Từ Vựng-Minna Bài 5

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
行きます
Hiragana :いきます (I)
Âm Hán :Hành, Hàng
Bài Tập :  
2
来ます
Hiragana :きます (III)
Nghĩa :đến
Bài Tập :  
3
帰ります
Hiragana :かえります (I)
Nghĩa :Về
Bài Tập :  
4
学校
Hiragana :がっこう
Âm Hán :Học Hiệu
Nghĩa :Trường học
Bài Tập :  
5
スーパー
Nghĩa :Siêu thị
Bài Tập :  
6
Hiragana :えき
Âm Hán :Dịch
Nghĩa :Ga, nhà ga
Bài Tập :  
7
飛行機
Hiragana :ひこうき
Âm Hán :Phi Hành Cơ
Nghĩa :Máy bay
Bài Tập :  
8
Hiragana :ふね
Âm Hán :Thuyền
Nghĩa :Thuyền, tàu thủy
Bài Tập :  
9
電車
Hiragana :でんしゃ
Âm Hán :điện Xa
Nghĩa :Tàu điện
Bài Tập :  
10
地下鉄
Hiragana :ちかてつ
Âm Hán :địa Hạ Thiết
Nghĩa :Tàu điện ngầm
Bài Tập :  
11
新幹線
Hiragana :しんかんせん
Âm Hán :Tân Cán Tuyến
Nghĩa :Tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
Bài Tập :  
12
バス
Nghĩa :Xe Buýt
Bài Tập :  
13
タクシー
Nghĩa :Tắc-xi
Bài Tập :  
14
自転車
Hiragana :じてんしゃ
Âm Hán :Tự Chuyển Xa
Nghĩa :Xe đạp
Bài Tập :  
15
歩いて
Hiragana :あるいて
Nghĩa :đi bộ
Bài Tập :  
16
Hiragana :ひと
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :Người
Bài Tập :  
17
友達
Hiragana :ともだち
Âm Hán :Hữu đạt
Nghĩa :Bạn, bạn bè
Bài Tập :  
18
Hiragana :かれ
Nghĩa :Anh ấy, bạn trai
Bài Tập :  
19
彼女
Hiragana :かのじょ
Âm Hán :Bỉ Nữ
Nghĩa :Chị ấy, bạn gái
Bài Tập :  
20
家族
Hiragana :かぞく
Âm Hán :Gia Tộc
Nghĩa :Gia đình
Bài Tập :  
21
一人
Hiragana :ひとり
Âm Hán :Nhất Nhân
Nghĩa :Một mình
Bài Tập :  
22
先週
Hiragana :せんしゅう
Âm Hán :Tiên Chu
Nghĩa :Tuần trước
Bài Tập :  
23
今週
Hiragana :こんしゅう
Âm Hán :Kim Chu
Nghĩa :Tuần này
Bài Tập :  
24
来週
Hiragana :らいしゅう
Âm Hán :Lai Chu
Nghĩa :Tuần sau
Bài Tập :  
25
去年
Hiragana :きょねん
Âm Hán :Khứ Niên
Nghĩa :Năm ngoái
Bài Tập :  
26
今年
Hiragana :ことし
Âm Hán :Kim Niên
Nghĩa :Năm nay
Bài Tập :  
27
来年
Hiragana :らいねん
Âm Hán :Lai Niên
Nghĩa :Năm sau
Bài Tập :  
28
~月
Hiragana :~がつ
Âm Hán :Nguyệt
Nghĩa :Tháng -
Bài Tập :  
29
何月
Hiragana :なんがつ
Âm Hán :Hà Nguyệt
Nghĩa :Tháng mấy
Bài Tập :  
30
一日
Hiragana :ついたち
Âm Hán :Nhất Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 1
Bài Tập :  
31
二日
Hiragana :ふつか
Âm Hán :Nhị Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 2, 2 ngày
Bài Tập :  
32
三日
Hiragana :みっか
Âm Hán :Tam Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 3, 3 ngày
Bài Tập :  
33
四日
Hiragana :よっか
Âm Hán :Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 4, 4 ngày
Bài Tập :  
34
五日
Hiragana :いつか
Âm Hán :Ngũ Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 5, 5 ngày
Bài Tập :  
35
六日
Hiragana :むいか
Âm Hán :Lục Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 6, 6 ngày
Bài Tập :  
36
七日
Hiragana :なのか
