Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



包みます |
---|
Hiragana :つつみます
Âm Hán :Bao
![]() Nghĩa :Bọc, gói
|
沸かします |
---|
Hiragana :わかします
Âm Hán :Phí
![]() Nghĩa :đun sôi
|
混ぜます |
---|
Hiragana :まぜます
Âm Hán :Hỗn
![]() Nghĩa :Trộn, khuấy
|
計算します |
---|
Hiragana :けいさんします
Âm Hán :Kế Toán
![]() ![]() Nghĩa :Tính toán, làm tính
|
厚い |
---|
Hiragana :あつい
Âm Hán :Hậu
![]() Nghĩa :Dày
|
薄い |
---|
Hiragana :うすい
Âm Hán :Bạc
![]() Nghĩa :Mỏng
|
弁護士 |
---|
Hiragana :べんごし
Âm Hán :Biện Hộ Sĩ
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Luật sư
|
音楽家 |
---|
Hiragana :おんがくか
Âm Hán :âm Nhạc Gia
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhạc sĩ
|
子どもたち |
---|
Hiragana :こどもたち
Âm Hán :Tử
![]() Nghĩa :Trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
|
二人 |
---|
Hiragana :ふたり
Âm Hán :Nhị Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Hai người, cặp, đôi
|
教育 |
---|
Hiragana :きょういく
Âm Hán :Giáo Dục
![]() ![]() Nghĩa :Giáo dục, việc học hành
|
歴史 |
---|
Hiragana :れきし
Âm Hán :Lịch Sử
![]() ![]() Nghĩa :Lịch sử
|
文化 |
---|
Hiragana :ぶんか
Âm Hán :Văn Hóa
![]() ![]() Nghĩa :Văn hóa
|
社会 |
---|
Hiragana :しゃかい
Âm Hán :Xã Hội
![]() ![]() Nghĩa :Xã hội
|
法律 |
---|
Hiragana :ほうりつ
Âm Hán :Pháp Luật
![]() ![]() Nghĩa :Pháp luật
|
戦争 |
---|
Hiragana :せんそう
Âm Hán :Chiến Tranh
![]() ![]() Nghĩa :Chiến tranh
|
平和 |
---|
Hiragana :へいわ
Âm Hán :Bình Hòa
![]() ![]() Nghĩa :Hòa bình
|
目的 |
---|
Hiragana :もくてき
Âm Hán :Mục đích
![]() ![]() Nghĩa :Mục đích
|
安全 |
---|
Hiragana :あんぜん
Âm Hán :An Toàn
![]() ![]() Nghĩa :An toàn
|
論文 |
---|
Hiragana :ろんぶん
Âm Hán :Luận Văn
![]() ![]() Nghĩa :Luận văn, bài báo học thuật
|
関係 |
---|
Hiragana :かんけい
Âm Hán :Quan Hệ
![]() ![]() Nghĩa :Quan hệ
|
ミキサー |
---|
Nghĩa :Máy trộn (mixer)
|
やかん |
---|
Nghĩa :Cái ấm nước
|
栓抜き |
---|
Hiragana :せんぬき
Âm Hán :Xuyên Bạt
![]() ![]() Nghĩa :Cái mở nắp chai
|
缶切り |
---|
Hiragana :かんきり
Âm Hán :Phữu Thiết
![]() ![]() Nghĩa :Cái mở đồ hộp
|
缶詰 |
---|
Hiragana :かんづめ
Âm Hán :Phữu Cật
![]() ![]() Nghĩa :đồ hộp
|
ふろしき |
---|
Nghĩa :Tấm vải để gói đồ
|
そろばん |
---|
Nghĩa :Bàn tính
|
体温計 |
---|
Hiragana :たいおんけい
Âm Hán :Thể ôn Kế
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Máy đo nhiệt độ cơ thể
|
材料 |
---|
Hiragana :ざいりょう
Âm Hán :Tài Liệu
![]() ![]() Nghĩa :Nguyên liệu
|
石 |
---|
Hiragana :いし
Âm Hán :Thạch
![]() Nghĩa :Hòn đá, đá
|
ピラミッド |
---|
Nghĩa :Kim tự tháp
|
データ |
---|
Nghĩa :Số liệu, dữ liệu
|
ファイル |
---|
Nghĩa :Cái kẹp tài liệu (file)
|
ある~ |
---|
Nghĩa :Có ~, một ~
|
一生懸命 |
---|
Hiragana :いっしょうけんめい
Âm Hán :Nhất Sinh Huyền Mệnh
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hết sức, chăm chỉ
|
なぜ |
---|
Nghĩa :Tại sao
|
国連 |
---|
Hiragana :こくれん
Âm Hán :Quốc Liên
![]() ![]() Nghĩa : Liên hợp Quốc
|
ポーランド |
---|
Nghĩa :Ba Lan
|
ローン |
---|
Nghĩa :Khoản vay trả góp, tiền vay góp
|
セット |
---|
Nghĩa :Bộ
|
あと |
---|
Nghĩa :Còn lại
|
カップラーメン |
---|
Nghĩa :Mì ăn liền đựng trong cốc
|
インスタントラーメン |
---|
Nghĩa :Mì ăn liền
|
なべ |
---|
Nghĩa :Cái chảo, cái nồi
|
どんぶり |
---|
Nghĩa :Cái bát tô
|
食品 |
---|
Hiragana :しょくひん
Âm Hán :Thực Phẩm
![]() ![]() Nghĩa :Thực phẩm, đồ ăn
|
調査 |
---|
Hiragana :ちょうさ
Âm Hán :điều Tra
![]() ![]() Nghĩa :Việc điều tra, cuộc điều tra
|
カップ |
---|
Nghĩa :Cốc (dùng để đựng đồ ăn)
|
また |
---|
Nghĩa :Và, thêm nữa
|
~の代わりに |
---|
Hiragana :~のかわりに
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :Thay ~, thay thế ~
|
どこででも |
---|
Nghĩa :ở đâu cũng
|
今では |
---|
Hiragana :いまでは
Âm Hán :Kim
![]() Nghĩa :Bây giờ (thì)
|
Câu: 1
ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
Câu: 2
学問や、文化に関する広い知識。?
Câu: 3
れきし?
Câu: 4
自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
Câu: 5
かいしゃいん?
Câu: 6
この車は高速性能に優れる一方で、 _ に問題がある。?
Câu: 7
見たり聞いたりしたことを思いつくままに書いたもの、エッセー。
?
Câu: 8
首脳会議での話し合いの結果 _ 両国は新しい関係を築いた。
?
Câu: 9
旅館?
Câu: 10
肉や野菜など、料理の _ を買ってきた。?
Câu: 11
「貸した金を返せ」と _ 催促を受けて困っています。?
Câu: 12
にちようびどこへいきますか。_ いきません。?
Câu: 13
彼は自分の仕事に退屈している。 退屈している?
Câu: 14
べんきょうはむずかしくてたいへんだ。 _ 、学校はとてもたのしい。
?
Câu: 15
セット?
Câu: 16
学校は午後一時五十分からです。
午後?
Câu: 17
材料を入れたら、 _ をして蒸してください。?
Câu: 18
器?
Câu: 19
バランス?
Câu: 20
新しいコーヒー _ を買いました。?