Từ Vựng-Minna Bài 11

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[子供が~]
Hiragana :います (I) [こどもが~]
Âm Hán :Tử Cung
Nghĩa :Có [con]
Bài Tập :  
2
[日本に~]
Hiragana :います[にほんに~]
Âm Hán :Nhật Bản
Nghĩa :ở [Nhật]
Bài Tập :  
3
かかります (II)
Nghĩa :Mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
Bài Tập :  
4
休みます
Hiragana :やすみます
Nghĩa :Nghỉ [làm việc]
Bài Tập :  
5
1つ
Hiragana :ひとつ
Nghĩa :Một cái
Bài Tập :  
6
2つ
Hiragana :ふたつ
Nghĩa :Hai cái
Bài Tập :  
7
3つ
Hiragana :みっつ
Nghĩa :Ba cái
Bài Tập :  
8
4つ
Hiragana :よっつ
Nghĩa :Bốn cái
Bài Tập :  
9
5つ
Hiragana :いつつ
Nghĩa :Năm cái
Bài Tập :  
10
6つ
Hiragana :むっつ
Nghĩa :Sáu cái
Bài Tập :  
11
7つ
Hiragana :ななつ
Nghĩa :Bảy cái
Bài Tập :  
12
8つ
Hiragana :やっつ
Nghĩa :Tám cái
Bài Tập :  
13
9つ
Hiragana :ここのつ
Nghĩa :Chín cái
Bài Tập :  
14
10つ
Hiragana :とお
Nghĩa :Mười cái
Bài Tập :  
15
いくつ
Nghĩa :Mấy cái, bao nhiêu cái
Bài Tập :  
16
1人
Hiragana :ひとり
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :Một người
Bài Tập :  
17
2人
Hiragana :ふたり
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :Hai người
Bài Tập :  
18
-人
Hiragana :―にん
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :- người
Bài Tập :  
19
-台
Hiragana :―だい
Âm Hán :đài
Nghĩa :- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.)
Bài Tập :  
20
-枚
Hiragana :―まい
Nghĩa :- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.)
Bài Tập :  
21
―回
Hiragana :―かい
Âm Hán :Hồi
Nghĩa :- lần
Bài Tập :  
22
りんご
Nghĩa :Táo
Bài Tập :  
23
みかん
Nghĩa :Quýt
Bài Tập :  
24
サンドイッチ
Nghĩa :Bánh San Uých
Bài Tập :  
25
カレー[ライス]
Nghĩa :Món [cơm] ca-ri
Bài Tập :  
26
アイスクリーム
Bài Tập :  
27
切手
Hiragana :きって
Âm Hán :Thiết Thủ
Bài Tập :  
28
はがみ
Nghĩa :Bưu thiếp
Bài Tập :  
29
封筒
Hiragana :ふうとう
Âm Hán :Phong đồng
Nghĩa :Phong bì
Bài Tập :  
30
速達
Hiragana :そくたつ
Âm Hán :Tốc đạt
Nghĩa :(bưu phẩm) gửi nhanh
Bài Tập :  
31
書留
Hiragana :かきとめ
Âm Hán :Thư Lưu
Nghĩa :(bưu phẩm) gửi bảo đảm
Bài Tập :  
32
航空便
Hiragana :エアメール(こうくうびん)
Âm Hán :Hàng Không Tiện
Nghĩa :Gửi bằng đường hàng không
Bài Tập :  
33
船便
Hiragana :ふなびん
Âm Hán :Thuyền Tiện
Nghĩa :Gửi bằng đường biển
Bài Tập :  
34
両親
Hiragana :りょうしん
Âm Hán :Lưỡng Thân
Nghĩa :Bố mẹ
Bài Tập :  
35
兄弟
Hiragana :きょうだい
Âm Hán :Huynh đệ
Nghĩa :Anh chị em
Bài Tập :  
36
兄, お兄さん
Hiragana :あにおにいさん
Âm Hán :Huynh Huynh
Nghĩa :Anh trai, anh trai (dùng cho người khác)
Bài Tập :  
37
姉, お姉さん
Hiragana :あねおねえさん
Âm Hán :Tỉ Tỉ
Nghĩa :Chị gái, chị gái (dùng cho người khác)
Bài Tập :  
38
弟, 弟さん
Hiragana :おとうとおとうとさん
Âm Hán :đệ đệ
Nghĩa :Em trai, em trai (dùng cho người khác)
Bài Tập :  
39
妹, 妹さん
Hiragana :いもうといもうとさん
Âm Hán :Muội Muội
Nghĩa :Em gái, em gái (dùng cho người khác)
Bài Tập :  
40
外国
Hiragana :がいこく
Âm Hán :Ngoại Quốc
Nghĩa :Nước ngoài
Bài Tập :  
41
―時間
Hiragana :―じかん
Âm Hán :Thời Gian
Nghĩa :- tiếng
Bài Tập :  
42
―週間
Hiragana :―しゅうかん
Âm Hán :Chu Gian
Nghĩa :- tuần
Bài Tập :  
43
-か月
Hiragana :―かげつ
Âm Hán :Nguyệt
Nghĩa :- tháng
Bài Tập :  
44
―年
Hiragana :―ねん
Âm Hán :Niên
Nghĩa :- năm
Bài Tập :  
45
~ぐらい
Nghĩa :Khoảng ~
Bài Tập :  
46
どのぐらい
Nghĩa :Bao lâu
Bài Tập :  
47
全部で
Hiragana :ぜんぶで
Âm Hán :Toàn Bộ
Nghĩa :Tổng cộng
Bài Tập :  
48
みんな
Nghĩa :Tất cả
Bài Tập :  
49
~だけ
Nghĩa :Chỉ ~
Bài Tập :  
50
いらっしゃいませ
Nghĩa :Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
Bài Tập :  
51
いい[お]天気ですね
Hiragana :いい[お]てんきですね
Âm Hán :Thiên Khí
Nghĩa :Trời đẹp nhỉ
Bài Tập :  
52
お出かけですか
Hiragana :おでかけですか
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?
Bài Tập :  
53
ちょっと~まで
Nghĩa :Tôi đi ~ một chút.
Bài Tập :  
54
行っていらっしゃい
Nghĩa :Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé.)
Bài Tập :  
55
行ってまいります
Nghĩa :Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
Bài Tập :  
56
それから
Nghĩa :Sau đó, tiếp nữa
Bài Tập :  
Câu: 1 やすみ?
        

Câu: 2 すみません、公園まで _ ですか。450円です。 ?
        

Câu: 3 複雑?
        

Câu: 4 このボタンを押すと、機械が動いてベルトコンベアが回り、荷物が出てくるわけです。 (   ) ?
        

Câu: 5 わたしのすきなのみものは _ です。 ?
        

Câu: 6 けさゆうびんきょくできってやふうとうや _ をかいました。 ?
        

Câu: 7 きって?
        

Câu: 8 たくはいで送る.たくはい?
        

Câu: 9 がいこく?
        

Câu: 10 あなたは _ で会社へいきますか。でんしゃでいきます。 ?
        

Câu: 11
「東京からシンガポール _   *   _  _  。」
「3時間くらいかかります。」 ?

        

Câu: 12 父も母もきょうだいもみんなげんきです。?
        

Câu: 13 急に子供が飛び出したので、「危ない」と 叫んだ。 叫んだ?
        

Câu: 14 「きのうはどうもありがとうございました。」「いえ、 _ 。」 ?
        

Câu: 15 「もう食べましたか。」「いいえ、 _ 食べません。」 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"