Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0
| 行きます |
|---|
|
Hiragana :いきます (I)
Âm Hán :Hành, Hàng
Nghĩa :đi
|
| 来ます |
|---|
|
Hiragana :きます (III)
Âm Hán :Lai
Nghĩa :đến
|
| 帰ります |
|---|
|
Hiragana :かえります (I)
Âm Hán :Quy
Nghĩa :Về
|
| 学校 |
|---|
|
Hiragana :がっこう
Âm Hán :Học Hiệu
Nghĩa :Trường học
|
| スーパー |
|---|
|
Nghĩa :Siêu thị
|
| 駅 |
|---|
|
Hiragana :えき
Âm Hán :Dịch
Nghĩa :Ga, nhà ga
|
| 飛行機 |
|---|
|
Hiragana :ひこうき
Âm Hán :Phi Hành Cơ
Nghĩa :Máy bay
|
| 船 |
|---|
|
Hiragana :ふね
Âm Hán :Thuyền
Nghĩa :Thuyền, tàu thủy
|
| 電車 |
|---|
|
Hiragana :でんしゃ
Âm Hán :điện Xa
Nghĩa :Tàu điện
|
| 地下鉄 |
|---|
|
Hiragana :ちかてつ
Âm Hán :địa Hạ Thiết
Nghĩa :Tàu điện ngầm
|
| 新幹線 |
|---|
|
Hiragana :しんかんせん
Âm Hán :Tân Cán Tuyến
Nghĩa :Tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
|
| バス |
|---|
|
Nghĩa :Xe Buýt
|
| タクシー |
|---|
|
Nghĩa :Tắc-xi
|
| 自転車 |
|---|
|
Hiragana :じてんしゃ
Âm Hán :Tự Chuyển Xa
Nghĩa :Xe đạp
|
| 歩いて |
|---|
|
Hiragana :あるいて
Âm Hán :Bộ
Nghĩa :đi bộ
|
| 人 |
|---|
|
Hiragana :ひと
Âm Hán :Nhân
Nghĩa :Người
|
| 友達 |
|---|
|
Hiragana :ともだち
Âm Hán :Hữu đạt
Nghĩa :Bạn, bạn bè
|
| 彼 |
|---|
|
Hiragana :かれ
Âm Hán :Bỉ
Nghĩa :Anh ấy, bạn trai
|
| 彼女 |
|---|
|
Hiragana :かのじょ
Âm Hán :Bỉ Nữ
Nghĩa :Chị ấy, bạn gái
|
| 家族 |
|---|
|
Hiragana :かぞく
Âm Hán :Gia Tộc
Nghĩa :Gia đình
|
| 一人 |
|---|
|
Hiragana :ひとり
Âm Hán :Nhất Nhân
Nghĩa :Một mình
|
| 先週 |
|---|
|
Hiragana :せんしゅう
Âm Hán :Tiên Chu
Nghĩa :Tuần trước
|
| 今週 |
|---|
|
Hiragana :こんしゅう
Âm Hán :Kim Chu
Nghĩa :Tuần này
|
| 来週 |
|---|
|
Hiragana :らいしゅう
Âm Hán :Lai Chu
Nghĩa :Tuần sau
|
| 去年 |
|---|
|
Hiragana :きょねん
Âm Hán :Khứ Niên
Nghĩa :Năm ngoái
|
| 今年 |
|---|
|
Hiragana :ことし
Âm Hán :Kim Niên
Nghĩa :Năm nay
|
| 来年 |
|---|
|
Hiragana :らいねん
Âm Hán :Lai Niên
Nghĩa :Năm sau
|
| ~月 |
|---|
|
Hiragana :~がつ
Âm Hán :Nguyệt
Nghĩa :Tháng -
|
| 何月 |
|---|
|
Hiragana :なんがつ
Âm Hán :Hà Nguyệt
Nghĩa :Tháng mấy
|
| 一日 |
|---|
|
Hiragana :ついたち
Âm Hán :Nhất Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 1
|
| 二日 |
|---|
|
Hiragana :ふつか
Âm Hán :Nhị Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 2, 2 ngày
|
| 三日 |
|---|
|
Hiragana :みっか
Âm Hán :Tam Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 3, 3 ngày
|
| 四日 |
|---|
|
Hiragana :よっか
Âm Hán :Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 4, 4 ngày
|
| 五日 |
|---|
|
Hiragana :いつか
Âm Hán :Ngũ Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 5, 5 ngày
