Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



点けます |
---|
Hiragana :つけます (II)
Âm Hán :điểm
![]() Nghĩa :Bật (điện, máy điều hòa)
|
消します |
---|
Hiragana :けします (I)
Âm Hán :Tiêu
![]() Nghĩa :Tắt (điện, máy điều hòa)
|
開けます |
---|
Hiragana :あけます (II)
Âm Hán :Khai
![]() Nghĩa :Mở (cửa, cửa sổ)
|
閉めます |
---|
Hiragana :しめます (II)
Âm Hán :Bế
![]() Nghĩa :đóng (cửa, cửa sổ)
|
急ぎます |
---|
Hiragana :いそぎます (I)
Âm Hán :Cấp
![]() Nghĩa :Vội, gấp
|
待ちます |
---|
Hiragana :まちます (I)
Âm Hán :đãi
![]() Nghĩa :đợi, chờ
|
止めます |
---|
Hiragana :とめます (II)
Âm Hán :Chỉ
![]() Nghĩa :Dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
|
曲がります |
---|
Hiragana :まがります (I)
Âm Hán :Khúc
![]() Nghĩa :Rẽ, quẹo [phải]
|
取ります |
---|
Hiragana :とります (I)
Âm Hán :Thủ
![]() Nghĩa :Lấy (muối)
|
手伝います |
---|
Hiragana :てつだいます (I)
Âm Hán :Thủ Truyền
![]() ![]() Nghĩa :Giúp (làm việc)
|
呼びます |
---|
Hiragana :よびます (I)
Âm Hán :Hô
![]() Nghĩa :Gọi (taxi, tên)
|
話します |
---|
Hiragana :はなします (I)
Âm Hán :Thoại
![]() Nghĩa :Nói, nói chuyện
|
見せます |
---|
Hiragana :みせます (II)
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :Cho xem, trình
|
教えます |
---|
Hiragana :おしえます (II)
Âm Hán :Giáo
![]() Nghĩa :Nói, cho biết [địa chỉ]
|
始めます |
---|
Hiragana :はじめます (II)
Âm Hán :Thủy
![]() Nghĩa :Bắt đầu
|
降ります(雨が~) |
---|
Hiragana :ふります(あめが~) (I)
Âm Hán :Giáng Vũ
![]() ![]() Nghĩa :Rơi [mưa, tuyết~]
|
コピーします (III) |
---|
Nghĩa :Copy
|
エアコン |
---|
Nghĩa :Máy điều hòa
|
パスポート |
---|
Nghĩa :Hộ chiếu
|
名前 |
---|
Hiragana :なまえ
Âm Hán :Danh Tiền
![]() ![]() Nghĩa :Tên
|
住所 |
---|
Hiragana :じゅうしょ
Âm Hán :Trụ Sở
![]() ![]() Nghĩa :địa chỉ
|
地図 |
---|
Hiragana :ちず
Âm Hán :địa đồ
![]() ![]() Nghĩa :Bản đồ
|
塩 |
---|
Hiragana :しお
Âm Hán :Diêm
![]() Nghĩa :Muối
|
砂糖 |
---|
Hiragana :さとう
Âm Hán :Sa đường
![]() ![]() Nghĩa :đường
|
読み方 |
---|
Hiragana :よみかた
Âm Hán :độc Phương
![]() ![]() Nghĩa :Cách đọc
|
ゆっくり |
---|
Hiragana :ゆっくり
Âm Hán :
Nghĩa :Chậm, thong thả, thoải mái
|
直ぐ |
---|
Hiragana :すぐ
Âm Hán :Trực
![]() Nghĩa :Ngay, lập tức
|
また |
---|
Nghĩa :Lại (~đến)
|
後で |
---|
Hiragana :あとで
Âm Hán :Hậu
![]() Nghĩa :Sau
|
もう少し |
---|
Hiragana :もうすこし
Âm Hán :Thiếu, Thiểu
![]() Nghĩa :Thêm một chút nữa thôi
|
もう~ |
---|
Nghĩa :Thêm~
|
いいですよ |
---|
Nghĩa :Được chứ./được ạ.
|
さあ |
---|
Nghĩa :Thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
|
あれ? |
---|
Nghĩa :Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
|
信号を右へ曲がってください |
---|
Hiragana :しんごうをみぎへまがってください
Âm Hán :Tín Hiệu Hữu Khúc
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
|
まっすぐ |
---|
Nghĩa :Thẳng
|
これでおねがいします |
---|
Nghĩa :Gởi anh tiền này.
|
お釣り |
---|
Hiragana :おつり
Âm Hán :điếu
![]() Nghĩa :Tiền lẻ
|
梅田 |
---|
Hiragana :うめだ
Âm Hán :Mai điền
![]() ![]() Nghĩa :Tên một địa phương ở Osaka
|
Câu: 1
日本語が上手になったら、国で日本語を _ つもりです。
?
Câu: 2
「きのうのばんのたんじょうびは _でしたか。」「。。。たのしかった。」
?
Câu: 3
(___)をすてる日は火曜と木曜です。?
Câu: 4
じぶんのものには な まえをかいてください。
なまえ?
Câu: 5
じゅうしょ?
Câu: 6
ちず?
Câu: 7
しお?
Câu: 8
よみかた?
Câu: 9
わたしは今週たいへんひまです。?
Câu: 10
友だち?
Câu: 11
息子は大学に入るため上京して _ 、手紙一つよこさない。?
Câu: 12
夏休みに姉と国へ帰ります。姉?
Câu: 13
「ゆうびんきょくはどこですか。」「このみちを _ いってくださいい。すぐそこですよ。」
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?