Từ Vựng-Minna Bài 14

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
点けます
Hiragana :つけます (II)
Âm Hán :điểm
Nghĩa :Bật (điện, máy điều hòa)
Bài Tập :  
2
消します
Hiragana :けします (I)
Âm Hán :Tiêu
Nghĩa :Tắt (điện, máy điều hòa)
Bài Tập :  
3
開けます
Hiragana :あけます (II)
Nghĩa :Mở (cửa, cửa sổ)
Bài Tập :  
4
閉めます
Hiragana :しめます (II)
Nghĩa :đóng (cửa, cửa sổ)
Bài Tập :  
5
急ぎます
Hiragana :いそぎます (I)
Âm Hán :Cấp
Nghĩa :Vội, gấp
Bài Tập :  
6
待ちます
Hiragana :まちます (I)
Âm Hán :đãi
Nghĩa :đợi, chờ
Bài Tập :  
7
止めます
Hiragana :とめます (II)
Âm Hán :Chỉ
Nghĩa :Dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
Bài Tập :  
8
曲がります
Hiragana :まがります (I)
Âm Hán :Khúc
Nghĩa :Rẽ, quẹo [phải]
Bài Tập :  
9
取ります
Hiragana :とります (I)
Âm Hán :Thủ
Nghĩa :Lấy (muối)
Bài Tập :  
10
手伝います
Hiragana :てつだいます (I)
Âm Hán :Thủ Truyền
Nghĩa :Giúp (làm việc)
Bài Tập :  
11
呼びます
Hiragana :よびます (I)
Nghĩa :Gọi (taxi, tên)
Bài Tập :  
12
話します
Hiragana :はなします (I)
Âm Hán :Thoại
Nghĩa :Nói, nói chuyện
Bài Tập :  
13
見せます
Hiragana :みせます (II)
Âm Hán :Kiến
Nghĩa :Cho xem, trình
Bài Tập :  
14
教えます
Hiragana :おしえます (II)
Âm Hán :Giáo
Nghĩa :Nói, cho biết [địa chỉ]
Bài Tập :  
15
始めます
Hiragana :はじめます (II)
Âm Hán :Thủy
Nghĩa :Bắt đầu
Bài Tập :  
16
降ります(雨が~)
Hiragana :ふります(あめが~) (I)
Âm Hán :Giáng Vũ
Nghĩa :Rơi [mưa, tuyết~]
Bài Tập :  
17
コピーします (III)
Nghĩa :Copy
Bài Tập :  
18
エアコン
Nghĩa :Máy điều hòa
Bài Tập :  
19
パスポート
Nghĩa :Hộ chiếu
Bài Tập :  
20
名前
Hiragana :なまえ
Âm Hán :Danh Tiền
Nghĩa :Tên
Bài Tập :  
21
住所
Hiragana :じゅうしょ
Âm Hán :Trụ Sở
Nghĩa :địa chỉ
Bài Tập :  
22
地図
Hiragana :ちず
Âm Hán :địa đồ
Nghĩa :Bản đồ
Bài Tập :  
23
Hiragana :しお
Âm Hán :Diêm
Nghĩa :Muối
Bài Tập :  
24
砂糖
Hiragana :さとう
Âm Hán :Sa đường
Nghĩa :đường
Bài Tập :  
25
読み方
Hiragana :よみかた
Âm Hán :độc Phương
Nghĩa :Cách đọc
Bài Tập :  
26
ゆっくり
Hiragana :ゆっくり
Nghĩa :Chậm, thong thả, thoải mái
Bài Tập :  
27
直ぐ
Hiragana :すぐ
Âm Hán :Trực
Nghĩa :Ngay, lập tức
Bài Tập :  
28
また
Nghĩa :Lại (~đến)
Bài Tập :  
29
後で
Hiragana :あとで
Âm Hán :Hậu
Bài Tập :  
30
もう少し
Hiragana :もうすこし
Âm Hán :Thiếu, Thiểu
Nghĩa :Thêm một chút nữa thôi
Bài Tập :  
31
もう~
Nghĩa :Thêm~
Bài Tập :  
32
いいですよ
Nghĩa :Được chứ./được ạ.
Bài Tập :  
33
さあ
Nghĩa :Thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
Bài Tập :  
34
あれ?
Nghĩa :Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
Bài Tập :  
35
信号を右へ曲がってください
Hiragana :しんごうをみぎへまがってください
Âm Hán :Tín Hiệu Hữu Khúc
Nghĩa :Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
Bài Tập :  
36
まっすぐ
Nghĩa :Thẳng
Bài Tập :  
37
これでおねがいします
Nghĩa :Gởi anh tiền này.
Bài Tập :  
38
お釣り
Hiragana :おつり
Âm Hán :điếu
Nghĩa :Tiền lẻ
Bài Tập :  
39
梅田
Hiragana :うめだ
Âm Hán :Mai điền
Nghĩa :Tên một địa phương ở Osaka
Bài Tập :  
Câu: 1 日本語が上手になったら、国で日本語を _ つもりです。 ?
        

Câu: 2 「きのうのばんのたんじょうびは _でしたか。」「。。。たのしかった。」 ?
        

Câu: 3 (___)をすてる日は火曜と木曜です。?
        

Câu: 4 じぶんのものには な まえをかいてください。 なまえ?
        

Câu: 5 じゅうしょ?
        

Câu: 6 ちず?
        

Câu: 7 しお?
        

Câu: 8 よみかた?
        

Câu: 9 わたしは今週たいへんひまです。?
        

Câu: 10 友だち?
        

Câu: 11 息子は大学に入るため上京して _ 、手紙一つよこさない。?
        

Câu: 12 夏休みに姉と国へ帰ります。姉?
        

Câu: 13 「ゆうびんきょくはどこですか。」「このみちを _ いってくださいい。すぐそこですよ。」 ?
        

Câu: 14 ?
        

Câu: 15 ?
        

Câu: 16 ?
        

Câu: 17 ?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"