Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[会社に~]勤めます |
---|
Hiragana :[かいしゃに~]つとめます
Âm Hán :Hội Xã Cần
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Làm việc ở [công ty]
|
休みます |
---|
Hiragana :やすみます
Âm Hán :Hưu
![]() Nghĩa :Nghỉ
|
[いすに~]掛けます |
---|
Hiragana :[いすに~]かけます
Âm Hán :Quải
![]() Nghĩa :Ngồi [ghế]
|
過ごします |
---|
Hiragana :すごします
Âm Hán :Qua, Quá
![]() Nghĩa :Tiêu thời gian, trải qua
|
[銀行に~]寄ります |
---|
Hiragana :[ぎんこうに~]よります
Âm Hán :Ngân Hàng Kí
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ghé qua [ngân hàng]
|
いらっしゃいます |
---|
Nghĩa :ở, có, đi, đến (tôn kính ngữ của います、いきます và きます)
|
召し上がります |
---|
Hiragana :めしあがります
Âm Hán :Triệu Thượng
![]() ![]() Nghĩa :ăn, uống (tôn kính ngữ của たべます và のみます)
|
おっしゃいます |
---|
Nghĩa :Nói (tôn kính ngữ của いいます)
|
なさいます |
---|
Nghĩa :Làm (tôn kính ngữ của します)
|
ご覧になります |
---|
Hiragana :ごらんになります
Âm Hán :Lãm
![]() Nghĩa :Xem, nhìn (tôn kính ngữ của みます)
|
ご存じです |
---|
Hiragana :ごぞんじです
Âm Hán :Tồn
![]() Nghĩa :Biết (tôn kính ngữ của しっています)
|
あいさつ |
---|
Nghĩa :Chào hỏi (~をします:chào hỏi)
|
灰皿 |
---|
Hiragana :はいざら
Âm Hán :Hôi Mãnh
![]() ![]() Nghĩa :Cái gạt tàn
|
旅館 |
---|
Hiragana :りょかん
Âm Hán :Lữ Quán
![]() ![]() Nghĩa :Khách sạn kiểu Nhật
|
会場 |
---|
Hiragana :かいじょう
Âm Hán :Hội Trường
![]() ![]() Nghĩa :Hội trường, địa điểm tổ chức
|
バス停 |
---|
Hiragana :バスてい
Âm Hán :đình
![]() Nghĩa :Bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
|
貿易 |
---|
Hiragana :ぼうえき
Âm Hán :Mậu Dịch
![]() ![]() Nghĩa :Thương mại quốc tế, mậu dịch
|
~様 |
---|
Hiragana :~さま
Âm Hán :Dạng
![]() Nghĩa :Ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
|
帰りに |
---|
Hiragana :かえりに
Âm Hán :Quy
![]() Nghĩa :Trên đường về
|
たまに |
---|
Nghĩa :Thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
|
ちっとも |
---|
Nghĩa :Chẳng ~ tí nào, không hề
|
遠慮なく |
---|
Hiragana :えんりょなく
Âm Hán :Viễn Lự
![]() ![]() Nghĩa :Không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
|
―年―組 |
---|
Hiragana :―ねん―くみ
Âm Hán :Niên Tổ
![]() ![]() Nghĩa :Lớp -, năm thứ -
|
では |
---|
Nghĩa :Thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
|
[熱を~]出します |
---|
Hiragana :「ねつ」だします
Âm Hán :Nhiệt Xuất
![]() ![]() Nghĩa :Bị [sốt]
|
よろしくお伝えください。 |
---|
Hiragana :よろしくおつたえください
Âm Hán :Truyền, Truyện
![]() Nghĩa :Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~.
