Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



飼います |
---|
Hiragana :かいます
Âm Hán :Tự
![]() Nghĩa :Nuôi (động vật)
|
建てます |
---|
Hiragana :たてます
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :Xây, xây dựng
|
[道を~]走ります |
---|
Hiragana :[みちを~]はしります
Âm Hán :đạo Tẩu
![]() ![]() Nghĩa :Chạy [trên đường]
|
[休みを~]取ります |
---|
Hiragana :[やすみを~]とります
Âm Hán :Hưu Thủ
![]() ![]() Nghĩa :Xin [nghỉ]
|
[山が~]見えます |
---|
Hiragana :[やまが~]みえます
Âm Hán :Sơn Kiến
![]() ![]() Nghĩa : nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]
|
[音が~]聞こえます |
---|
Hiragana :[おとが~]きこえます
Âm Hán :âm Văn
![]() ![]() Nghĩa :Nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]
|
[空港が~] |
---|
Hiragana :[くうこうが~]できます
Âm Hán :Không Cảng
![]() ![]() Nghĩa :được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]
|
[教室を~]開きます |
---|
Hiragana :[きょうしつを~]ひらきます
Âm Hán :Giáo Thất Khai
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Mở [lớp học]
|
ペット |
---|
Nghĩa :động vật cảnh (pet)
|
鳥 |
---|
Hiragana :とり
Âm Hán :điểu
![]() Nghĩa :Chim
|
声 |
---|
Hiragana :こえ
Âm Hán :Thanh
![]() Nghĩa :Tiếng nói, giọng nói
|
波 |
---|
Hiragana :なみ
Âm Hán :Ba
![]() Nghĩa :Sóng
|
花火 |
---|
Hiragana :はなび
Âm Hán :Hoa Hỏa
![]() ![]() Nghĩa :Pháo hoa
|
景色 |
---|
Hiragana :けしき
Âm Hán :Cảnh Sắc
![]() ![]() Nghĩa :Phong cảnh
|
昼間 |
---|
Hiragana :ひるま
Âm Hán :Trú Gian
![]() ![]() Nghĩa :Thời gian ban ngày
|
昔 |
---|
Hiragana :むかし
Âm Hán :Tích
![]() Nghĩa :Ngày xưa, trước đây
|
道具 |
---|
Hiragana :どうぐ
Âm Hán :đạo Cụ
![]() ![]() Nghĩa :Dụng cụ, công cụ
|
自動販売機 |
---|
Hiragana :じどうはんばいき
Âm Hán :Tự động Phán Mại Cơ
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa : máy bán tự động
|
通信販売 |
---|
Hiragana :つうしんはんばい
Âm Hán :Thông Tín Phán Mại
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa : thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)
|
クリーニング |
---|
Nghĩa :Giặt ủi
|
マンション |
---|
Nghĩa :Nhà chung cư
|
台所 |
---|
Hiragana :だいどころ
Âm Hán :đài Sở
![]() ![]() Nghĩa :Bếp
|
~教室 |
---|
Hiragana :~きょうしつ
Âm Hán :Giáo Thất
![]() ![]() Nghĩa :Lớp học ~
|
パーティールーム |
---|
Nghĩa :Phòng tiệc
|
~しか |
---|
Nghĩa :Chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
|
ほかの |
---|
Nghĩa :Khác
|
はっきり |
---|
Nghĩa :Rõ, rõ ràng
|
ほとんど |
---|
Nghĩa :Hầu hết, hầu như
|
関西空港 |
---|
Hiragana :かんさいくうこう
Âm Hán :Quan Tây Không Cảng
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Sân bay (quốc tế) Kansai
|
秋葉原 |
---|
Hiragana :あきはばら
Âm Hán :Thu Diệp Nguyên
