Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



いただきます |
---|
Nghĩa :Nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます)
|
くださいます |
---|
Nghĩa :Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
|
やります |
---|
Nghĩa :Cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
|
呼びます |
---|
Hiragana :よびます
Âm Hán :Hô
![]() Nghĩa :Mời
|
取り替えます |
---|
Hiragana :とりかえます
Âm Hán :Thủ Thế
![]() ![]() Nghĩa :đổi, thay
|
親切にします |
---|
Hiragana :しんせつにします
Âm Hán :Thân Thiết
![]() ![]() Nghĩa :Giúp đỡ, đối xử thân thiện
|
かわいい |
---|
Nghĩa :Xinh, đáng yêu
|
お祝い |
---|
Hiragana :おいわい
Âm Hán :Chúc
![]() Nghĩa : mừng, quà mừng (~をします:mừng)
|
お年玉 |
---|
Hiragana :おとしだま
Âm Hán :Niên Ngọc
![]() ![]() Nghĩa :Tiền mừng tuổi
|
[お]見舞い |
---|
Hiragana :[お]みまい
Âm Hán :Kiến Vũ
![]() ![]() Nghĩa :Thăm người ốm
|
興味 |
---|
Hiragana :きょうみ
Âm Hán :Hứng Vị
![]() ![]() Nghĩa :Sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
|
情報 |
---|
Hiragana :じょうほう
Âm Hán :Tình Báo
![]() ![]() Nghĩa :Thông tin
|
文法 |
---|
Hiragana :ぶんぽう
Âm Hán :Văn Pháp
![]() ![]() Nghĩa :Ngữ pháp
|
発音 |
---|
Hiragana :はつおん
Âm Hán :Phát âm
![]() ![]() Nghĩa :Phát âm
|
えさ |
---|
Nghĩa :đồ ăn cho động vật, mồi
|
おもちゃ |
---|
Nghĩa :đồ chơi
|
えはがき |
---|
Nghĩa :Bưu ảnh
|
えほん |
---|
Nghĩa :Quyển truyện tranh
|
ドライバー |
---|
Nghĩa :Cái tua-vít
|
ハンカチ |
---|
Nghĩa :Khăn mùi xoa, khăn tay
|
靴下 |
---|
Hiragana :くつした
Âm Hán :Ngoa Hạ
![]() ![]() Nghĩa :Cái tất
|
手袋 |
---|
Hiragana :てぶくろ
Âm Hán :Thủ đại
![]() ![]() Nghĩa :Cái găng tay
|
指輪 |
---|
Hiragana :ゆびわ
Âm Hán :Chỉ Luân
![]() ![]() Nghĩa :Cái nhẫn
|
バッグ |
---|
Nghĩa :Cái túi (bag)
|
祖父 |
---|
Hiragana :そふ
Âm Hán :Tổ Phụ
![]() ![]() Nghĩa :ông (dùng với bản thân)
|
祖母 |
---|
Hiragana :そぼ
Âm Hán :Tổ Mẫu
![]() ![]() Nghĩa :Bà (dùng với bản thân)
|
孫 |
---|
Hiragana :まご
Âm Hán :Tôn
![]() Nghĩa :Cháu
|
おじ |
---|
Nghĩa :Chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
|
おじさん |
---|
Nghĩa :Chú, cậu, bác (dùng với người khác)
|
おば |
---|
Nghĩa :Cô, dì, bác (dùng với bản thân)
|
おばさん |
---|
Nghĩa :Cô, dì, bác (dùng với người khác)
|
おととし |
---|
Nghĩa :Năm kia
|
はあ |
---|
Nghĩa :à, ồ
|
申し訳ありません。 |
---|
Hiragana :もうしわけありません
Âm Hán :Thân Dịch
![]() ![]() Nghĩa :Xin lỗi.
