Từ Vựng-Minna Bài 9

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
わかります (I)
Nghĩa :Hiểu, nắm được
Bài Tập :  
2
あります
Nghĩa :Có (sở hữu)
Bài Tập :  
3
好き[な]
Hiragana :すき[な]
Âm Hán :Hảo, Hiếu
Nghĩa :Thích
Bài Tập :  
4
嫌い[な]
Hiragana :きらい[な]
Âm Hán :Hiềm
Nghĩa :Ghét, không thích
Bài Tập :  
5
上手[な]
Hiragana :じょうず[な]
Âm Hán :Thượng Thủ
Nghĩa :Giỏi, khéo
Bài Tập :  
6
下手[な]
Hiragana :へた[な]
Âm Hán :Hạ Thủ
Nghĩa :Kém
Bài Tập :  
7
料理
Hiragana :りょうり
Âm Hán :Liệu Lí
Nghĩa :Món ăn, việc nấu ăn
Bài Tập :  
8
飲み物
Hiragana :のみもの
Âm Hán :ẩm Vật
Nghĩa :đồ uống
Bài Tập :  
9
スポーツ
Nghĩa :Thể thao (~をします:chơi thể thao)
Bài Tập :  
10
野球
Hiragana :やきゅう
Âm Hán :Dã Cầu
Nghĩa :Bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
Bài Tập :  
11
ダンス
Nghĩa :Nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ
Bài Tập :  
12
音楽
Hiragana :おんがく
Âm Hán :âm Nhạc
Nghĩa :âm nhạc
Bài Tập :  
13
Hiragana :うた
Nghĩa :Bài hát
Bài Tập :  
14
クラシック
Nghĩa :Nhạc cổ điển
Bài Tập :  
15
ジャズ
Nghĩa :Nhạc jazz
Bài Tập :  
16
コンサート
Nghĩa :Buổi hòa nhạc
Bài Tập :  
17
カラオケ
Nghĩa :Karaoke
Bài Tập :  
18
歌舞伎
Hiragana :かぶき
Âm Hán :Ca Vũ
Nghĩa :Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
Bài Tập :  
19
Âm Hán :Hội
Nghĩa :Tranh, hội họa
Bài Tập :  
20
Nghĩa :Chữ
Bài Tập :  
21
漢字
Hiragana :かんじ
Âm Hán :Hán Tự
Nghĩa :Chữ hán
Bài Tập :  
22
ひらがな
Nghĩa :Chữ Hiragana
Bài Tập :  
23
かたかな
Nghĩa :Chữ Katakana
Bài Tập :  
24
ローマ字
Hiragana :ローマじ
Nghĩa :Chữ La Mã
Bài Tập :  
25
細かいお金
Hiragana :こまかいおかね
Âm Hán :Tế Kim
Nghĩa :Tiền lẻ
Bài Tập :  
26
チケット
Nghĩa :Vé (xem hòa nhạc, xem phim)
Bài Tập :  
27
時間
Hiragana :じかん
Âm Hán :Thời Gian
Nghĩa :Thời gian
Bài Tập :  
28
用事
Hiragana :ようじ
Âm Hán :Dụng Sự
Nghĩa :Việc bận, công chuyện
Bài Tập :  
29
約束
Hiragana :やくそく
Âm Hán :ước Thúc
Nghĩa :Cuộc hẹn, lời hứa
Bài Tập :  
30
ご囚人
Hiragana :ごしゅじん
Âm Hán :Tù Nhân
Nghĩa :Chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
Bài Tập :  
31
夫/主人
Hiragana :おっと/しゅじん
Âm Hán :Phu Chủ Nhân
Nghĩa :Chồng (dùng khi nói về chồng mình)
Bài Tập :  
32
奥さん
Hiragana :おくさん
Nghĩa :Vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
Bài Tập :  
33
妻/家内
Hiragana :つま/かない
Âm Hán :Thê Gia Nội
Nghĩa :Vợ (dùng khi nói về vợ mình)
Bài Tập :  
34
子ども
Hiragana :こども
Nghĩa :Con cái
Bài Tập :  
35
よく
Nghĩa :Tốt, rõ (chỉ mức độ)
Bài Tập :  
36
だいたい
Nghĩa :đại khái, đại thể
Bài Tập :  
37
たくさん
Nghĩa :Nhiều
Bài Tập :  
38
少し
Hiragana :すこし
Âm Hán :Thiếu, Thiểu
Nghĩa :ít, một ít
Bài Tập :  
39
全然
Hiragana :ぜんぜん
Âm Hán :Toàn Nhiên
Nghĩa :Hoàn toàn ~ không
Bài Tập :  
40
早く、速く
Hiragana :はやく
Âm Hán :Tảo Tốc
Nghĩa :Sớm, nhanh
Bài Tập :  
41
~から
Nghĩa :Vì ~
Bài Tập :  
42
どうして
Nghĩa :Tại sao
Bài Tập :  
43
ざんねんです[ね]。残念です[ね]
Nghĩa :Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
Bài Tập :  
44
すみません
Nghĩa :Xin lỗi.
Bài Tập :  
45
もしもし
Nghĩa :A-lô
Bài Tập :  
46
ああ
Nghĩa :A (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
Bài Tập :  
47
いっしょにいかがですか
Nghĩa :Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
Bài Tập :  
48
[~は]ちょっと….
Nghĩa :[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
Bài Tập :  
49
だめですか
Nghĩa :Không được à?
Bài Tập :  
50
また今度お願いします
Hiragana :またこんどおねがいします
Âm Hán :Kim độ Nguyện
Nghĩa :Hẹn Anh/Chị lần sau vậy.
Bài Tập :  
Câu: 1 まどはしまっています。?
        

Câu: 2 テレサちゃんは野球が好きですか。 いいえ、 _ 。 ?
        

Câu: 3 弟は本を読むのが好きなばかりか、 _ 。?
        

Câu: 4 どうしてワープロで手紙を書きますか。 ..._    。 ?
        

Câu: 5 りょうり?
        

Câu: 6 あなた _    *    _    _ すきですか。 ?
        

Câu: 7 ドイツの有名な作曲家といえばベートーベンの名前があげられる。 (  )?
        

Câu: 8 (___)を読むのが好きです。?
        

Câu: 9 おんがくかい?
        

Câu: 10 うたった?
        

Câu: 11 写す?
        

Câu: 12 私のすきなスポーツは _ です。 ?
        

Câu: 13 えいが?
        

Câu: 14 中国ごの じの よみかたが わからないので ならにに 行っています。 じ?
        

Câu: 15 かんじ?
        

Câu: 16 かんじがわかりません _  _  *  _ ください。 ?
        

Câu: 17 まだ使えるものがすててあるのを見て惜しいという感じ?
        

Câu: 18 にほんごはひとつの _ です。 ?
        

Câu: 19 なんじかん?
        

Câu: 20 こんしゅう の にちようびは ようじが あって、きょうかいに 行けません。 ようじ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"