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
|
伊豆 |
---|
Hiragana :いず
Âm Hán :đậu
![]() ![]() Nghĩa :Một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
|
日曜大工 |
---|
Hiragana :にちようだいく
Âm Hán :Nhật Diệu đại Công
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Làm thợ mộc chủ nhật
|
本棚 |
---|
Hiragana :ほんだな
Âm Hán :Bản Bằng
![]() ![]() Nghĩa :Giá sách
|
夢 |
---|
Hiragana :ゆめ
Âm Hán :Mộng
![]() Nghĩa :Giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)
|
いつか |
---|
Nghĩa :Một ngày nào đó, một lúc nào đó
|
家 |
---|
Hiragana :いえ
Âm Hán :Gia
![]() Nghĩa :Nhà
|
すばらしい |
---|
Nghĩa :Tuyệt vời
|
子どもたち |
---|
Hiragana :こどもたち
Âm Hán :Tử
![]() Nghĩa :Trẻ em, trẻ con, con cái
|
大好き[な] |
---|
Hiragana :だいすき「な」
Âm Hán :đại Hảo
![]() ![]() Nghĩa :Rất thích
|
漫画 |
---|
Hiragana :まんが
Âm Hán :Mạn Họa
![]() ![]() Nghĩa :Truyện tranh
|
主人公 |
---|
Hiragana :しゅじんこう
Âm Hán :Chủ Nhân Công
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhân vật chính
|
形 |
---|
Hiragana :かたち
Âm Hán :Hình
![]() Nghĩa :Hình, dạng
|
ロボット |
---|
Nghĩa :Người máy, Rô-bốt
|
不思議[な] |
---|
Hiragana :ふしぎ「な」
Âm Hán :Bất Tư Nghị
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bí ẩn, kỳ thú
|
ポケット |
---|
Nghĩa :Túi áo, túi quần (Pocket)
|
例えば |
---|
Hiragana :たとえば
Âm Hán :Lệ
![]() Nghĩa :Ví dụ (như)
|
付けます |
---|
Hiragana :つけます
Âm Hán :Phụ
![]() Nghĩa :Lắp, ghép thêm
|
自由に |
---|
Hiragana :じゆうに
Âm Hán :Tự Do
![]() ![]() Nghĩa :Tự do, tùy thích
|
空 |
---|
Hiragana :そら
Âm Hán :Không
![]() Nghĩa :Bầu trời
|
飛びます |
---|
Hiragana :とびます
Âm Hán :Phi
![]() Nghĩa :Bay
|
自分 |
---|
Hiragana :じぶん
Âm Hán :Tự Phân
![]() ![]() Nghĩa :Bản thân, mình
|
将来 |
---|
Hiragana :しょうらい
Âm Hán :Tướng Lai
![]() ![]() Nghĩa :Tương lai
|
ドラえもん |
---|
Nghĩa :Tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon)
|
Câu: 1
マイさんは今 _ で寝ています。
?
Câu: 2
とり が ないて はなが いっぱい さく いなかのいえが すきです。
とり?
Câu: 3
こえ?
Câu: 4
電話の相手は電 _ の届かない所にいるようだ。?
Câu: 5
新しく引っ越したことろは子供にはあまりいい(___)とはいえなかった。?
Câu: 6
ひるま は 大学で べんきょうして、よるは てんいんを しています。
ひるま?
Câu: 7
おやは、子どものことを考えれば _ 厳しいことも言うのだ。
?
Câu: 8
肉や野菜など、料理の _ を買ってきた。?
Câu: 9
(___)がないから洗えません。?
Câu: 10
_ でプレゼントを買いに行きます。
?
Câu: 11
ミラーさんは手が大きくて、足が長いです。
長い?
Câu: 12
このくすりはあの店でしかうっていません。
?
Câu: 13
しゅっせきするかしないかまだ _ わかりません。?
Câu: 14
しゅくだいはもう _ やってしまいましたからあんしんです。?
Câu: 15
何か?
Câu: 16
よく にほんごを まちがえるので、とても ( )です。?
Câu: 17
弟は本を読むのが好きなばかりか、 _ 。?
Câu: 18
けいかく?
Câu: 19
このふくには _ がありません。
?
Câu: 20
じぶん の ちからが たりなくて、しけんに おちたんだと おもいます。
じぶん?