
---|
Nghĩa :Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
|
いい[お]天気ですね |
---|
Hiragana :いい[お]てんきですね
Âm Hán :Thiên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Trời đẹp nhỉ
|
お出かけですか |
---|
Hiragana :おでかけですか
Âm Hán :Xuất
![]() Nghĩa :Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
|
ちょっと~まで |
---|
Nghĩa :Tôi đi ~ một chút.
|
行っていらっしゃい |
---|
Nghĩa :Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé.)
|
行ってまいります |
---|
Nghĩa :Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
|
それから |
---|
Nghĩa :Sau đó, tiếp nữa
|
Câu: 1
やすみ?
Câu: 2
すみません、公園まで _ ですか。450円です。
?
Câu: 3
複雑?
Câu: 4
このボタンを押すと、機械が動いてベルトコンベアが回り、荷物が出てくるわけです。 ( )
?
Câu: 5
わたしのすきなのみものは _ です。
?
Câu: 6
けさゆうびんきょくできってやふうとうや _ をかいました。
?
Câu: 7
きって?
Câu: 8
たくはいで送る.たくはい?
Câu: 9
がいこく?
Câu: 10
あなたは _ で会社へいきますか。でんしゃでいきます。
?
Câu: 11
「東京からシンガポール _ * _ _ 。」
「3時間くらいかかります。」 ? Câu: 12 父も母もきょうだいもみんなげんきです。? Câu: 13 急に子供が飛び出したので、「危ない」と 叫んだ。 叫んだ? Câu: 14 「きのうはどうもありがとうございました。」「いえ、 _ 。」 ? Câu: 15 「もう食べましたか。」「いいえ、 _ 食べません。」 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
「東京からシンガポール _ * _ _ 。」
「3時間くらいかかります。」 ? Câu: 12 父も母もきょうだいもみんなげんきです。? Câu: 13 急に子供が飛び出したので、「危ない」と 叫んだ。 叫んだ? Câu: 14 「きのうはどうもありがとうございました。」「いえ、 _ 。」 ? Câu: 15 「もう食べましたか。」「いいえ、 _ 食べません。」 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?