Âm Hán :Thất Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 7, 7 ngày
Bài Tập :  
37
八日
Hiragana :ようか
Âm Hán :Bát Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 8, 8 ngày
Bài Tập :  
38
九日
Hiragana :ここのか
Âm Hán :Cửu Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 9, 9 ngày
Bài Tập :  
39
十日
Hiragana :とおか
Âm Hán :Thập Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 10, 10 ngày
Bài Tập :  
40
十四日
Hiragana :じゅうよっか
Âm Hán :Thập Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày 14, 14 ngày
Bài Tập :  
41
二十日
Hiragana :はつか
Âm Hán :Nhị Thập Nhật
Nghĩa :Ngày 20, 20 ngày
Bài Tập :  
42
二十四日
Hiragana :にじゅうよっか
Âm Hán :Nhị Thập Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày 24, 24 ngày
Bài Tập :  
43
~日
Hiragana :~にち
Âm Hán :Nhật
Nghĩa :Ngày -, - ngày
Bài Tập :  
44
何日
Hiragana :なんにち
Âm Hán :Hà Nhật
Nghĩa :Ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
Bài Tập :  
45
何時
Hiragana :いつ
Âm Hán :Hà Thời
Nghĩa :Bao giờ, khi nào
Bài Tập :  
46
誕生日
Hiragana :たんじょうび
Âm Hán :đản Sinh Nhật
Nghĩa :Sinh nhật
Bài Tập :  
47
普通
Hiragana :ふつう
Âm Hán :Phổ Thông
Nghĩa :Tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
Bài Tập :  
48
急行
Hiragana :きゅうこう
Âm Hán :Cấp Hành
Nghĩa :Tàu tốc hành
Bài Tập :  
49
特急
Hiragana :とっきゅう
Âm Hán :đặc Cấp
Nghĩa :Tàu tốc hành đặc biệt
Bài Tập :  
50
次の
Hiragana :つぎの
Âm Hán :Thứ
Nghĩa :Tiếp theo
Bài Tập :  
51
どういたしまして
Nghĩa :Không có gì.
Bài Tập :  
52
番線
Hiragana :ばんせん~
Âm Hán :Phiên Tuyến
Nghĩa :Sân ga số -
Bài Tập :  
53
博多
Hiragana :はかた
Âm Hán :Bác đa
Nghĩa :Tên một khu phố ở Kyushu
Bài Tập :  
54
伏見
Hiragana :ふしみ
Âm Hán :Phục Kiến
Nghĩa :Tên một khu phố ở Kyoto
Bài Tập :  
55
甲子園
Hiragana :こうしえん
Âm Hán :Giáp Tử Viên
Nghĩa :Tên một khu phố ở Osaka
Bài Tập :  
56
大阪城
Hiragana :おおさかじょう
Âm Hán :đại Thành
Nghĩa :Lâu đài Osaka,
Bài Tập :  
Câu: 1 あかるく?
        

Câu: 2 もし都合がよければ、早く _ もかまいませんよ。?
        

Câu: 3 ねつがあるから早く _ 方がいい。 ?
        

Câu: 4 がっこう?
        

Câu: 5 わたしは _ と日本へきました。?
        

Câu: 6 学校へ行く _    *    _    _ のります。 ?
        

Câu: 7 おじさんが でんわで(___)を よびました。?
        

Câu: 8 でんしゃ?
        

Câu: 9 しんかんせんの建設計画からしんりんを守ろうと、市民が位置上がってはんたいうんどうを始めた。 しんかんせん ?
        

Câu: 10 わたしは _ で会社へいきます。?
        

Câu: 11 えきまでたくしいでせ んえんぐらいかかります。 たくしい?
        

Câu: 12 りょかんの じてんしゃを かりて まちを けんぶつしに 出かけました。 じてんしゃ?
        

Câu: 13 あいて?
        

Câu: 14 ちちも ははも えいごがわかりません。 ちち?
        

Câu: 15 述べる?
        

Câu: 16 ちゃんと?
        

Câu: 17 はじめ?
        

Câu: 18 うち?
        

Câu: 19 中国人は3人 _   _    *    _ いません。 ?
        

Câu: 20 せんげつ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"