Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



わかります (I) |
---|
Nghĩa :Hiểu, nắm được
|
あります |
---|
Nghĩa :Có (sở hữu)
|
好き[な] |
---|
Hiragana :すき[な]
Âm Hán :Hảo, Hiếu
![]() Nghĩa :Thích
|
嫌い[な] |
---|
Hiragana :きらい[な]
Âm Hán :Hiềm
![]() Nghĩa :Ghét, không thích
|
上手[な] |
---|
Hiragana :じょうず[な]
Âm Hán :Thượng Thủ
![]() ![]() Nghĩa :Giỏi, khéo
|
下手[な] |
---|
Hiragana :へた[な]
Âm Hán :Hạ Thủ
![]() ![]() Nghĩa :Kém
|
料理 |
---|
Hiragana :りょうり
Âm Hán :Liệu Lí
![]() ![]() Nghĩa :Món ăn, việc nấu ăn
|
飲み物 |
---|
Hiragana :のみもの
Âm Hán :ẩm Vật
![]() ![]() Nghĩa :đồ uống
|
スポーツ |
---|
Nghĩa :Thể thao (~をします:chơi thể thao)
|
野球 |
---|
Hiragana :やきゅう
Âm Hán :Dã Cầu
![]() ![]() Nghĩa :Bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
|
ダンス |
---|
Nghĩa :Nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ
|
音楽 |
---|
Hiragana :おんがく
Âm Hán :âm Nhạc
![]() ![]() Nghĩa :âm nhạc
|
歌 |
---|
Hiragana :うた
Âm Hán :Ca
![]() Nghĩa :Bài hát
|
クラシック |
---|
Nghĩa :Nhạc cổ điển
|
ジャズ |
---|
Nghĩa :Nhạc jazz
|
コンサート |
---|
Nghĩa :Buổi hòa nhạc
|
カラオケ |
---|
Nghĩa :Karaoke
|
歌舞伎 |
---|
Hiragana :かぶき
Âm Hán :Ca Vũ
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
|
絵 |
---|
Hiragana :え
Âm Hán :Hội
![]() Nghĩa :Tranh, hội họa
|
字 |
---|
Hiragana :じ
Âm Hán :Tự
![]() Nghĩa :Chữ
|
漢字 |
---|
Hiragana :かんじ
Âm Hán :Hán Tự
![]() ![]() Nghĩa :Chữ hán
|
ひらがな |
---|
Nghĩa :Chữ Hiragana
|
かたかな |
---|
Nghĩa :Chữ Katakana
|
ローマ字 |
---|
Hiragana :ローマじ
Âm Hán :Tự
![]() Nghĩa :Chữ La Mã
|
細かいお金 |
---|
Hiragana :こまかいおかね
Âm Hán :Tế Kim
![]() ![]() Nghĩa :Tiền lẻ
|
チケット |
---|
Nghĩa :Vé (xem hòa nhạc, xem phim)
|
時間 |
---|
Hiragana :じかん
Âm Hán :Thời Gian
![]() ![]() Nghĩa :Thời gian
|
用事 |
---|
Hiragana :ようじ
Âm Hán :Dụng Sự
![]() ![]() Nghĩa :Việc bận, công chuyện
|
約束 |
---|
Hiragana :やくそく
Âm Hán :ước Thúc
![]() ![]() Nghĩa :Cuộc hẹn, lời hứa
|
ご囚人 |
---|
Hiragana :ごしゅじん
Âm Hán :Tù Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
|
夫/主人 |
---|
Hiragana :おっと/しゅじん
Âm Hán :Phu Chủ Nhân
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chồng (dùng khi nói về chồng mình)
|
奥さん |
---|
Hiragana :おくさん
Âm Hán :áo
![]() Nghĩa :Vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
|
妻/家内 |
---|
Hiragana :つま/かない
Âm Hán :Thê Gia Nội
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Vợ (dùng khi nói về vợ mình)
|
子ども |
---|
Hiragana :こども
Âm Hán :Tử
![]() Nghĩa :Con cái
|
よく |
---|
Nghĩa :Tốt, rõ (chỉ mức độ)
|
だいたい |
---|
Nghĩa :đại khái, đại thể
|
たくさん |
---|
Nghĩa :Nhiều
|
少し |
---|
Hiragana :すこし
Âm Hán :Thiếu, Thiểu
![]() Nghĩa :ít, một ít
|
全然 |
---|
Hiragana :ぜんぜん
Âm Hán :Toàn Nhiên
![]() ![]() Nghĩa :Hoàn toàn ~ không
|
早く、速く |
---|
Hiragana :はやく
Âm Hán :Tảo Tốc
![]() ![]() Nghĩa :Sớm, nhanh
|
~から |
---|
Nghĩa :Vì ~
|
どうして |
---|
Nghĩa :Tại sao
|
ざんねんです[ね]。残念です[ね] |
---|
Nghĩa :Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
|
すみません |
---|
Nghĩa :Xin lỗi.
|
もしもし |
---|
Nghĩa :A-lô
|
ああ |
---|
Nghĩa :A (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
|
いっしょにいかがですか |
---|
Nghĩa :Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
|
[~は]ちょっと…. |
---|
Nghĩa :[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
|
だめですか |
---|
Nghĩa :Không được à?
|
また今度お願いします |
---|
Hiragana :またこんどおねがいします
Âm Hán :Kim độ Nguyện
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hẹn Anh/Chị lần sau vậy.
|
Câu: 1
まどはしまっています。?
Câu: 2
テレサちゃんは野球が好きですか。
いいえ、 _ 。
?
Câu: 3
弟は本を読むのが好きなばかりか、 _ 。?
Câu: 4
どうしてワープロで手紙を書きますか。
..._ 。
?
Câu: 5
りょうり?
Câu: 6
あなた _ * _ _ すきですか。
?
Câu: 7
ドイツの有名な作曲家といえばベートーベンの名前があげられる。 ( )?
Câu: 8
(___)を読むのが好きです。?
Câu: 9
おんがくかい?
Câu: 10
うたった?
Câu: 11
写す?
Câu: 12
私のすきなスポーツは _ です。
?
Câu: 13
えいが?
Câu: 14
中国ごの じの よみかたが わからないので ならにに 行っています。
じ?
Câu: 15
かんじ?
Câu: 16
かんじがわかりません _ _ * _ ください。
?
Câu: 17
まだ使えるものがすててあるのを見て惜しいという感じ?
Câu: 18
にほんごはひとつの _ です。
?
Câu: 19
なんじかん?
Câu: 20
こんしゅう の にちようびは ようじが あって、きょうかいに 行けません。
ようじ?