Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[人が~]集まります |
---|
Hiragana :[ひとが~]あつまります
Âm Hán :Nhân Tập
![]() ![]() Nghĩa :Tập trung, tập hợp [người ~]
|
[人が~]別れます |
---|
Hiragana :[ひとが~]わかれます
Âm Hán :Nhân Biệt
![]() ![]() Nghĩa :Chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
|
長生きします |
---|
Hiragana :ながいきします
Âm Hán :Trường Sinh
![]() ![]() Nghĩa :Sống lâu
|
[音/声が~]します |
---|
Hiragana :[おと/こえが~]します
Âm Hán :âm Thanh
![]() ![]() Nghĩa :Nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
|
[味が~]します |
---|
Hiragana :[あじが~]します
Âm Hán :Vị
![]() Nghĩa :Có [vị]
|
[においが~]します |
---|
Nghĩa :Có [mùi]
|
[傘を~]さします |
---|
Hiragana :[かさを~]さします
Âm Hán :Tản
![]() Nghĩa :Che [ô]
|
ひどい |
---|
Nghĩa :Tồi tệ, xấu
|
怖い |
---|
Hiragana :こわい
Âm Hán :Bố
![]() Nghĩa :Sợ, khiếp
|
天気予報 |
---|
Hiragana :てんきよほう
Âm Hán :Thiên Khí Dự Báo
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Dự báo thời tiết
|
発表 |
---|
Hiragana :はっぴょう
Âm Hán :Phát Biểu
![]() ![]() Nghĩa :Phát biểu, báo cáo
|
実験 |
---|
Hiragana :じっけん
Âm Hán :Thực Nghiệm
![]() ![]() Nghĩa :Thực nghiệm, thí nghiệm
|
人口 |
---|
Hiragana :じんこう
Âm Hán :Nhân Khẩu
![]() ![]() Nghĩa :Dân số
|
におい |
---|
Nghĩa :Mùi
|
科学 |
---|
Hiragana :かがく
Âm Hán :Khoa Học
![]() ![]() Nghĩa :Khoa học
|
医学 |
---|
Hiragana :いがく
Âm Hán :Y Học
![]() ![]() Nghĩa :Y học
|
文学 |
---|
Hiragana :ぶんがく
Âm Hán :Văn Học
![]() ![]() Nghĩa :Văn học
|
パトカー |
---|
Nghĩa :Xe ô-tô cảnh sát
|
救急車 |
---|
Hiragana :きゅうきゅうしゃ
Âm Hán :Cứu Cấp Xa
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Xe cấp cứu
|
賛成 |
---|
Hiragana :さんせい
Âm Hán :Tán Thành
![]() ![]() Nghĩa :Tán thành, đồng ý
|
反対 |
---|
Hiragana :はんたい
Âm Hán :Phản đối
![]() ![]() Nghĩa :Phản đối
|
男性 |
---|
Hiragana :だんせい
Âm Hán :Nam Tính
![]() ![]() Nghĩa :Nam giới, Nam
|
女性 |
---|
Hiragana :じょせい
Âm Hán :Nữ Tính
![]() ![]() Nghĩa :Nữ giới, nữ
|
どうも |
---|
Nghĩa :Có vẽ như là, có lẽ là
|
~によると |
---|
Nghĩa :Theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
|
イラン |
---|
Nghĩa :Iran
|
カリフォルニア |
---|
Nghĩa :California (ở Mỹ)
|
恋人 |
---|
Hiragana :こいびと
Âm Hán :Luyến Nhân
![]() ![]() Nghĩa :Người yêu
|
婚約します |
---|
Hiragana :こんやくします
Âm Hán :Hôn ước
![]() ![]() Nghĩa :đính hôn
|
相手 |
---|
Hiragana :あいて
Âm Hán :Tương Thủ
![]() ![]() Nghĩa :đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
|
Câu: 1
いちにち16じかんもはたらかせるのは _ と思います。?
Câu: 2
じっけん結果を報告する。じっけん?
Câu: 3
さいきん むらの じんこうが ふえて、あきの まつりが さかんに おこなわれるように なりました。 じんこう?
Câu: 4
いい _ がしますね。どんなりょうりをつくっているんですか。?
Câu: 5
自然の法則を研究して一般的法則をみつけ出す学問。?
Câu: 6
かれは いがくの けんきゆうを するために うまれてきたような 人でした。
いがく?
Câu: 7
新聞に、きのうの火事に関する _ が出ていた。?
Câu: 8
台風が来るという予想 _ 、今日はいい天気になった。
?
Câu: 9
このアパートは女性対象というわけではないが、 _ * _ _ だ。
?
Câu: 10
「 _ きのう会社を休みましたか。」
「あたまがいたかったからです。」 ? Câu: 11 このしごと _ 、かんたんですから、あまりながくかからないとおもいますよ。? Câu: 12 病気ですから、会社を休みます。会社? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?
「 _ きのう会社を休みましたか。」
「あたまがいたかったからです。」 ? Câu: 11 このしごと _ 、かんたんですから、あまりながくかからないとおもいますよ。? Câu: 12 病気ですから、会社を休みます。会社? Câu: 13 ? Câu: 14 ? Câu: 15 ? Câu: 16 ? Câu: 17 ? Câu: 18 ? Câu: 19 ? Câu: 20 ?