Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0
| [荷物が~]届きます |
|---|
|
Hiragana :[にもつが~]とどきます
Âm Hán :Hà Vật Giới
Nghĩa :được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
|
| [試合に~]出ます |
|---|
|
Hiragana :[しあいに~]でます
Âm Hán :Thí Hợp Xuất
Nghĩa :Tham gia, tham dự [trận đấu]
|
| [ワープロを~]打ちます |
|---|
|
Hiragana :[ワープロを~]うちます
Âm Hán :đả
Nghĩa :đánh [máy chữ]
|
| 貯金します |
|---|
|
Hiragana :ちょきんします
Âm Hán :Trữ Kim
Nghĩa :Tiết kiệm tiền, để dành tiền
|
| 太ります |
|---|
|
Hiragana :ふとります
Âm Hán :Thái
Nghĩa :Béo lên, tăng cân
|
| やせます |
|---|
|
Nghĩa :Gầy đi, giảm cân
|
| [7時を~]過ぎます |
|---|
|
Hiragana :[7じを~]すぎます
Âm Hán :Thời Quá
Nghĩa :Quá, qua [7 giờ]
|
| [習慣に~]慣れます |
|---|
|
Hiragana :[しゅうかんに~]なれます
Âm Hán :Tập Quán Quán
Nghĩa :Làm quen với [tập quán]
|
| 硬い |
|---|
|
Hiragana :かたい
Âm Hán :Ngạnh
Nghĩa :Cứng
|
| 軟らかい |
|---|
|
Hiragana :やわらかい
Âm Hán :Nhuyễn
Nghĩa :Mềm
|
| 電子~ |
|---|
|
Hiragana :でんし~
Âm Hán :điện Tử
Nghĩa :~ điện tử
|
| 工場 |
|---|
|
Hiragana :こうじょう
Âm Hán :Công Trường
Nghĩa :Nhà máy, phân xưởng
|
| 携帯~ |
|---|
|
Hiragana :けいたい~
Âm Hán :Huề đới
Nghĩa :Cầm tay
|
| 健康 |
|---|
|
Hiragana :けんこう
Âm Hán :Kiện Khang
Nghĩa :Sức khỏe
|
| 剣道 |
|---|
|
Hiragana :けんどう
Âm Hán :Kiếm đạo
Nghĩa :Kiếm đạo
|
| 毎週 |
|---|
|
Hiragana :まいしゅう
Âm Hán :Mỗi Chu
Nghĩa :Hàng tuần
|
| 毎月 |
|---|
|
Hiragana :まいつき
Âm Hán :Mỗi Nguyệt
Nghĩa :Hàng tháng
|
| 毎年 |
|---|
|
Hiragana :まいとし(まいねん)
Âm Hán :Mỗi Niên
Nghĩa :Hàng năm
|
| やっと |
|---|
|
Nghĩa :Cuối cùng thì
|
| かなり |
|---|
|
Nghĩa :Khá, tương đối
|
| 必ず |
|---|
|
Hiragana :かならず
Âm Hán :Tất
Nghĩa :Nhất định
|
| 絶対に |
|---|
|
Hiragana :ぜったいに
Âm Hán :Tuyệt đối
Nghĩa :Nhất định, tuyệt đối
|
| 上手に |
|---|
|
Hiragana :じょうずに
Âm Hán :Thượng Thủ
Nghĩa :Giỏi, khéo
|
| できるだけ |
|---|
|
Nghĩa :Cố gắng
|
| このごろ |
|---|
|
Nghĩa :Gần đây, dạo này
|
| ~ずつ |
|---|
|
Nghĩa :Từng ~, ~ một
|
| そのほうが~ |
|---|
|
Nghĩa :Cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
|
| ショパン |
|---|
|
Nghĩa :Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
|
| お客様 |
|---|
|
Hiragana :おきゃくさま
Âm Hán :Khách Dạng
Nghĩa :Quý khách, khách hàng
|
| 特別[な] |
|---|
|
Hiragana :とくべつ「な」
Âm Hán :đặc Biệt
Nghĩa :đặc biệt
|
| していらっしゃいます |
|---|
|
Nghĩa :đang làm (tôn kính ngữ của しています)
|
| 水泳 |
|---|
|
Hiragana :すいえい
Âm Hán :Thủy Vịnh
Nghĩa :Bơi, môn bơi
|
| ~とか、~とか |
|---|
|
Nghĩa :~ v.v.
