Từ Vựng-Minna Bài 10

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
います (II)
Nghĩa :Có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
Bài Tập :  
2
あります (I)
Nghĩa :Có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
Bài Tập :  
3
いろいろ[な]
Nghĩa :Nhiều, đa dạng
Bài Tập :  
4
男の人
Hiragana :おとこのひと
Âm Hán :Nam Nhân
Nghĩa :Người đàn ông
Bài Tập :  
5
女の人
Hiragana :おんなのひと
Âm Hán :Nữ Nhân
Nghĩa :Người đàn bà
Bài Tập :  
6
男の子
Hiragana :おとこのこ
Âm Hán :Nam Tử
Nghĩa :Cậu con trai
Bài Tập :  
7
女の子
Hiragana :おんなのこ
Âm Hán :Nữ Tử
Nghĩa :Cô con gái
Bài Tập :  
8
Hiragana :いぬ
Âm Hán :Khuyển
Nghĩa :Chó
Bài Tập :  
9
Hiragana :ねこ
Âm Hán :Miêu
Nghĩa :Mèo
Bài Tập :  
10
Âm Hán :Mộc
Nghĩa :Cây, gỗ
Bài Tập :  
11
Hiragana :もの
Âm Hán :Vật
Nghĩa :Vật, đồ vật
Bài Tập :  
12
フィルム
Nghĩa :Phim
Bài Tập :  
13
電池
Hiragana :でんち
Âm Hán :điện Trì
Bài Tập :  
14
Hiragana :はこ
Âm Hán :Tương
Nghĩa :Hộp
Bài Tập :  
15
スイッチ
Nghĩa :Công tắc
Bài Tập :  
16
冷蔵庫
Hiragana :れいぞうこ
Âm Hán :Lãnh Tàng Khố
Nghĩa :Tủ lạnh
Bài Tập :  
17
テーブル
Nghĩa :Bàn
Bài Tập :  
18
ベッド
Nghĩa :Giường
Bài Tập :  
19
Hiragana :たな
Âm Hán :Bằng
Nghĩa :Giá sách
Bài Tập :  
20
ドア
Nghĩa :Cửa
Bài Tập :  
21
Hiragana :まど
Nghĩa :Cửa sổ
Bài Tập :  
22
ポスト
Nghĩa :Hộp thư, hòm thư
Bài Tập :  
23
ビル
Nghĩa :Toà nhà
Bài Tập :  
24
公園
Hiragana :こうえん
Âm Hán :Công Viên
Nghĩa :Công viên
Bài Tập :  
25
喫茶店
Hiragana :きっさてん
Âm Hán :Khiết Trà điếm
Nghĩa :Quán giải khát, quán cà-phê
Bài Tập :  
26
本屋
Hiragana :ほんや
Âm Hán :Bản ốc
Nghĩa :Hiệu sách
Bài Tập :  
27
~屋
Hiragana :~や
Nghĩa :Hiệu ~, cửa hàng ~
Bài Tập :  
28
乗り場
Hiragana :のりば
Âm Hán :Thừa Trường
Nghĩa :Bến xe, điểm lên xuống x
Bài Tập :  
29
Hiragana :けん
Âm Hán :Huyện
Nghĩa :Tỉnh
Bài Tập :  
30
Hiragana :うえ
Âm Hán :Thượng
Nghĩa :Trên
Bài Tập :  
31
Hiragana :した
Nghĩa :Dưới
Bài Tập :  
32
Hiragana :まえ
Âm Hán :Tiền
Nghĩa :Trước
Bài Tập :  
33
うしろ
Bài Tập :  
34
Hiragana :みぎ
Âm Hán :Hữu
Nghĩa :Phải
Bài Tập :  
35
Hiragana :ひだり
Nghĩa :Trái
Bài Tập :  
36
Hiragana :なか
Âm Hán :Trung
Nghĩa :Trong, giữa
Bài Tập :  
37
Hiragana :そと
Âm Hán :Ngoại
Nghĩa :Ngoài
Bài Tập :  
38
Hiragana :となり
Nghĩa :Bên cạnh
Bài Tập :  
39
近く
Hiragana :ちかく
Âm Hán :Cận
Nghĩa :Gần
Bài Tập :  
40
Hiragana :あいだ
Nghĩa :Giữa
Bài Tập :  
41
~や~[など]
Nghĩa :~ và ~, [v.v.]
Bài Tập :  
42
いちばん~
Nghĩa :~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
Bài Tập :  
43
―段目
Hiragana :―だんめ
Âm Hán :đoạn Mục
Nghĩa :Giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
Bài Tập :  
44
[どうも]すみません
Nghĩa :Cám ơn
Bài Tập :  
45
チリソース
Nghĩa :Tương ớt (chili sauce)
Bài Tập :  
46
Hiragana :おく
Nghĩa :Bên trong cùng
Bài Tập :  
47
スパイス・コーナー
Nghĩa :Góc gia vị (sprice corner)
Bài Tập :  
Câu: 1 にちようびどこへいきますか。_ いきません。?
        

Câu: 2 れいぞうこのなかに _ ものがありますね。 ?
        

Câu: 3 とり?
        

Câu: 4 きました?
        

Câu: 5 _ はここで置いでください。 ?
        

Câu: 6 _ をあけてもいいですか。 ?
        

Câu: 7 あの信号は押しボタン _ です。 _?
        

Câu: 8 保存?
        

Câu: 9 なつはまいにち _ へおよぎにいきます。 ?
        

Câu: 10 マイさんは今 _ で寝ています。 ?
        

Câu: 11 ビルの (   )で、まっすぐ おくじょうまで あがりました。 ?
        

Câu: 12 社長はまちがいをみとめた。 みとめた?
        

Câu: 13 ゆうびんきょくのまえには _ があります。 ?
        

Câu: 14 もう昼ご飯を食べましたか。 昼ご飯?
        

Câu: 15 私は _ をさんぽしたいです。?
        

Câu: 16 この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。 ?
        

Câu: 17 うち?
        

Câu: 18 けん?
        

Câu: 19 うえ?
        

Câu: 20 うえ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"