Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[花が~]咲きます |
---|
Hiragana :[はなが~]さきます
Âm Hán :Hoa Tiếu
![]() ![]() Nghĩa :Nở [hoa ~]
|
[色が~] 変わります |
---|
Hiragana :[いろが~]かわります
Âm Hán :Sắc Biến
![]() ![]() Nghĩa :Thay đổi, đổi [màu]
|
困ります |
---|
Hiragana :こまります
Âm Hán :Khốn
![]() Nghĩa :Rắc rối, khó xử, có vấn đề
|
[丸を~]付けます |
---|
Hiragana :[まるを~]つけます
Âm Hán :Hoàn Phụ
![]() ![]() Nghĩa :Vẽ, đánh dấu [tròn]
|
拾います |
---|
Hiragana :ひろいます
Âm Hán :Thập
![]() Nghĩa :Nhặt, nhặt lên
|
[電話が~] |
---|
Hiragana :[でんわが~]かかります
Âm Hán :điện Thoại
![]() ![]() Nghĩa :Có điện thoại
|
楽[な] |
---|
Hiragana :らく[な]
Âm Hán :Lạc, Nhạc
![]() Nghĩa :Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
|
正しい |
---|
Hiragana :ただしい
Âm Hán :Chính
![]() Nghĩa :đúng, chính xác
|
珍しい |
---|
Hiragana :めずらしい
Âm Hán :Trân
![]() Nghĩa :Hiếm, hiếm có
|
方 |
---|
Hiragana :かた
Âm Hán :Phương
![]() Nghĩa :Vị, người (cách nói kính trọng của ひと)
|
向こう |
---|
Hiragana :むこう
Âm Hán :Hướng
![]() Nghĩa :Bên kia, bên đấy, phía đằng kia
|
島 |
---|
Hiragana :しま
Âm Hán :đảo
![]() Nghĩa :đảo, hòn đảo
|
村 |
---|
Hiragana :むら
Âm Hán :Thôn
![]() Nghĩa :Làng
|
港 |
---|
Hiragana :みなと
Âm Hán :Cảng
![]() Nghĩa :Cảng, bến cảng
|
近所 |
---|
Hiragana :きんじょ
Âm Hán :Cận Sở
![]() ![]() Nghĩa :Hàng xóm, khu vực lân cận
|
屋上 |
---|
Hiragana :おくじょう
Âm Hán :ốc Thượng
![]() ![]() Nghĩa :Mái nhà, nóc nhà
|
海外 |
---|
Hiragana :かいがい
Âm Hán :Hải Ngoại
![]() ![]() Nghĩa :Nước ngoài hải ngoại
|
山登り |
---|
Hiragana :やまのぼり
Âm Hán :Sơn đăng
![]() ![]() Nghĩa :Leo núi
|
ハイキング |
---|
Nghĩa :Leo núi, đi bộ trên núi
|
機会 |
---|
Hiragana :きかい
Âm Hán :Cơ Hội
![]() ![]() Nghĩa :Cơ hội
|
許可 |
---|
Hiragana :きょか
Âm Hán :Hứa Khả
![]() ![]() Nghĩa :Phép, giấy phép
|
丸 |
---|
Hiragana :まる
Âm Hán :Hoàn
![]() Nghĩa :Tròn, vòng tròn
|
操作 |
---|
Hiragana :そうさ
Âm Hán :Thao Tác
![]() ![]() Nghĩa :Thao tác
|
方法 |
---|
Hiragana :ほうほう
Âm Hán :Phương Pháp
![]() ![]() Nghĩa :Phương pháp
|
設備 |
---|
Hiragana :せつび
Âm Hán :Thiết Bị
![]() ![]() Nghĩa :Thiết bị
|
カーテン |
---|
Nghĩa :Cái rèm
|
ひも |
---|
Nghĩa :Sợi dây
|
ふた |
---|
Nghĩa :Cái nắp
|
葉 |
---|
Hiragana :は
Âm Hán :Diệp
![]() Nghĩa :Cái lá
|
曲 |
---|
Hiragana :きょく
Âm Hán :Khúc
![]() Nghĩa :Bài hát, bản nhạc
|
楽しみ |
---|
Hiragana :たのしみ
Âm Hán :Lạc, Nhạc
![]() Nghĩa :Niềm vui, điều vui
|
もっと |
---|
Nghĩa :Hơn, nữa
|
初めに |
---|
Hiragana :はじめに
Âm Hán :Sơ
![]() Nghĩa :đầu tiên, trước hết
|
これで終わります。 |
---|
Hiragana :これでおわります。
Âm Hán :Chung
![]() Nghĩa :Đến đây là hết./ Chúng ta dừng lại ở đây.
