Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



[歯を~]磨きます |
---|
Hiragana :[はを~]みがきます
Âm Hán :Xỉ Ma
![]() ![]() Nghĩa :Mài, đánh [răng]
|
組み立てます |
---|
Hiragana :くみたてます
Âm Hán :Tổ Lập
![]() ![]() Nghĩa :Lắp, lắp ráp, lắp đặt
|
折ります |
---|
Hiragana :おります
Âm Hán :Chiết
![]() Nghĩa :Gấp, gập, bẻ gãy
|
[忘れ物に~]気がつきます |
---|
Hiragana :[わすれものに~]きがつきます
Âm Hán :Vong Vật Khí
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
|
[しょうゆを~]つけます |
---|
Nghĩa :Chấm [xì-dầu]
|
[かぎが~]見つかります |
---|
Hiragana :[かぎが~]みつかります
Âm Hán :Kiến
![]() Nghĩa :được tìm thấy [chìa khóa ~]
|
[ネクタイを~]します |
---|
Nghĩa :đeo, thắt [cà-vạt]
|
質問します |
---|
Hiragana :しつもんします
Âm Hán :Chất Vấn
![]() ![]() Nghĩa :Hỏi
|
細い |
---|
Hiragana :ほそい
Âm Hán :Tế
![]() Nghĩa :Gầy, hẹp, thon
|
太い |
---|
Hiragana :ふとい
Âm Hán :Thái
![]() Nghĩa :Béo, to
|
盆踊り |
---|
Hiragana :ぼんおどり
Âm Hán :Bồn Dũng
![]() ![]() Nghĩa :Múa trong hội Bon
|
スポーツクラブ |
---|
Nghĩa :Câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
|
家具 |
---|
Hiragana :かぐ
Âm Hán :Gia Cụ
![]() ![]() Nghĩa :Gia cụ, đồ dùng nội thất
|
キー |
---|
Nghĩa :Chìa khóa
|
シートベルト |
---|
Nghĩa :Dây an toàn (ở ghế ngồi)
|
説明書 |
---|
Hiragana :せつめいしょ
Âm Hán :Thuyết Minh Thư
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Quyển hướng dẫn
|
図 |
---|
Hiragana :ず
Âm Hán :đồ
![]() Nghĩa :Sơ đồ, hình vẽ
|
線 |
---|
Hiragana :せん
Âm Hán :Tuyến
![]() Nghĩa :đường
|
矢印 |
---|
Hiragana :やじるし
Âm Hán :Thỉ ấn
![]() ![]() Nghĩa :Dấu mũi tên
|
黒 |
---|
Hiragana :くろ
Âm Hán :Hắc
![]() Nghĩa :Màu đen
|
白 |
---|
Hiragana :しろ
Âm Hán :Bạch
![]() Nghĩa :Màu trắng
|
赤 |
---|
Hiragana :あか
Âm Hán :Xích
![]() Nghĩa :Màu đỏ
|
青 |
---|
Hiragana :あお
Âm Hán :Thanh
![]() Nghĩa :Màu xanh da trời
|
紺 |
---|
Hiragana :こん
Âm Hán :Cám
![]() Nghĩa :Màu xanh lam
|
黄色 |
---|
Hiragana :きいろ
Âm Hán :Hoàng Sắc
![]() ![]() Nghĩa :Màu vàng
|
しょうゆ |
---|
Nghĩa :Xì dầu
|
ソース |
---|
Nghĩa :Nước chấm, nước xốt
|
~か~ |
---|
Nghĩa :~hay ~
|
ゆうべ |
---|
Nghĩa :Tối qua, đêm qua
|
さっき |
---|
Nghĩa :Vừa rồi, vừa lúc nãy
|
茶道 |
---|
Hiragana :さどう
Âm Hán :Trà đạo
![]() ![]() Nghĩa :Trà đạo
|
お茶をたてます |
---|
Hiragana :おちゃをたてます
Âm Hán :Trà
![]() Nghĩa :Pha trà, khuấy trà
|
先に |
---|
Hiragana :さきに
Âm Hán :Tiên
![]() Nghĩa :Trước
|
載せます |
---|
Hiragana :のせます
Âm Hán :Tải
![]() Nghĩa :để lên, đặt lên
|
これでいいですか。 |
---|
Nghĩa :Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
|
苦い |
---|
Hiragana :にがい
Âm Hán :Khổ
![]() Nghĩa :đắng
|
親子どんぶり |
---|
Hiragana :おやこどんぶり
Âm Hán :Thân Tử
![]() ![]() Nghĩa :Món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
|
材料 |
---|
Hiragana :ざいりょう
Âm Hán :Tài Liệu
![]() ![]() Nghĩa :Nguyên liệu
|
―分 |
---|
Hiragana :―ぶん-
Âm Hán :Phân
Nghĩa :-suất, – người
|
鳥肉 |
---|
Hiragana :とりにく
Âm Hán :điểu Nhục
![]() ![]() Nghĩa :Thịt gà
|
―グラム |
---|
Nghĩa :- gam
|
―個 |
---|
Hiragana :―こ-
Âm Hán :Cá
![]() Nghĩa :-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
|
たまねぎ |
---|
Nghĩa :Hành củ
|
4分の1 (1/4) |
---|
Hiragana :よんぶんのいち
Âm Hán :Phân
Nghĩa :Một phần tư
|
調味料 |
---|
Hiragana :ちょうみりょう
Âm Hán :điều Vị Liệu
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Gia vị
|
なべ |
---|
Nghĩa :Cái chảo, cái nồi
|
火 |
---|
Hiragana :ひ
Âm Hán :Hỏa
![]() Nghĩa :Lửa
|
火にかけます |
---|
Hiragana :ひにかけます
Âm Hán :Hỏa
![]() Nghĩa : cho qua lửa, đun
|
煮ます |
---|
Hiragana :にます
Âm Hán :Chử
![]() Nghĩa :Nấu
|
煮えます |
---|
Hiragana :にえます
Âm Hán :Chử
![]() Nghĩa :Chín, được nấu
|
どんぶり |
---|
Nghĩa :Cái bát
|
Câu: 1
私のすきなスポーツは _ です。
?
Câu: 2
としょかん?
Câu: 3
交差点 _ に車を止めてはいけません。?
Câu: 4
あおい?
Câu: 5
その映画は面白いですか。
いいえ、 _ 。?
Câu: 6
あかるく?
Câu: 7
ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
Câu: 8
油?
Câu: 9
先週の金曜日学校のとしょかんでレポートを書きました。
学校?
Câu: 10
今晩いっしょにビールを飲みませんか。
今晩?
Câu: 11
そのうしを _ みたひとはみんなわらいます。ほんとうにおもしろいかおをしていますから。?
Câu: 12
わたしはまだしごとがありますから、 _ かえってください。
?
Câu: 13
肉や野菜など、料理の _ を買ってきた。?
Câu: 14
ぎゅうにく?
Câu: 15
材料を入れたら、 _ をして蒸してください。?
Câu: 16
わたしの しごとは かようびが やすみです。
かようび?
Câu: 17
器?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?