Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



ここ |
---|
Nghĩa :Chỗ này, đây
|
そこ |
---|
Nghĩa :Chỗ đó, đó
|
あそこ |
---|
Nghĩa :Chỗ kia, kia
|
どこ |
---|
Nghĩa :Chỗ nào, đâu
|
こちら |
---|
Nghĩa :Phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」)
|
そちら |
---|
Nghĩa :Phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」)
|
あちら |
---|
Nghĩa :Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」)
|
どちら |
---|
Nghĩa :Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」)
|
教室 |
---|
Hiragana :きょうしつ
Âm Hán :Giáo Thất
![]() ![]() Nghĩa :Lớp học, phòng học
|
食堂 |
---|
Hiragana :しょくどう
Âm Hán :Thực đường
![]() ![]() Nghĩa :Nhà ăn
|
事務所 |
---|
Hiragana :じむしょ
Âm Hán :Sự Vụ Sở
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Văn phòng
|
会議室 |
---|
Hiragana :かいぎしつ
Âm Hán :Hội Nghị Thất
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Phòng họp
|
受付 |
---|
Hiragana :うけつけ
Âm Hán :Thụ Phụ
![]() ![]() Nghĩa :Bộ phận tiếp tân, phòng thường
trực
|
トイレ |
---|
Nghĩa :Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
|
部屋 |
---|
Hiragana :へや
Âm Hán :Bộ ốc
![]() ![]() Nghĩa :Căn phòng
|
エルペーター |
---|
Nghĩa :Thang máy
|
エスカレーター |
---|
Nghĩa :Thang cuốn
|
「お」国 |
---|
Hiragana :「お」くに
Âm Hán :Quốc
![]() Nghĩa :đất nước (của anh/chị)
|
会社 |
---|
Hiragana :かいしゃ
Âm Hán :Hội Xã
![]() ![]() Nghĩa :Công ty
|
うち |
---|
Nghĩa :Nhà
|
電話 |
---|
Hiragana :でんわ
Âm Hán :điện Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Máy điện thoại, điện thoại
|
靴 |
---|
Hiragana :くつ
Âm Hán :Ngoa
![]() Nghĩa :Giầy
|
ネクタイ |
---|
Nghĩa :Cà vạt
|
ワイン |
---|
Nghĩa :Rượu vang
|
たばこ |
---|
Nghĩa :Thuốc lá
|
売り場 |
---|
Hiragana :うりば
Âm Hán :Mại Trường
![]() ![]() Nghĩa :Quầy bán
|
地下 |
---|
Hiragana :ちか
Âm Hán :địa Hạ
![]() ![]() Nghĩa :Tầng hầm, dưới mặt đất
|
~階 |
---|
Hiragana :~かい(がい)
Âm Hán :Giai
![]() Nghĩa :Tầng thứ -
|
何階 |
---|
Hiragana :なんがい
Âm Hán :Hà Giai
![]() ![]() Nghĩa :Tầng mấy
|
~円 |
---|
Hiragana :~えん
Âm Hán :Viên
![]() Nghĩa :- yên
|
いくら |
---|
Nghĩa :Bao nhiêu tiền
|
百 |
---|
Hiragana :ひゃく
Âm Hán :Bách
![]() Nghĩa :Trăm
|
千 |
---|
Hiragana :せん
Âm Hán :Thiên
![]() Nghĩa :Nghìn
|
万 |
---|
Hiragana :まん
Âm Hán :Vạn
![]() Nghĩa :Mười nghìn, vạn
|
すみません |
---|
Nghĩa :Xin lỗi
|
~でございます。 |
---|
Nghĩa :(cách nói lịch sự của 「です」)
|
「~を」見せてください |
---|
Hiragana :「~を」みせてください。
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :Cho tôi xem [~]
|
じゃ |
---|
Nghĩa :Thế thì, vậy thì
|
「~を」ください |
---|
Nghĩa :Cho tôi [~]
|
新大阪 |
---|
Hiragana :しんおおさか
Âm Hán :Tân đại
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tên một nhà ga ở Osaka
|
イタリア |
---|
Nghĩa :Ý
|
スイス |
---|
Nghĩa :Thụy Sĩ
|
ロビー |
---|
Nghĩa :Hành lang, đại sảnh
|
Câu: 1
学校は午後一時五十分からです。
午後?
Câu: 2
あした _ へいきますか。ならへいきます。?
Câu: 3
でんわは _ です。?
Câu: 4
先週の土曜日弟は近くの川へ泳ぎに行きました。
弟?
Câu: 5
それはノートですか。...いいえ、そうじゃありません。_ です。
?
Câu: 6
おくにはどちらですか。 _ です。?
Câu: 7
それは _ のくつですか。?
Câu: 8
_ はドイツの自動車です。?
Câu: 9
_ でプレゼントを買いに行きます。
?
Câu: 10
しょくどう?
Câu: 11
(___)で りょうりをします。?
Câu: 12
うち?
Câu: 13
かいしゃいん?
Câu: 14
会社へ来るとき、部長に会いました。
部長?
Câu: 15
母に電話をかけました。?
Câu: 16
かわぐつ?
Câu: 17
ちちのたんじょうびにねくたいとわいしゃつをあげました。
ねくたい?
Câu: 18
でんわはどこですか。_ です?
Câu: 19
カメラ売り場は _ ですか。?
Câu: 20
この店の一日の(__)は約10万円です。?