|
箱根 |
---|
Hiragana :はこね
Âm Hán :Tương Căn
![]() ![]() Nghĩa :Một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa
|
日光 |
---|
Hiragana :にっこう
Âm Hán :Nhật Quang
![]() ![]() Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở Tochigi
|
白馬 |
---|
Hiragana :しろうま
Âm Hán :Bạch Mã
![]() ![]() Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở tỉnh Nagano
|
アフリカ |
---|
Nghĩa :Châu Phi (Africa)
|
それなら |
---|
Nghĩa :Nếu thế thì, vậy thì
|
夜行バス |
---|
Hiragana :やこうバス
Âm Hán :Dạ Hành
![]() ![]() Nghĩa :(chuyến) xe buýt chạy đêm
|
旅行社 |
---|
Hiragana :りょこうしゃ
Âm Hán :Lữ Hành Xã
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Công ty du lịch
|
詳しい |
---|
Hiragana :くわしい
Âm Hán :Tường
![]() Nghĩa :Cụ thể, chi tiết
|
スキー場 |
---|
Hiragana :スキーじょう
Âm Hán :Trường
![]() Nghĩa :địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
|
草津 |
---|
Hiragana :くさつ
Âm Hán :Thảo Tân
![]() ![]() Nghĩa :Một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma
|
志賀高原 |
---|
Hiragana :しがこうげん
Âm Hán :Chí Hạ Cao Nguyên
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
|
朱 |
---|
Hiragana :しゅ
Âm Hán :Chu
![]() Nghĩa :đỏ, màu đỏ
|
交わります |
---|
Hiragana :まじわります
Âm Hán :Giao
![]() Nghĩa :Giao lưu với, quan hệ với
|
ことわざ |
---|
Nghĩa :Ngạn ngữ, tục ngữ (proverb)
|
仲よくします |
---|
Hiragana :なかよくします
Âm Hán :Trọng
![]() Nghĩa :Quan hệ tốt với, chơi thân với
|
必要[な] |
---|
Hiragana :ひつよう「な」
Âm Hán :Tất Yếu
![]() ![]() Nghĩa :Cần thiết
|
Câu: 1
ただしい?
Câu: 2
いきかた?
Câu: 3
向こうに見えのは、有名な五重のとうだ。
とう?
Câu: 4
まち?
Câu: 5
うみはとてもひろいです。
うみ?
Câu: 6
おくじょう?
Câu: 7
がいこく?
Câu: 8
きかいがあったら、いっしょにゴルフをしましょう。きかい?
Câu: 9
入国を(___)する。?
Câu: 10
この人形の目はガラスのたまでできている。
たま?
Câu: 11
ほうほう?
Câu: 12
このビルの冷房と暖房はコンピューターによった _ されています。?
Câu: 13
このシャツは _ がぜんぜんついていないので、きやすいです。?
Câu: 14
着物や帯はもちろん、真っ白な足袋も和服の美しさの一つだ。
帯?
Câu: 15
三つめ?
Câu: 16
てがみ?
Câu: 17
小鳥?
Câu: 18
たくさんありますから、 _ たべてください。
?
Câu: 19
運転免許はとったのですが、一度運転したきり _ 。?
Câu: 20
今晩、家で食べる?(__)レストランへ行く??