|
失礼いたします。 |
---|
Hiragana :しつれいいたします
Âm Hán :Thất Lễ
![]() ![]() Nghĩa :Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
|
ひまわり小学校 |
---|
Hiragana :ひまわりしょうがっこう
Âm Hán :Tiểu Học Hiệu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tên một trường tiểu học (giả tưởng)
|
講師 |
---|
Hiragana :こうし
Âm Hán :Giảng Sư
![]() ![]() Nghĩa :Giảng viên, giáo viên
|
多くの~ |
---|
Hiragana :おおくの~
Âm Hán :đa
![]() Nghĩa :Nhiều ~
|
作品 |
---|
Hiragana :さくひん
Âm Hán :Tác Phẩm
![]() ![]() Nghĩa :Tác phẩm
|
受賞します |
---|
Hiragana :じゅしょうします
Âm Hán :Thụ Thưởng
![]() ![]() Nghĩa :Nhận giải thưởng, được giải thưởng
|
世界的に |
---|
Hiragana :せかいてきに
Âm Hán :Thế Giới đích
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới
|
作家 |
---|
Hiragana :さっか
Âm Hán :Tác Gia
![]() ![]() Nghĩa :Nhà văn
|
~でいらっしゃいます |
---|
Nghĩa :Là ~(tôn kính ngữ của です)
|
長男 |
---|
Hiragana :ちょうなん
Âm Hán :Trưởng Nam
![]() ![]() Nghĩa :Trưởng nam
|
障害 |
---|
Hiragana :しょうがい
Âm Hán :Chướng Hại
![]() ![]() Nghĩa :Khuyết tật, tàn tật
|
おもちです |
---|
Hiragana :おもちです
Âm Hán :
Nghĩa :Có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
|
作曲 |
---|
Hiragana :さっきょく
Âm Hán :Tác Khúc
![]() ![]() Nghĩa :Sáng tác nhạc
|
活動 |
---|
Hiragana :かつどう
Âm Hán :Hoạt động
![]() ![]() Nghĩa :Hoạt động
|
それでは |
---|
Nghĩa :Bây giờ thì, đến đây
|
大江健三郎 |
---|
Hiragana :おおえけんざぶろう
Âm Hán :đại Giang Kiện Tam Lang
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Một nhà văn người Nhật (1935-)
|
東京大学 |
---|
Hiragana :とうきょうだいがく
Âm Hán :đông Kinh đại Học
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :đại học Tokyo
|
ノーベル文学賞 |
---|
Hiragana :ノーベルぶんがくしょう
Âm Hán :Văn Học Thưởng
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Giải thưởng Nobel văn học
|
Câu: 1
昨日は _ でしたか。?
Câu: 2
私のかぞくは4人 _ 。?
Câu: 3
夕飯は、いつも何時ごろ(___)。?
Câu: 4
「すみませんが、あすまでにこのしごとをやっていただけませんか。」
「はい、_ 。」? Câu: 5 「ごめんなさい」といって ( )。? Câu: 6 はいざら? Câu: 7 てんらんかいの かいじょうの いりぐちで あおいセーターを きて たっています。 かいじょう? Câu: 8 りよう? Câu: 9 昨日 先生は9時に(____)なりました。? Câu: 10 よくしらべましたが、 _ へんなところはないようですよ。? Câu: 11 毎日練習しているのに、(__)上手になりません。? Câu: 12 いもうとは体がよわいです。? Câu: 13 ここで _ _ * _ させています。? Câu: 14 このさくひんは、えいがのれきしにえいきゅうにのこるめいさくだとおもう。 さくひん? Câu: 15 小説などを書くこと。? Câu: 16 うんどう? Câu: 17 はじめに日本語をべんきょうします。 _ 日本の会社ではたらきたいです。 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
「すみませんが、あすまでにこのしごとをやっていただけませんか。」
「はい、_ 。」? Câu: 5 「ごめんなさい」といって ( )。? Câu: 6 はいざら? Câu: 7 てんらんかいの かいじょうの いりぐちで あおいセーターを きて たっています。 かいじょう? Câu: 8 りよう? Câu: 9 昨日 先生は9時に(____)なりました。? Câu: 10 よくしらべましたが、 _ へんなところはないようですよ。? Câu: 11 毎日練習しているのに、(__)上手になりません。? Câu: 12 いもうとは体がよわいです。? Câu: 13 ここで _ _ * _ させています。? Câu: 14 このさくひんは、えいがのれきしにえいきゅうにのこるめいさくだとおもう。 さくひん? Câu: 15 小説などを書くこと。? Câu: 16 うんどう? Câu: 17 はじめに日本語をべんきょうします。 _ 日本の会社ではたらきたいです。 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?