|
| 六日 |
|---|
|
Hiragana :むいか
Âm Hán :Lục Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 6, 6 ngày
|
| 七日 |
|---|
|
Hiragana :なのか
Âm Hán :Thất Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 7, 7 ngày
|
| 八日 |
|---|
|
Hiragana :ようか
Âm Hán :Bát Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 8, 8 ngày
|
| 九日 |
|---|
|
Hiragana :ここのか
Âm Hán :Cửu Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 9, 9 ngày
|
| 十日 |
|---|
|
Hiragana :とおか
Âm Hán :Thập Nhật
Nghĩa :Ngày mồng 10, 10 ngày
|
| 十四日 |
|---|
|
Hiragana :じゅうよっか
Âm Hán :Thập Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày 14, 14 ngày
|
| 二十日 |
|---|
|
Hiragana :はつか
Âm Hán :Nhị Thập Nhật
Nghĩa :Ngày 20, 20 ngày
|
| 二十四日 |
|---|
|
Hiragana :にじゅうよっか
Âm Hán :Nhị Thập Tứ Nhật
Nghĩa :Ngày 24, 24 ngày
|
| ~日 |
|---|
|
Hiragana :~にち
Âm Hán :Nhật
Nghĩa :Ngày -, - ngày
|
| 何日 |
|---|
|
Hiragana :なんにち
Âm Hán :Hà Nhật
Nghĩa :Ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
|
| 何時 |
|---|
|
Hiragana :いつ
Âm Hán :Hà Thời
Nghĩa :Bao giờ, khi nào
|
| 誕生日 |
|---|
|
Hiragana :たんじょうび
Âm Hán :đản Sinh Nhật
Nghĩa :Sinh nhật
|
| 普通 |
|---|
|
Hiragana :ふつう
Âm Hán :Phổ Thông
Nghĩa :Tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
|
| 急行 |
|---|
|
Hiragana :きゅうこう
Âm Hán :Cấp Hành
Nghĩa :Tàu tốc hành
|
| 特急 |
|---|
|
Hiragana :とっきゅう
Âm Hán :đặc Cấp
Nghĩa :Tàu tốc hành đặc biệt
|
| 次の |
|---|
|
Hiragana :つぎの
Âm Hán :Thứ
Nghĩa :Tiếp theo
|
| どういたしまして |
|---|
|
Nghĩa :Không có gì.
|
| 番線 |
|---|
|
Hiragana :ばんせん~
Âm Hán :Phiên Tuyến
Nghĩa :Sân ga số -
|
| 博多 |
|---|
|
Hiragana :はかた
Âm Hán :Bác đa
Nghĩa :Tên một khu phố ở Kyushu
|
| 伏見 |
|---|
|
Hiragana :ふしみ
Âm Hán :Phục Kiến
Nghĩa :Tên một khu phố ở Kyoto
|
| 甲子園 |
|---|
|
Hiragana :こうしえん
Âm Hán :Giáp Tử Viên
Nghĩa :Tên một khu phố ở Osaka
|
| 大阪城 |
|---|
|
Hiragana :おおさかじょう
Âm Hán :đại Thành
Nghĩa :Lâu đài Osaka,
|
Câu: 1
あかるく?
Câu: 2
もし都合がよければ、早く _ もかまいませんよ。?
Câu: 3
ねつがあるから早く _ 方がいい。
?
Câu: 4
がっこう?
Câu: 5
わたしは _ と日本へきました。?
Câu: 6
学校へ行く _ * _ _ のります。
?
Câu: 7
おじさんが でんわで(___)を よびました。?
Câu: 8
でんしゃ?
Câu: 9
しんかんせんの建設計画からしんりんを守ろうと、市民が位置上がってはんたいうんどうを始めた。
しんかんせん
?
Câu: 10
わたしは _ で会社へいきます。?
Câu: 11
えきまでたくしいでせ んえんぐらいかかります。
たくしい?
Câu: 12
りょかんの じてんしゃを かりて まちを けんぶつしに 出かけました。
じてんしゃ?
Câu: 13
あいて?
Câu: 14
ちちも ははも えいごがわかりません。
ちち?
Câu: 15
述べる?
Câu: 16
ちゃんと?
Câu: 17
はじめ?
Câu: 18
うち?
Câu: 19
中国人は3人 _ _ * _ いません。
?
Câu: 20
せんげつ?