Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



乗ります(電車に乗ります) |
---|
Hiragana :のります (I) でんしゃにのります
Âm Hán :Thừa điện Xa Thừa
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :đi, lên [tàu]
|
乗り換えます |
---|
Hiragana :のりかえます (II)
Âm Hán :Thừa Hoán
![]() ![]() Nghĩa :Chuyển, đổi (tàu)
|
浴びます |
---|
Hiragana :あびます (II) (シャワーをあびます)
Âm Hán :Dục
![]() Nghĩa :Tắm [vòi hoa sen]
|
入れます |
---|
Hiragana :いれます (II)
Âm Hán :Nhập
![]() Nghĩa :Cho vào, bỏ vào
|
出します |
---|
Hiragana :だします (I)
Âm Hán :Xuất
![]() Nghĩa :Lấy ra, rút (tiền)
|
入ります |
---|
Hiragana :はいります (I)
Âm Hán :Nhập
![]() Nghĩa :Vào, nhập học
|
大学に入ります |
---|
Hiragana :だいがくにはいります
Âm Hán :đại Học Nhập
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Vào, nhập học [đại học]
|
出ます大学を出ます |
---|
Hiragana :でますだいがくをでます
Âm Hán :Xuất đại Học Xuất
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ra, tốt nghiệp [đại học]
|
止めます |
---|
Hiragana :やめます (II)
Âm Hán :Chỉ
![]() Nghĩa :Bỏ, thôi [việc công ty]
|
押します |
---|
Hiragana :おします (I)
Âm Hán :áp
![]() Nghĩa :Bấm, ấn (nút)
|
若い |
---|
Hiragana :わかい
Âm Hán :Nhược
![]() Nghĩa :Trẻ
|
長い |
---|
Hiragana :ながい
Âm Hán :Trường, Trưởng
![]() Nghĩa :Dài
|
短い |
---|
Hiragana :みじかい
Âm Hán :đoản
![]() Nghĩa :Ngắn
|
明るい |
---|
Hiragana :あかるい
Âm Hán :Minh
![]() Nghĩa :Sáng
|
暗い |
---|
Hiragana :くらい
Âm Hán :ám
![]() Nghĩa :Tối
|
背が高い |
---|
Hiragana :せがたかい
Âm Hán :Bối Cao
![]() ![]() Nghĩa :Cao (dùng cho người)
|
頭がいい |
---|
Hiragana :あたまがいい
Âm Hán :đầu
![]() Nghĩa :Thông minh
|
体 |
---|
Hiragana :からだ
Âm Hán :Thể
![]() Nghĩa :Người, cơ thể
|
頭 |
---|
Hiragana :あたま
Âm Hán :đầu
![]() Nghĩa :đầu
|
髪 |
---|
Hiragana :かみ
Âm Hán :Phát
![]() Nghĩa :Tóc
|
顔 |
---|
Hiragana :かお
Âm Hán :Nhan
![]() Nghĩa :Mặt
|
目 |
---|
Hiragana :め
Âm Hán :Mục
![]() Nghĩa :Mắt
|
口 |
---|
Hiragana :くち
Âm Hán :Khẩu
![]() Nghĩa :Miệng
|
歯 |
---|
Hiragana :は
Âm Hán :Xỉ
![]() Nghĩa :Răng
|
お腹 |
---|
Hiragana :おなか
Âm Hán :Phục
![]() Nghĩa :Bụng
|
足 |
---|
Hiragana :あし
Âm Hán :Túc
![]() Nghĩa :Chân
|
サービス |
---|
Nghĩa :Dịch vụ
|
ジョギング |
---|
Nghĩa :Việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
|
シャワー |
---|
Nghĩa :Vòi hoa sen
|
緑 |
---|
Hiragana :みどり
Âm Hán :Lục
![]() Nghĩa :Màu xanh lá cây
|
「お」寺 |
---|
Hiragana :「お」てら
Âm Hán :Tự
![]() Nghĩa :Chùa
|
神社 |
---|
Hiragana :じんじゃ
Âm Hán :Thần Xã
![]() ![]() Nghĩa :đền thờ đạo thần
|
留学生 |
---|
Hiragana :りゅうがくせい
Âm Hán :Lưu Học Sinh
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Lưu học sinh, du học sinh
|
~番 |
---|
Hiragana :~ばん
Âm Hán :Phiên
![]() Nghĩa :Số ―
|
どうやって |
---|
Nghĩa :Làm thế nào~
|
どの~ |
---|
Nghĩa :Cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
|
「いいえ。」まだまだです。 |
---|
Nghĩa :[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
|
次に |
---|
Hiragana :つぎに
Âm Hán :Thứ
![]() Nghĩa :Tiếp theo
|
金額 |
---|
Hiragana :きんがく
Âm Hán :Kim Ngạch
![]() ![]() Nghĩa :Số tiền, khoản tiền
|
確認 |
---|
Hiragana :かくにん
Âm Hán :Xác Nhận
![]() ![]() Nghĩa :Sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
|
ボタン |
---|
Nghĩa :Nút
|
降ります |
---|
Hiragana :おります
Âm Hán :Giáng, Hàng
![]() Nghĩa :Xuống xe
|
お引き出しですか |
---|
Hiragana :おひきだしですか。
Âm Hán :Dẫn Xuất
![]() ![]() Nghĩa :Anh/ chị rút tiền ạ?
|
まず |
---|
Nghĩa :Trước hết, đầu tiên
|
キャッシュカード |
---|
Nghĩa :Thẻ ngân hàng, thẻ ATM
|
暗証番号 |
---|
Hiragana :あんしょうばんごう
Âm Hán :ám Chứng Phiên Hiệu
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Mã số bí mật (mật khẩu)
|
アジア |
---|
Nghĩa :Châu Á
|
フエ |
---|
Nghĩa :Huế
|
Câu: 1
ちょっとおまちください。今、おちゃを _ から。?
Câu: 2
サクラの季節 * _ _ _ になる。
?
Câu: 3
ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
Câu: 4
ズボンが長すぎたので、店の人に _ してもらいました。
?
Câu: 5
あかるい きょうしつで 先生と うたを うたったことを おもいだしました。
あかるい?
Câu: 6
ちかくの公園で _ 事件が起きた。?
Câu: 7
佐藤君は運動はできないが、(__)学校で一番だ。?
Câu: 8
やすみ?
Câu: 9
あし?
Câu: 10
あたま?
Câu: 11
彼女はスタイルがいい。スタイル?
Câu: 12
みます?
Câu: 13
たべ?
Câu: 14
たばこは体にどくだ。
どく?
Câu: 15
宝クジが当たるかと、期待に _ て、発表を待っている。?
Câu: 16
あには とうきょうにすんでいます。
あに?
Câu: 17
誕生日に友達がくれた _ は本だった?
Câu: 18
まいばん、 _ をあびます。それから、ねます。
?
Câu: 19
このへんはみどりが少ない。へん?
Câu: 20
_ _ * _ という案が出された。?