Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



遊びます |
---|
Hiragana :あそびます (I)
Âm Hán :Du
![]() Nghĩa :Chơi
|
泳ぎます |
---|
Hiragana :およぎます (I)
Âm Hán :Vịnh
![]() Nghĩa :Bơi
|
迎えます |
---|
Hiragana :むかえます (II)
Âm Hán :Nghênh
![]() Nghĩa :đón
|
疲れます |
---|
Hiragana :つかれます (II)
Âm Hán :Bì
![]() Nghĩa :Mệt
|
出します 手紙を出します |
---|
Hiragana :だします (I) てがみをだします
Âm Hán :Xuất Thủ Chỉ Xuất
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Gửi[thư]
|
入ります喫茶店に入ります |
---|
Hiragana :はいります (I) きっさてんにはいります
Âm Hán :Nhập Khiết Trà điếm Nhập
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Vào [quán giải khát]
|
出ます喫茶店を出ます |
---|
Hiragana :でます (II) きっさてんをでます
Âm Hán :Xuất Khiết Trà điếm Xuất
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ra, ra khỏi [quán giải khát]
|
結婚します |
---|
Hiragana :けっこんします (III)
Âm Hán :Kết Hôn
![]() ![]() Nghĩa :Kết hôn, lập gia đình, cưới
|
買い物をします |
---|
Hiragana :かいものをします
Âm Hán :Mãi Vật
![]() ![]() Nghĩa :Mua hàng
|
食事します |
---|
Hiragana :しょくじします (III)
Âm Hán :Thực Sự
![]() ![]() Nghĩa :ăn cơm
|
散歩します公園を散歩します |
---|
Hiragana :さんぽします (III) こうえんをさんぽします
Âm Hán :Tản Bộ Công Viên / Tản Bộ
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :đi dạo [ở công viên]
|
大変(な) |
---|
Hiragana :たいへん(な)
Âm Hán :đại Biến
![]() ![]() Nghĩa :Vất vả, khó khăn, khổ
|
欲しい |
---|
Hiragana :ほしい
Âm Hán :Dục
![]() Nghĩa :Muốn có
|
寂しい |
---|
Hiragana :さびしい
Âm Hán :Tịch
![]() Nghĩa :Buồn, cô đơn
|
広い |
---|
Hiragana :ひろい
Âm Hán :Quảng
![]() Nghĩa :Rộng
|
狭い |
---|
Hiragana :せまい
Âm Hán :Hiệp
![]() Nghĩa :Chật, hẹp
|
市役所 |
---|
Hiragana :しやくしょ
Âm Hán :Thị Dịch Sở
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Văn phòng hành chính quận, thành phố
|
プール |
---|
Nghĩa :Bể bơi
|
川 |
---|
Hiragana :かわ
Âm Hán :Xuyên
![]() Nghĩa :Sông
|
経済 |
---|
Hiragana :けいざい
Âm Hán :Kinh Tế
![]() ![]() Nghĩa :Kinh tế
|
美術 |
---|
Hiragana :びじゅつ
Âm Hán :Mĩ Thuật
![]() ![]() Nghĩa :Mỹ thuật
|
釣り(をします) |
---|
Hiragana :つり(をします)
Âm Hán :điếu
![]() Nghĩa :Việc câu cá (~をします:câu cá)
|
スキー |
---|
Nghĩa :Việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
|
会議 |
---|
Hiragana :かいぎ
Âm Hán :Hội Nghị
![]() ![]() Nghĩa :Họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
|
登録 |
---|
Hiragana :とうろく
Âm Hán :đăng Lục
![]() ![]() Nghĩa :Việc đăng ký (~をします:đăng ký)
|
週末 |
---|
Hiragana :しゅうまつ
Âm Hán :Chu Mạt
![]() ![]() Nghĩa :Cuối tuần
|
~頃 |
---|
Hiragana :~ごろ
Âm Hán :
Nghĩa :Khoảng ~ (dùng cho thời gian)
|
何か |
---|
Hiragana :なにか
Âm Hán :Hà
![]() Nghĩa :Cái gì đó
|
どこか |
---|
Nghĩa :đâu đó, chỗ nào đó
|
お腹が空きました |
---|
Hiragana :おなかがすきました
Âm Hán :Phục Không
![]() ![]() Nghĩa :(tôi) đói rồi.
|
お腹が一杯です |
---|
Hiragana :おなかがいっぱいです
Âm Hán :Phục Nhất Bôi
![]() ![]() ![]() Nghĩa :(tôi) no rồi.
|
喉が渇きました |
---|
Hiragana :のどがかわきました
Âm Hán :Khát
![]() ![]() Nghĩa :(tôi) khát.
|
そうですね |
---|
Nghĩa :Đúng thế.
|
そうしましょう |
---|
Nghĩa :Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
|
ご注文は? |
---|
Hiragana :ごちゅうもんは?
Âm Hán :Chú Văn
![]() ![]() Nghĩa :Anh/Chị dùng món gì ạ
|
定食 |
---|
Hiragana :ていしょく
Âm Hán :định Thực
![]() ![]() Nghĩa :Cơm suất, cơm phần
|
牛丼 |
---|
Hiragana :ぎゅうどん
Âm Hán :Ngưu
![]() ![]() Nghĩa :Món cơm thịt bò
|
「少々」お待ちください |
---|
Hiragana :「しょうしょう」おまちください
Âm Hán :Thiểu đãi
![]() ![]() Nghĩa :Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
|
別々に |
---|
Hiragana :べつべつに
Âm Hán :Biệt
![]() Nghĩa :Riêng,lẻ
|
Câu: 1
ひろい?
Câu: 2
ぷうる?
Câu: 3
やま?
Câu: 4
飛行機はハワイを _ して、アメリカに向かう。?
Câu: 5
私のすきなスポーツは _ です。
?
Câu: 6
_ でプレゼントを買いに行きます。
?
Câu: 7
新しい友達のメールアドレスをアドレス帳に _ した。?
Câu: 8
しゅうまつ、うちで そうじして、せんたくして、りょうりをつくります。
しゅうまつ?
Câu: 9
その _ * _ _ ありますか。
?
Câu: 10
ビーンさんをさがしましたが、(___)いません。?
Câu: 11
「毎日9時ごろまで会社ではたらいています。」
「 _ 」 ? Câu: 12 ? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
「毎日9時ごろまで会社ではたらいています。」
「 _ 」 ? Câu: 12 ? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?