Từ Vựng-Minna Bài 16

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
乗ります(電車に乗ります)
Hiragana :のります (I) でんしゃにのります
Âm Hán :Thừa điện Xa Thừa
Nghĩa :đi, lên [tàu]
Bài Tập :  
2
乗り換えます
Hiragana :のりかえます (II)
Âm Hán :Thừa Hoán
Nghĩa :Chuyển, đổi (tàu)
Bài Tập :  
3
浴びます
Hiragana :あびます (II) (シャワーをあびます)
Âm Hán :Dục
Nghĩa :Tắm [vòi hoa sen]
Bài Tập :  
4
入れます
Hiragana :いれます (II)
Âm Hán :Nhập
Nghĩa :Cho vào, bỏ vào
Bài Tập :  
5
出します
Hiragana :だします (I)
Âm Hán :Xuất
Nghĩa :Lấy ra, rút (tiền)
Bài Tập :  
6
入ります
Hiragana :はいります (I)
Âm Hán :Nhập
Nghĩa :Vào, nhập học
Bài Tập :  
7
大学に入ります
Hiragana :だいがくにはいります
Âm Hán :đại Học Nhập
Nghĩa :Vào, nhập học [đại học]
Bài Tập :  
8
出ます大学を出ます
Hiragana :でますだいがくをでます
Âm Hán :Xuất đại Học Xuất
Nghĩa :Ra, tốt nghiệp [đại học]
Bài Tập :  
9
止めます
Hiragana :やめます (II)
Âm Hán :Chỉ
Nghĩa :Bỏ, thôi [việc công ty]
Bài Tập :  
10
押します
Hiragana :おします (I)
Nghĩa :Bấm, ấn (nút)
Bài Tập :  
11
若い
Hiragana :わかい
Âm Hán :Nhược
Nghĩa :Trẻ
Bài Tập :  
12
長い
Hiragana :ながい
Âm Hán :Trường, Trưởng
Nghĩa :Dài
Bài Tập :  
13
短い
Hiragana :みじかい
Âm Hán :đoản
Nghĩa :Ngắn
Bài Tập :  
14
明るい
Hiragana :あかるい
Nghĩa :Sáng
Bài Tập :  
15
暗い
Hiragana :くらい
Nghĩa :Tối
Bài Tập :  
16
背が高い
Hiragana :せがたかい
Âm Hán :Bối Cao
Nghĩa :Cao (dùng cho người)
Bài Tập :  
17
頭がいい
Hiragana :あたまがいい
Âm Hán :đầu
Nghĩa :Thông minh
Bài Tập :  
18
Hiragana :からだ
Âm Hán :Thể
Nghĩa :Người, cơ thể
Bài Tập :  
19
Hiragana :あたま
Âm Hán :đầu
Nghĩa :đầu
Bài Tập :  
20
Hiragana :かみ
Âm Hán :Phát
Nghĩa :Tóc
Bài Tập :  
21
Hiragana :かお
Nghĩa :Mặt
Bài Tập :  
22
Âm Hán :Mục
Nghĩa :Mắt
Bài Tập :  
23
Hiragana :くち
Âm Hán :Khẩu
Nghĩa :Miệng
Bài Tập :  
24
Nghĩa :Răng
Bài Tập :  
25
お腹
Hiragana :おなか
Âm Hán :Phục
Nghĩa :Bụng
Bài Tập :  
26
Hiragana :あし
Nghĩa :Chân
Bài Tập :  
27
サービス
Nghĩa :Dịch vụ
Bài Tập :  
28
ジョギング
Nghĩa :Việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
Bài Tập :  
29
シャワー
Nghĩa :Vòi hoa sen
Bài Tập :  
30
Hiragana :みどり
Âm Hán :Lục
Nghĩa :Màu xanh lá cây
Bài Tập :  
31
「お」寺
Hiragana :「お」てら
Nghĩa :Chùa
Bài Tập :  
32
神社
Hiragana :じんじゃ
Âm Hán :Thần Xã
Nghĩa :đền thờ đạo thần
Bài Tập :  
33
留学生
Hiragana :りゅうがくせい
Âm Hán :Lưu Học Sinh
Nghĩa :Lưu học sinh, du học sinh
Bài Tập :  
34
~番
Hiragana :~ばん
Âm Hán :Phiên
Nghĩa :Số ―
Bài Tập :  
35
どうやって
Nghĩa :Làm thế nào~
Bài Tập :  
36
どの~
Nghĩa :Cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
Bài Tập :  
37
「いいえ。」まだまだです。
Nghĩa :[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
Bài Tập :  
38
次に
Hiragana :つぎに
Âm Hán :Thứ
Nghĩa :Tiếp theo
Bài Tập :  
39
金額
Hiragana :きんがく
Âm Hán :Kim Ngạch
Nghĩa :Số tiền, khoản tiền
Bài Tập :  
40
確認
Hiragana :かくにん
Âm Hán :Xác Nhận
Nghĩa :Sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
Bài Tập :  
41
ボタン
Nghĩa :Nút
Bài Tập :  
42
降ります
Hiragana :おります
Âm Hán :Giáng, Hàng
Nghĩa :Xuống xe
Bài Tập :  
43
お引き出しですか
Hiragana :おひきだしですか。
Âm Hán :Dẫn Xuất
Nghĩa :Anh/ chị rút tiền ạ?
Bài Tập :  
44
まず
Nghĩa :Trước hết, đầu tiên
Bài Tập :  
45
キャッシュカード
Nghĩa :Thẻ ngân hàng, thẻ ATM
Bài Tập :  
46
暗証番号
Hiragana :あんしょうばんごう
Âm Hán :ám Chứng Phiên Hiệu
Nghĩa :Mã số bí mật (mật khẩu)
Bài Tập :  
47
アジア
Nghĩa :Châu Á
Bài Tập :  
48
フエ
Nghĩa :Huế
Bài Tập :  
Câu: 1 ちょっとおまちください。今、おちゃを _ から。?
        

Câu: 2 サクラの季節   *  _  _  _ になる。 ?
        

Câu: 3 ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
        

Câu: 4 ズボンが長すぎたので、店の人に _ してもらいました。 ?
        

Câu: 5 あかるい  きょうしつで 先生と うたを うたったことを おもいだしました。 あかるい?
        

Câu: 6 ちかくの公園で _ 事件が起きた。?
        

Câu: 7 佐藤君は運動はできないが、(__)学校で一番だ。?
        

Câu: 8 やすみ?
        

Câu: 9 あし?
        

Câu: 10 あたま?
        

Câu: 11 彼女はスタイルがいい。スタイル?
        

Câu: 12 みます?
        

Câu: 13 たべ?
        

Câu: 14 たばこは体にどくだ。 どく?
        

Câu: 15 宝クジが当たるかと、期待に _ て、発表を待っている。?
        

Câu: 16 あには とうきょうにすんでいます。 あに?
        

Câu: 17 誕生日に友達がくれた _ は本だった?
        

Câu: 18 まいばん、 _ をあびます。それから、ねます。 ?
        

Câu: 19 このへんはみどりが少ない。へん?
        

Câu: 20 _   _  *  _ という案が出された。?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"