Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



います (II) |
---|
Nghĩa :Có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
|
あります (I) |
---|
Nghĩa :Có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
|
いろいろ[な] |
---|
Nghĩa :Nhiều, đa dạng
|
男の人 |
---|
Hiragana :おとこのひと
Âm Hán :Nam Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Người đàn ông
|
女の人 |
---|
Hiragana :おんなのひと
Âm Hán :Nữ Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Người đàn bà
|
男の子 |
---|
Hiragana :おとこのこ
Âm Hán :Nam Tử
![]() ![]() Nghĩa :Cậu con trai
|
女の子 |
---|
Hiragana :おんなのこ
Âm Hán :Nữ Tử
![]() ![]() Nghĩa :Cô con gái
|
犬 |
---|
Hiragana :いぬ
Âm Hán :Khuyển
![]() Nghĩa :Chó
|
猫 |
---|
Hiragana :ねこ
Âm Hán :Miêu
![]() Nghĩa :Mèo
|
木 |
---|
Hiragana :き
Âm Hán :Mộc
![]() Nghĩa :Cây, gỗ
|
物 |
---|
Hiragana :もの
Âm Hán :Vật
![]() Nghĩa :Vật, đồ vật
|
フィルム |
---|
Nghĩa :Phim
|
電池 |
---|
Hiragana :でんち
Âm Hán :điện Trì
![]() ![]() Nghĩa :Pin
|
箱 |
---|
Hiragana :はこ
Âm Hán :Tương
![]() Nghĩa :Hộp
|
スイッチ |
---|
Nghĩa :Công tắc
|
冷蔵庫 |
---|
Hiragana :れいぞうこ
Âm Hán :Lãnh Tàng Khố
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tủ lạnh
|
テーブル |
---|
Nghĩa :Bàn
|
ベッド |
---|
Nghĩa :Giường
|
棚 |
---|
Hiragana :たな
Âm Hán :Bằng
![]() Nghĩa :Giá sách
|
ドア |
---|
Nghĩa :Cửa
|
窓 |
---|
Hiragana :まど
Âm Hán :Song
![]() Nghĩa :Cửa sổ
|
ポスト |
---|
Nghĩa :Hộp thư, hòm thư
|
ビル |
---|
Nghĩa :Toà nhà
|
公園 |
---|
Hiragana :こうえん
Âm Hán :Công Viên
![]() ![]() Nghĩa :Công viên
|
喫茶店 |
---|
Hiragana :きっさてん
Âm Hán :Khiết Trà điếm
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Quán giải khát, quán cà-phê
|
本屋 |
---|
Hiragana :ほんや
Âm Hán :Bản ốc
![]() ![]() Nghĩa :Hiệu sách
|
~屋 |
---|
Hiragana :~や
Âm Hán :ốc
![]() Nghĩa :Hiệu ~, cửa hàng ~
|
乗り場 |
---|
Hiragana :のりば
Âm Hán :Thừa Trường
![]() ![]() Nghĩa :Bến xe, điểm lên xuống x
|
県 |
---|
Hiragana :けん
Âm Hán :Huyện
![]() Nghĩa :Tỉnh
|
上 |
---|
Hiragana :うえ
Âm Hán :Thượng
![]() Nghĩa :Trên
|
下 |
---|
Hiragana :した
Âm Hán :Hạ
![]() Nghĩa :Dưới
|
前 |
---|
Hiragana :まえ
Âm Hán :Tiền
![]() Nghĩa :Trước
|
うしろ |
---|
Nghĩa :Sau
|
右 |
---|
Hiragana :みぎ
Âm Hán :Hữu
![]() Nghĩa :Phải
|
左 |
---|
Hiragana :ひだり
Âm Hán :Tả
![]() Nghĩa :Trái
|
中 |
---|
Hiragana :なか
Âm Hán :Trung
![]() Nghĩa :Trong, giữa
|
外 |
---|
Hiragana :そと
Âm Hán :Ngoại
![]() Nghĩa :Ngoài
|
隣 |
---|
Hiragana :となり
Âm Hán :Lân
![]() Nghĩa :Bên cạnh
|
近く |
---|
Hiragana :ちかく
Âm Hán :Cận
![]() Nghĩa :Gần
|
間 |
---|
Hiragana :あいだ
Âm Hán :Gian
![]() Nghĩa :Giữa
|
~や~[など] |
---|
Nghĩa :~ và ~, [v.v.]
|
いちばん~ |
---|
Nghĩa :~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
|
―段目 |
---|
Hiragana :―だんめ
Âm Hán :đoạn Mục
![]() ![]() Nghĩa :Giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
|
[どうも]すみません |
---|
Nghĩa :Cám ơn
|
チリソース |
---|
Nghĩa :Tương ớt (chili sauce)
|
奥 |
---|
Hiragana :おく
Âm Hán :áo
![]() Nghĩa :Bên trong cùng
|
スパイス・コーナー |
---|
Nghĩa :Góc gia vị (sprice corner)
|
Câu: 1
にちようびどこへいきますか。_ いきません。?
Câu: 2
れいぞうこのなかに _ ものがありますね。
?
Câu: 3
とり?
Câu: 4
きました?
Câu: 5
_ はここで置いでください。
?
Câu: 6
_ をあけてもいいですか。
?
Câu: 7
あの信号は押しボタン _ です。
_?
Câu: 8
保存?
Câu: 9
なつはまいにち _ へおよぎにいきます。
?
Câu: 10
マイさんは今 _ で寝ています。
?
Câu: 11
ビルの ( )で、まっすぐ おくじょうまで あがりました。
?
Câu: 12
社長はまちがいをみとめた。
みとめた?
Câu: 13
ゆうびんきょくのまえには _ があります。
?
Câu: 14
もう昼ご飯を食べましたか。
昼ご飯?
Câu: 15
私は _ をさんぽしたいです。?
Câu: 16
この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。
?
Câu: 17
うち?
Câu: 18
けん?
Câu: 19
うえ?
Câu: 20
うえ?