|
| タンゴ |
|---|
|
Nghĩa :Tăng-gô
|
| チャレンジします |
|---|
|
Nghĩa :Thử, thử thách, dám làm (challenge)
|
| 気持ち |
|---|
|
Hiragana :きもち
Âm Hán :Khí Trì
Nghĩa :Cảm giác, tâm trạng, tinh thần
|
| 乗り物 |
|---|
|
Hiragana :のりもの
Âm Hán :Thừa Vật
Nghĩa :Phương tiện đi lại
|
| 歴史 |
|---|
|
Hiragana :れきし
Âm Hán :Lịch Sử
Nghĩa :Lịch sử
|
| ―世紀 |
|---|
|
Hiragana :―せいき
Âm Hán :Thế Kỉ
Nghĩa :Thế kỷ -
|
| 遠く |
|---|
|
Hiragana :とおく
Âm Hán :Viễn
Nghĩa :Xa, ở xa
|
| 汽車 |
|---|
|
Hiragana :きしゃ
Âm Hán :Khí Xa
Nghĩa :Tàu hỏa chạy bằng hơi nước
|
| 汽船 |
|---|
|
Hiragana :きせん
Âm Hán :Khí Thuyền
Nghĩa :Thuyền chạy bằng hơi nước
|
| 大勢の~ |
|---|
|
Hiragana :おおぜいの~
Âm Hán :đại Thế
Nghĩa :Nhiều (người)
|
| 運びます |
|---|
|
Hiragana :はこびます
Âm Hán :Vận
Nghĩa :Mang, chở, vận chuyển
|
| 飛びます |
|---|
|
Hiragana :とびます
Âm Hán :Phi
Nghĩa :Bay
|
| 安全 |
|---|
|
Hiragana :あんぜん
Âm Hán :An Toàn
Nghĩa :An toàn
|
| 宇宙 |
|---|
|
Hiragana :うちゅう
Âm Hán :Vũ Trụ
Nghĩa :Vũ trụ
|
| 地球 |
|---|
|
Hiragana :ちきゅう
Âm Hán :địa Cầu
Nghĩa :địa cầu, trái đất
|
| ライト兄弟 |
|---|
|
Hiragana :ライトきょうだい
Âm Hán :Huynh đệ
Nghĩa :Anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)
|
Câu: 1
バランス?
Câu: 2
あの人は少し(___)ようです。?
Câu: 3
保存?
Câu: 4
やはり こうじょうの中は くうきが きたないですから きをつけてください。
こうじょう?
Câu: 5
けんこうのために、朝のさんぽを日課としている。
けんこう?
Câu: 6
まいげつ/まいつき?
Câu: 7
まいとし?
Câu: 8
デパートのてんいんはあさからゆうがたまで _ すわれないのでたいへんです。?
Câu: 9
台風で家が _ にわれた。?
Câu: 10
かならず?
Câu: 11
先生は料理が(___)らしいです。?
Câu: 12
ゆうめいな おんがくかの コンサートを ききにいって ( )と 思いました。?
Câu: 13
_ ちゅうがくのときのともだちにあったら、すっかりきれいになっていた。?
Câu: 14
てんぷらとすきやきと _ がすきですか。
?
Câu: 15
パーテイーの準備はすべて終わって、 _ _ * _ だ。
?
Câu: 16
きもち?
Câu: 17
れきし?
Câu: 18
家が _ ので毎朝早く家を出なければならない。
?
Câu: 19
(___)会見に出る。?
Câu: 20
この車は高速性能に優れる一方で、 _ に問題がある。?