Từ Vựng-Minna Bài 35

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[花が~]咲きます
Hiragana :[はなが~]さきます
Âm Hán :Hoa Tiếu
Nghĩa :Nở [hoa ~]
Bài Tập :  
2
[色が~] 変わります
Hiragana :[いろが~]かわります
Âm Hán :Sắc Biến
Nghĩa :Thay đổi, đổi [màu]
Bài Tập :  
3
困ります
Hiragana :こまります
Âm Hán :Khốn
Nghĩa :Rắc rối, khó xử, có vấn đề
Bài Tập :  
4
[丸を~]付けます
Hiragana :[まるを~]つけます
Âm Hán :Hoàn Phụ
Nghĩa :Vẽ, đánh dấu [tròn]
Bài Tập :  
5
拾います
Hiragana :ひろいます
Âm Hán :Thập
Nghĩa :Nhặt, nhặt lên
Bài Tập :  
6
[電話が~]
Hiragana :[でんわが~]かかります
Âm Hán :điện Thoại
Nghĩa :Có điện thoại
Bài Tập :  
7
楽[な]
Hiragana :らく[な]
Âm Hán :Lạc, Nhạc
Nghĩa :Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
Bài Tập :  
8
正しい
Hiragana :ただしい
Âm Hán :Chính
Nghĩa :đúng, chính xác
Bài Tập :  
9
珍しい
Hiragana :めずらしい
Âm Hán :Trân
Nghĩa :Hiếm, hiếm có
Bài Tập :  
10
Hiragana :かた
Âm Hán :Phương
Nghĩa :Vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
Bài Tập :  
11
向こう
Hiragana :むこう
Âm Hán :Hướng
Nghĩa :Bên kia, bên đấy, phía đằng kia
Bài Tập :  
12
Hiragana :しま
Âm Hán :đảo
Nghĩa :đảo, hòn đảo
Bài Tập :  
13
Hiragana :むら
Âm Hán :Thôn
Nghĩa :Làng
Bài Tập :  
14
Hiragana :みなと
Âm Hán :Cảng
Nghĩa :Cảng, bến cảng
Bài Tập :  
15
近所
Hiragana :きんじょ
Âm Hán :Cận Sở
Nghĩa :Hàng xóm, khu vực lân cận
Bài Tập :  
16
屋上
Hiragana :おくじょう
Âm Hán :ốc Thượng
Nghĩa :Mái nhà, nóc nhà
Bài Tập :  
17
海外
Hiragana :かいがい
Âm Hán :Hải Ngoại
Nghĩa :Nước ngoài hải ngoại
Bài Tập :  
18
山登り
Hiragana :やまのぼり
Âm Hán :Sơn đăng
Nghĩa :Leo núi
Bài Tập :  
19
ハイキング
Nghĩa :Leo núi, đi bộ trên núi
Bài Tập :  
20
機会
Hiragana :きかい
Âm Hán :Cơ Hội
Nghĩa :Cơ hội
Bài Tập :  
21
許可
Hiragana :きょか
Âm Hán :Hứa Khả
Nghĩa :Phép, giấy phép
Bài Tập :  
22
Hiragana :まる
Âm Hán :Hoàn
Nghĩa :Tròn, vòng tròn
Bài Tập :  
23
操作
Hiragana :そうさ
Âm Hán :Thao Tác
Nghĩa :Thao tác
Bài Tập :  
24
方法
Hiragana :ほうほう
Âm Hán :Phương Pháp
Nghĩa :Phương pháp
Bài Tập :  
25
設備
Hiragana :せつび
Âm Hán :Thiết Bị
Nghĩa :Thiết bị
Bài Tập :  
26
カーテン
Nghĩa :Cái rèm
Bài Tập :  
27
ひも
Nghĩa :Sợi dây
Bài Tập :  
28
ふた
Nghĩa :Cái nắp
Bài Tập :  
29
Âm Hán :Diệp
Nghĩa :Cái lá
Bài Tập :  
30
Hiragana :きょく
Âm Hán :Khúc
Nghĩa :Bài hát, bản nhạc
Bài Tập :  
31
楽しみ
Hiragana :たのしみ
Âm Hán :Lạc, Nhạc
Nghĩa :Niềm vui, điều vui
Bài Tập :  
32
もっと
Nghĩa :Hơn, nữa
Bài Tập :  
