Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



数えます |
---|
Hiragana :かぞえます
Âm Hán :Số
![]() Nghĩa :đếm
|
測ります、量ります |
---|
Hiragana :はかります
Âm Hán :Trắc Lượng
![]() ![]() Nghĩa :đo, cân
|
確かめます |
---|
Hiragana :たしかめます
Âm Hán :Xác
![]() Nghĩa :Xác nhận
|
[サイズが~]合います |
---|
Hiragana :[サイズが~]あいます
Âm Hán :Hợp
![]() Nghĩa :Vừa, hợp [kích thước ~]
|
出発します |
---|
Hiragana :しゅっぱつします
Âm Hán :Xuất Phát
![]() ![]() Nghĩa :Xuất phát, khởi hành, đi
|
到着します |
---|
Hiragana :とうちゃくします
Âm Hán :đáo Trước
![]() ![]() Nghĩa :đến, đến nơi
|
酔います |
---|
Hiragana :よいます
Âm Hán :Túy
![]() Nghĩa :Say
|
危険[な] |
---|
Hiragana :きけん[な]
Âm Hán :Nguy Hiểm
![]() ![]() Nghĩa :Nguy hiểm
|
必要[な] |
---|
Hiragana :ひつよう[な]
Âm Hán :Tất Yếu
![]() ![]() Nghĩa :Cần thiết
|
宇宙 |
---|
Hiragana :うちゅう
Âm Hán :Vũ Trụ
![]() ![]() Nghĩa :Vũ trụ
|
地球 |
---|
Hiragana :ちきゅう
Âm Hán :địa Cầu
![]() ![]() Nghĩa :Trái đất
|
忘年会 |
---|
Hiragana :ぼうねんかい
Âm Hán :Vong Niên Hội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tiệc tất niên
|
新年会 |
---|
Hiragana :しんねんかい
Âm Hán :Tân Niên Hội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tiệc tân niên
|
二次会 |
---|
Hiragana :にじかい
Âm Hán :Nhị Thứ Hội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
|
大会 |
---|
Hiragana :たいかい
Âm Hán :đại Hội
![]() ![]() Nghĩa :đại hội, cuộc thi
|
マラソン |
---|
Nghĩa :Ma ra tông
|
コンテスト |
---|
Nghĩa :Cuộc thi
|
表 |
---|
Hiragana :おもて
Âm Hán :Biểu
![]() Nghĩa :Phía trước, mặt trước
|
裏 |
---|
Hiragana :うら
Âm Hán :Lí
![]() Nghĩa :Phía sau, mặt sau
|
返事 |
---|
Hiragana :へんじ
Âm Hán :Phản Sự
![]() ![]() Nghĩa :Hồi âm, trả lời
|
申し込み |
---|
Hiragana :もうしこみ
Âm Hán :Thân Vào
![]() ![]() Nghĩa :đăng ký
|
ほんとう |
---|
Nghĩa :Thật
|
まちがい |
---|
Nghĩa :Sai, lỗi
|
傷 |
---|
Hiragana :きず
Âm Hán :Thương
![]() Nghĩa :Vết thương
|
ズボン |
---|
Nghĩa :Cái quần
|
長さ |
---|
Hiragana :ながさ
Âm Hán :Trường, Trưởng
![]() Nghĩa :Chiều dài
|
重さ |
---|
Hiragana :おもさ
Âm Hán :Trọng, Trùng
![]() Nghĩa :Cân nặng, trọng lượng
|
高さ |
---|
Hiragana :たかさ
Âm Hán :Cao
![]() Nghĩa :Chiều cao
|
大きさ |
---|
Hiragana :おおきさ
Âm Hán :đại
![]() Nghĩa :Cỡ, kích thước
|
[-]便 |
---|
Hiragana :[-]びん
Âm Hán :Tiện
![]() Nghĩa :Chuyến bay [―]
|
―号 |
---|
Hiragana :―ごう
Âm Hán :Hiệu
![]() Nghĩa :Số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.)
