Từ Vựng-Minna Bài 34

Từ Vựng

Bài Tập

0 / 0
   
1
[歯を~]磨きます
Hiragana :[はを~]みがきます
Âm Hán :Xỉ Ma
Nghĩa :Mài, đánh [răng]
Bài Tập :  
2
組み立てます
Hiragana :くみたてます
Âm Hán :Tổ Lập
Nghĩa :Lắp, lắp ráp, lắp đặt
Bài Tập :  
3
折ります
Hiragana :おります
Âm Hán :Chiết
Nghĩa :Gấp, gập, bẻ gãy
Bài Tập :  
4
[忘れ物に~]気がつきます
Hiragana :[わすれものに~]きがつきます
Âm Hán :Vong Vật Khí
Nghĩa :Nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
Bài Tập :  
5
[しょうゆを~]つけます
Nghĩa :Chấm [xì-dầu]
Bài Tập :  
6
[かぎが~]見つかります
Hiragana :[かぎが~]みつかります
Âm Hán :Kiến
Nghĩa :được tìm thấy [chìa khóa ~]
Bài Tập :  
7
[ネクタイを~]します
Nghĩa :đeo, thắt [cà-vạt]
Bài Tập :  
8
質問します
Hiragana :しつもんします
Âm Hán :Chất Vấn
Nghĩa :Hỏi
Bài Tập :  
9
細い
Hiragana :ほそい
Nghĩa :Gầy, hẹp, thon
Bài Tập :  
10
太い
Hiragana :ふとい
Âm Hán :Thái
Nghĩa :Béo, to
Bài Tập :  
11
盆踊り
Hiragana :ぼんおどり
Âm Hán :Bồn Dũng
Nghĩa :Múa trong hội Bon
Bài Tập :  
12
スポーツクラブ
Nghĩa :Câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
Bài Tập :  
13
家具
Hiragana :かぐ
Âm Hán :Gia Cụ
Nghĩa :Gia cụ, đồ dùng nội thất
Bài Tập :  
14
キー
Nghĩa :Chìa khóa
Bài Tập :  
15
シートベルト
Nghĩa :Dây an toàn (ở ghế ngồi)
Bài Tập :  
16
説明書
Hiragana :せつめいしょ
Âm Hán :Thuyết Minh Thư
Nghĩa :Quyển hướng dẫn
Bài Tập :  
17
Âm Hán :đồ
Nghĩa :Sơ đồ, hình vẽ
Bài Tập :  
18
Hiragana :せん
Âm Hán :Tuyến
Nghĩa :đường
Bài Tập :  
19
矢印
Hiragana :やじるし
Âm Hán :Thỉ ấn
Nghĩa :Dấu mũi tên
Bài Tập :  
20
Hiragana :くろ
Âm Hán :Hắc
Nghĩa :Màu đen
Bài Tập :  
21
Hiragana :しろ
Âm Hán :Bạch
Nghĩa :Màu trắng
Bài Tập :  
22
Hiragana :あか
Âm Hán :Xích
Nghĩa :Màu đỏ
Bài Tập :  
23
Hiragana :あお
Âm Hán :Thanh
Nghĩa :Màu xanh da trời
Bài Tập :  
24
Hiragana :こん
Nghĩa :Màu xanh lam
Bài Tập :  
25
黄色
Hiragana :きいろ
Âm Hán :Hoàng Sắc
Nghĩa :Màu vàng
Bài Tập :  
26
しょうゆ
Nghĩa :Xì dầu
Bài Tập :  
27
ソース
Nghĩa :Nước chấm, nước xốt
Bài Tập :  
28
~か~
Nghĩa :~hay ~
Bài Tập :  
29
ゆうべ
Nghĩa :Tối qua, đêm qua
Bài Tập :  
30
さっき
Nghĩa :Vừa rồi, vừa lúc nãy
Bài Tập :  
31
茶道
Hiragana :さどう
Âm Hán :Trà đạo
Nghĩa :Trà đạo
Bài Tập :  
32
お茶をたてます
Hiragana :おちゃをたてます
Nghĩa :Pha trà, khuấy trà
Bài Tập :  
33
先に
Hiragana :さきに
Âm Hán :Tiên
Nghĩa :Trước
Bài Tập :  
34
載せます
Hiragana :のせます
Âm Hán :Tải
Nghĩa :để lên, đặt lên
Bài Tập :  
35
これでいいですか。
Nghĩa :Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
Bài Tập :  
36
苦い
Hiragana :にがい
Âm Hán :Khổ
Nghĩa :đắng
Bài Tập :  
37
親子どんぶり
Hiragana :おやこどんぶり
Âm Hán :Thân Tử
Nghĩa :Món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
Bài Tập :  
38
材料
Hiragana :ざいりょう
Âm Hán :Tài Liệu
Nghĩa :Nguyên liệu
Bài Tập :  
39
―分
Hiragana :―ぶん-
Âm Hán :Phân
Nghĩa :-suất, – người
Bài Tập :  
40
鳥肉
Hiragana :とりにく
Âm Hán :điểu Nhục
Nghĩa :Thịt gà
Bài Tập :  
41
―グラム
Nghĩa :- gam
Bài Tập :  
42
―個
Hiragana :―こ-
Nghĩa :-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
Bài Tập :  
43
たまねぎ
Nghĩa :Hành củ
Bài Tập :  
44
4分の1 (1/4)
Hiragana :よんぶんのいち
Âm Hán :Phân
Nghĩa :Một phần tư
Bài Tập :  
45
調味料
Hiragana :ちょうみりょう
Âm Hán :điều Vị Liệu
Nghĩa :Gia vị
Bài Tập :  
46
なべ
Nghĩa :Cái chảo, cái nồi
Bài Tập :  
47
Âm Hán :Hỏa
Nghĩa :Lửa
Bài Tập :  
48
火にかけます
Hiragana :ひにかけます
Âm Hán :Hỏa
Nghĩa : cho qua lửa, đun
Bài Tập :  
49
煮ます
Hiragana :にます
Âm Hán :Chử
Nghĩa :Nấu
Bài Tập :  
50
煮えます
Hiragana :にえます
Âm Hán :Chử
Nghĩa :Chín, được nấu
Bài Tập :  
51
どんぶり
Nghĩa :Cái bát
Bài Tập :  
Câu: 1 私のすきなスポーツは _ です。 ?
        