|
預かります |
---|
Hiragana :あずかります
Âm Hán :Dự
![]() Nghĩa :Giữ, giữ hộ, giữ cho
|
先日 |
---|
Hiragana :せんじつ
Âm Hán :Tiên Nhật
![]() ![]() Nghĩa :Hôm trước, mấy hôm trước
|
助かります |
---|
Hiragana :たすかります
Âm Hán :Trợ
![]() Nghĩa :May có anh/ chị giúp
|
昔話 |
---|
Hiragana :むかしばなし
Âm Hán :Tích Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Chuyện cổ tích
|
ある |
---|
Nghĩa :~có ~, một ~
|
男 |
---|
Hiragana :おとこ
Âm Hán :Nam
![]() Nghĩa :Người đàn ông, nam giới
|
子供たち |
---|
Hiragana :こどもたち
Âm Hán :Tử Cung
![]() ![]() Nghĩa :Trẻ em, trẻ con, bọn trẻ
|
いじめます |
---|
Nghĩa :Bắt nạt
|
かめ |
---|
Nghĩa :Con rùa
|
助けます |
---|
Hiragana :たすけます
Âm Hán :Trợ
![]() Nghĩa :Giúp, giúp đỡ
|
[お]城 |
---|
Hiragana :「お」しろ
Âm Hán :Thành
![]() Nghĩa :Lâu đài, thành
|
お姫様 |
---|
Hiragana :おひめさま
Âm Hán :Cơ Dạng
![]() ![]() Nghĩa :Công chúa
|
楽しく |
---|
Hiragana :たのしく
Âm Hán :Lạc, Nhạc
![]() Nghĩa :Vui
|
暮らします |
---|
Hiragana :くらします
Âm Hán :Mộ
![]() Nghĩa :Sống, sinh hoạt
|
陸 |
---|
Hiragana :りく
Âm Hán :Lục
![]() Nghĩa :đất liền, lục địa
|
すると |
---|
Nghĩa :Thế rồi, sau đó
|
煙 |
---|
Hiragana :けむり
Âm Hán :Yên
![]() Nghĩa : khói
|
真っ白[な] |
---|
Hiragana :まっしろ「な」
Âm Hán :Chân Bạch
![]() ![]() Nghĩa :Trắng toát, trắng ngần
|
中身 |
---|
Hiragana :なかみ
Âm Hán :Trung Thân
![]() ![]() Nghĩa :Nội dung, cái ở bên trong
|
Câu: 1
ただいま。」「(___)。?
Câu: 2
いぬもねこも _ から、だいすきです。
?
Câu: 3
きょうみ?
Câu: 4
社会人が共通にもっている普通の知識、考え方。
_?
Câu: 5
漢字も聞き取りも読解もまあまあの成績だから _ _ * _ でしょう。
?
Câu: 6
はつおん?
Câu: 7
ワンさんのお姉さんは元気な人です。お姉さん?
Câu: 8
ともだちのこどものたんじょうびなので、 _ をおくってあげようとおもいます。?
Câu: 9
_ で手をあらいます。?
Câu: 10
拍手?
Câu: 11
お父さんの誕生日になんをあげましたか。
お父さん?
Câu: 12
お孫さん?
Câu: 13
いつお母さんに電話をかけますか。
お母さん?
Câu: 14
イ 「隣のおじさんが、 _ なくなったんだって。」
オ 「え、先週会ったとき、元気だったのに。」 ? Câu: 15 ゆうこさんの お母さん は 外国人 に 日本語 をおしえています。 お母さん? Câu: 16 あした? Câu: 17 にちようびどこへいきますか。_ いきません。? Câu: 18 そのおとこの ひとはきのうここにきました。 おとこ? Câu: 19 車が来ないかよく確かめてから、横断歩道を 渡った。 確かめて? Câu: 20 このあたりは(___)がかたいので大きな地震がきても大丈夫だ。?
イ 「隣のおじさんが、 _ なくなったんだって。」
オ 「え、先週会ったとき、元気だったのに。」 ? Câu: 15 ゆうこさんの お母さん は 外国人 に 日本語 をおしえています。 お母さん? Câu: 16 あした? Câu: 17 にちようびどこへいきますか。_ いきません。? Câu: 18 そのおとこの ひとはきのうここにきました。 おとこ? Câu: 19 車が来ないかよく確かめてから、横断歩道を 渡った。 確かめて? Câu: 20 このあたりは(___)がかたいので大きな地震がきても大丈夫だ。?