|
-個 |
---|
Hiragana :―こ
Âm Hán :Cá
![]() Nghĩa :Cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
|
―本 |
---|
Hiragana :―ほん(―ぽん、―ぼん)
Âm Hán :Bản
![]() Nghĩa :― cái (đơn vị đếm vật dài)
|
―杯 |
---|
Hiragana :―はい(―ぱい、―ばい)
Âm Hán :Bôi
![]() Nghĩa :―chén, ―cốc
|
―キロ |
---|
Nghĩa :―ki-lô, ―cân
|
―グラム |
---|
Nghĩa :―gam
|
―センチ |
---|
Nghĩa :―xăng-ti-mét
|
―ミリ |
---|
Nghĩa :―mi-li-mét
|
~以上 |
---|
Hiragana :~いじょう
Âm Hán :Dĩ Thượng
![]() ![]() Nghĩa :~ trở lên, trên
|
~以下 |
---|
Hiragana :~いか
Âm Hán :Dĩ Hạ
![]() ![]() Nghĩa :Trở xuống, dưới
|
さあ |
---|
Nghĩa :À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó)
|
雪祭り |
---|
Hiragana :ゆきまつり
Âm Hán :Tuyết Tế
![]() ![]() Nghĩa :Lễ hội tuyết (ở Sapporo)
|
どうでしょうか。 |
---|
Nghĩa :Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか)
|
テスト |
---|
Nghĩa :Bài kiểm tra, bài thi
|
成績 |
---|
Hiragana :せいせき
Âm Hán :Thành Tích
![]() ![]() Nghĩa :Kết quả, thành tích
|
ところで |
---|
Nghĩa :Nhân tiện đây
|
いらっしゃいます |
---|
Nghĩa :đến (tôn kính ngữ của きます)
|
様子 |
---|
Hiragana :ようす
Âm Hán :Dạng Tử
![]() ![]() Nghĩa :Vẻ, tình hình
|
事件 |
---|
Hiragana :じけん
Âm Hán :Sự Kiện
![]() ![]() Nghĩa :Vụ án
|
オートバイ |
---|
Nghĩa :Xe máy
|
爆弾 |
---|
Hiragana :ばくだん
Âm Hán :Bộc đạn
![]() ![]() Nghĩa :Bom
|
積みます |
---|
Hiragana :つみます
Âm Hán :Tích
![]() Nghĩa :Chuyển lên, xếp hàng lên
|
運転手 |
---|
Hiragana :うんてんしゅ
Âm Hán :Vận Chuyển Thủ
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Lái xe
|
離れた |
---|
Hiragana :はなれた
Âm Hán :Li
![]() Nghĩa :Xa cách, xa
|
が |
---|
Nghĩa :Nhưng
|
急に |
---|
Hiragana :きゅうに
Âm Hán :Cấp
![]() Nghĩa :Gấp, đột nhiên
|
動かします |
---|
Hiragana :うごかします
Âm Hán :động
![]() Nghĩa :Khởi động, chạy
|
一生懸命 |
---|
Hiragana :いっしょうけんめい
Âm Hán :Nhất Sinh Huyền Mệnh/mạng
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hết sức, chăm chỉ
|
犯人 |
---|
Hiragana :はんにん
Âm Hán :Phạm Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Thủ phạm
|
手に入れます |
---|
Hiragana :てにいれます
Âm Hán :Thủ Nhập
![]() ![]() Nghĩa :Có được, lấy được, đoạt được
|
今でも |
---|
Hiragana :いまでも
Âm Hán :Kim
![]() Nghĩa :Ngay cả bây giờ
|
うわさします |
---|
Nghĩa :đồn đại
|
Câu: 1
自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
Câu: 2
ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
Câu: 3
ろうかのおくは祖母の部屋になっている。
おく?
Câu: 4
履歴書をメールに _ して送ります。?
Câu: 5
旅行の予約を前日に _ したら、お金は1円も返ってこなかった。?
Câu: 6
A:「きょうは あついですね。」B:「(___)あついですね。」?
Câu: 7
これだけ勉強したのだから * _ _ _ 合格するだろう。
?
Câu: 8
ワイシャツと _ をきて会社に行きます。
?
Câu: 9
70さい いじょうの 人は バスだいを はらわなくても じゅうに りようできます。
いじょう?
Câu: 10
キャプテン _ 7名の選手は厳しい訓練を受けている。
?
Câu: 11
えいごの _ のてんがあるかったので、ちちにしかられました。
?
Câu: 12
彼女はスタイルがいい。スタイル?
Câu: 13
ここはとしょかんです。?
Câu: 14
私のかぞくは4人 _ 。?
Câu: 15
リンさんはもう一週間も学校を休んでいますね。だれか彼の(__)を知りませんか。?
Câu: 16
じっけん結果を報告する。じっけん?
Câu: 17
かぜがつよいとき、 _ にのると、かおやてがいたくなります。
?
Câu: 18
うんてんしゅ さんは みちを よくしっていましたが、とおりが こんでいたので じかんに まにあいません でした。
うんてんしゅ?
Câu: 19
先週の金曜日学校のとしょかんでレポートを書きました。
学校?
Câu: 20
きゅうにあたまがいたくなりました。
きゅうに?