Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



参ります |
---|
Hiragana :まいります
Âm Hán :Tham
![]() Nghĩa :đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
|
おります |
---|
Nghĩa :ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
|
いただきます |
---|
Nghĩa :ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
|
申します |
---|
Hiragana :もうします
Âm Hán :Thân
![]() Nghĩa :Nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
|
いたします |
---|
Nghĩa :Làm (khiêm nhường ngữ của します)
|
拝見します |
---|
Hiragana :はいけんします
Âm Hán :Bái Kiến
![]() ![]() Nghĩa :Xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
|
存じます |
---|
Hiragana :ぞんじます
Âm Hán :Tôn
![]() Nghĩa :Biết (khiêm nhường ngữ của しります)
|
伺います |
---|
Hiragana :うかがいます
Âm Hán :Tý/tử
![]() Nghĩa :Hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
|
お目にかかります |
---|
Hiragana :おめにかかります
Âm Hán :Mục
![]() Nghĩa :Gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
|
ございます |
---|
Nghĩa :Có (thể lịch sự của あります)
|
〜でございます |
---|
Nghĩa :Là (thể lịch sự của ~です)
|
私 |
---|
Hiragana :わたくし
Âm Hán :Tư
![]() Nghĩa :Tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
|
ガイド |
---|
Nghĩa :Người hướng dẫn, hướng dẫn viên
|
お宅 |
---|
Hiragana :おたく
Âm Hán :Trạch
![]() Nghĩa :Nhà (dùng cho người khác)
|
郊外 |
---|
Hiragana :こうがい
Âm Hán :Giao Ngoại
![]() ![]() Nghĩa :Ngoại ô
|
アルバム |
---|
Nghĩa :An-bum (âm nhạc)
|
再来週 |
---|
Hiragana :さらいしゅう
Âm Hán :Tái Lai Chu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tuần sau nữa
|
再来月 |
---|
Hiragana :さらいげつ
Âm Hán :Tái Lai Nguyệt
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tháng sau nữa
|
再来年 |
---|
Hiragana :さらいねん
Âm Hán :Tái Lai Niên
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Năm sau nữa
|
半年 |
---|
Hiragana :はんとし
Âm Hán :Bán Niên
![]() ![]() Nghĩa :Nửa năm
|
最初に |
---|
Hiragana :さいしょに
Âm Hán :Tối Sơ
![]() ![]() Nghĩa :đầu tiên, trước hết
|
最後に |
---|
Hiragana :さいごに
Âm Hán :Tối Hậu
![]() ![]() Nghĩa :Cuối cùng
|
ただ今 |
---|
Hiragana :ただいま
Âm Hán :Kim
![]() Nghĩa :Bây giờ (thể lịch sự củaいま)
|
江戸東京博物館 |
---|
Hiragana :えどとうきょうはくぶつかん
Âm Hán :Giang Hộ đông Kinh Bác Vật Quán
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bảo tàng Edo-Tokyo
|
緊張します |
---|
Hiragana :きんちょうします
Âm Hán :Khẩn Trương
![]() ![]() Nghĩa :Căng thẳng, hồi hộp
|
放送します |
---|
Hiragana :ほうそうします
Âm Hán :Phóng Tống
![]() ![]() Nghĩa :Phát thanh, truyền hình
|
[ビデオに~]撮ります |
---|
Hiragana :[ビデオに~]とります
Âm Hán :Toát
![]() Nghĩa :Thu [video], quay
|
賞金 |
---|
Hiragana :しょうきん
Âm Hán :Thưởng Kim
![]() ![]() Nghĩa :Tiền thưởng
|
自然 |
---|
Hiragana :しぜん
Âm Hán :Tự Nhiên
![]() ![]() Nghĩa :Tự nhiên, thiên nhiên
|
きりん |
---|
Nghĩa :Con hươu cao cổ
|
像 |
---|
Hiragana :ぞう
Âm Hán :Tượng
![]() Nghĩa :Con voi
|
ころ |
---|
Nghĩa :Hồi, thời
|
[夢が~]かないます |
---|
Hiragana :「ゆめが~」かないます
Âm Hán :Mộng
![]() Nghĩa :Thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
|
協力します |
---|
Hiragana :きょうりょくします
Âm Hán :Hiệp Lực
![]() ![]() Nghĩa :Hợp tác
|
ひとことよろしいでしょうか。 |
---|
Nghĩa :Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ?
|
心から |
---|
Hiragana :こころから
Âm Hán :Tâm
![]() Nghĩa :Từ trái tim, từ đáy lòng
|
感謝します |
---|
Hiragana :かんしゃします
Âm Hán :Cảm Tạ
![]() ![]() Nghĩa :Cám ơn, cảm tạ
|
拝啓 |
---|
Hiragana :はいけい
Âm Hán :
![]() ![]() Nghĩa :Kính gửi
|
[お]礼 |
---|
Hiragana :「お」れい
Âm Hán :Lẽ
![]() Nghĩa :Lời cám ơn, sự cám ơn
|
美しい |
---|
Hiragana :うつくしい
Âm Hán :Mỹ
![]() Nghĩa :đẹp
|
お元気でいらっしゃいますか。 |
---|
Hiragana :おげんきでいらっしゃいますか
Âm Hán :Nguyên Khí
![]() ![]() Nghĩa :Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
|
迷惑をかけます |
---|
Hiragana :めいわくを かけます
Âm Hán :
![]() ![]() Nghĩa :Làm phiền
|
生かします |
---|
Hiragana :いかします
Âm Hán :
![]() Nghĩa :Tận dụng, phát huy, dùng
|
[お]城 |
---|
Hiragana :「お」しろ
Âm Hán :
![]() Nghĩa :Lâu đài
|
敬具 |
---|
Hiragana :けいぐ
Âm Hán :
![]() ![]() Nghĩa :Kính thư
|
Câu: 1
先生のおかあさまのことは、こどものころよりよく _ 。
?
Câu: 2
ただいま。」「(___)。?
Câu: 3
うみをみると、いつもこどものころを _ 。?
Câu: 4
ミラーさんはエンジニアですか。...いいえ、エンジニアじゃありません。_ です。?
Câu: 5
「一緒にテニスをしませんか。」
「 _ 。」?
Câu: 6
解釈?
Câu: 7
彼の家は東京のこうがいにある。
こうがい?
Câu: 8
来月の次の月は _ です。?
Câu: 9
「 _ は時の運」だ。力いっぱい戦えば、勝とうが負けようが満足である。
_?
Câu: 10
自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
Câu: 11
米でアイスを作るなんておもしろい(___)だ。?
Câu: 12
駅の前に白いビルがあります。そして駅の後ろに大きいデパートがあります。後ろ
?
Câu: 13
あの鳥は _ _ * _ 。
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?