Câu: 2 としょかん?
        

Câu: 3 交差点 _ に車を止めてはいけません。?
        

Câu: 4 あおい?
        

Câu: 5 その映画は面白いですか。 いいえ、 _ 。?
        

Câu: 6 あかるく?
        

Câu: 7 ながいじ かんでんしゃにのりました。ながい?
        

Câu: 8 油?
        

Câu: 9 先週の金曜日学校のとしょかんでレポートを書きました。 学校?
        

Câu: 10 今晩いっしょにビールを飲みませんか。 今晩?
        

Câu: 11 そのうしを _ みたひとはみんなわらいます。ほんとうにおもしろいかおをしていますから。?
        

Câu: 12 わたしはまだしごとがありますから、 _ かえってください。 ?
        

Câu: 13 肉や野菜など、料理の _ を買ってきた。?
        

Câu: 14 ぎゅうにく?
        

Câu: 15 材料を入れたら、 _ をして蒸してください。?
        

Câu: 16 わたしの しごとは かようびが やすみです。 かようび?
        

Câu: 17 器?
        

Câu: 18 ?
        

Câu: 19 ?
        

Câu: 20 ?
        


<< Bài trước nữa  < Bài trước   ●●   Bài sau >  Bài sau nữa >>
 X 
 X 

Tiếng Nhật 360


Producted by "tiengnhat360.xyz"