33
初めに
Hiragana :はじめに
Nghĩa :đầu tiên, trước hết
Bài Tập :  
34
これで終わります。
Hiragana :これでおわります。
Âm Hán :Chung
Nghĩa :Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.
Bài Tập :  
35
箱根
Hiragana :はこね
Âm Hán :Tương Căn
Nghĩa :Một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa
Bài Tập :  
36
日光
Hiragana :にっこう
Âm Hán :Nhật Quang
Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở Tochigi
Bài Tập :  
37
白馬
Hiragana :しろうま
Âm Hán :Bạch Mã
Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở tỉnh Nagano
Bài Tập :  
38
アフリカ
Nghĩa :Châu Phi (Africa)
Bài Tập :  
39
それなら
Nghĩa :Nếu thế thì, vậy thì
Bài Tập :  
40
夜行バス
Hiragana :やこうバス
Âm Hán :Dạ Hành
Nghĩa :(chuyến) xe buýt chạy đêm
Bài Tập :  
41
旅行社
Hiragana :りょこうしゃ
Âm Hán :Lữ Hành Xã
Nghĩa :Công ty du lịch
Bài Tập :  
42
詳しい
Hiragana :くわしい
Âm Hán :Tường
Nghĩa :Cụ thể, chi tiết
Bài Tập :  
43
スキー場 
Hiragana :スキーじょう
Âm Hán :Trường
Nghĩa :địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
Bài Tập :  
44
草津 
Hiragana :くさつ
Âm Hán :Thảo Tân
Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma
Bài Tập :  
45
志賀高原
Hiragana :しがこうげん
Âm Hán :Chí Hạ Cao Nguyên
Nghĩa :Một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
Bài Tập :  
46
Hiragana :しゅ
Nghĩa :đỏ, màu đỏ
Bài Tập :  
47
交わります
Hiragana :まじわります
Nghĩa :Giao lưu với, quan hệ với
Bài Tập :  
48
ことわざ
Nghĩa :Ngạn ngữ, tục ngữ (proverb)
Bài Tập :  
49
仲よくします
Hiragana :なかよくします
Âm Hán :Trọng
Nghĩa :Quan hệ tốt với, chơi thân với
Bài Tập :  
50
必要[な] 
Hiragana :ひつよう「な」
Âm Hán :Tất Yếu
Nghĩa :Cần thiết
Bài Tập :  
Câu: 1 ただしい?
        

Câu: 2 いきかた?
        

Câu: 3 向こうに見えのは、有名な五重のとうだ。 とう?
        

Câu: 4 まち?
        

Câu: 5 うみはとてもひろいです。 うみ?
        

Câu: 6 おくじょう?
        

Câu: 7 がいこく?
        

Câu: 8 きかいがあったら、いっしょにゴルフをしましょう。きかい?
        

Câu: 9 入国を(___)する。?
        

Câu: 10 この人形の目はガラスのたまでできている。 たま?
        

Câu: 11 ほうほう?
        

Câu: 12 このビルの冷房と暖房はコンピューターによった _ されています。?
        

Câu: 13 このシャツは _ がぜんぜんついていないので、きやすいです。?
        

Câu: 14 着物や帯はもちろん、真っ白な足袋も和服の美しさの一つだ。 帯?
        

Câu: 15 三つめ?
        

Câu: 16 てがみ?
        

Câu: 17 小鳥?
        

Câu: 18 たくさんありますから、 _ たべてください。 ?
        

Câu: 19 運転免許はとったのですが、一度運転したきり _ 。?
        

Câu: 20 今晩、家で食べる?(__)レストランへ行く??
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"