Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



褒めます |
---|
Hiragana :ほめます
Âm Hán :Bao
![]() Nghĩa :Khen
|
しかります |
---|
Nghĩa :Mắng
|
誘います |
---|
Hiragana :さそいます
Âm Hán :Dụ
![]() Nghĩa :Mời, rủ
|
起こします |
---|
Hiragana :おこします
Âm Hán :Khởi
![]() Nghĩa :đánh thức
|
招待します |
---|
Hiragana :しょうたいします
Âm Hán :Chiêu đãi
![]() ![]() Nghĩa :Mời
|
頼みます |
---|
Hiragana :たのみます
Âm Hán :Lại
![]() Nghĩa :Nhờ
|
注意します |
---|
Hiragana :ちゅういします
Âm Hán :Chú ý
![]() ![]() Nghĩa :Chú ý, nhắc nhở
|
とります |
---|
Nghĩa :ăn trộm, lấy cắp
|
踏みます |
---|
Hiragana :ふみます
Âm Hán :đạp
![]() Nghĩa :Giẫm, giẫm lên, giẫm vào
|
壊します |
---|
Hiragana :こわします
Âm Hán :Hoại
![]() Nghĩa :Phá, làm hỏng
|
汚します |
---|
Hiragana :よごします
Âm Hán :ô
![]() Nghĩa :Làm bẩn
|
行います |
---|
Hiragana :おこないます
Âm Hán :Hành, Hàng
![]() Nghĩa :Thực hiện, tiến hành
|
輸出します |
---|
Hiragana :ゆしゅつします
Âm Hán :Thâu Xuất
![]() ![]() Nghĩa :Xuất khẩu
|
輸入します |
---|
Hiragana :ゆにゅうします
Âm Hán :Thâu Nhập
![]() ![]() Nghĩa :Nhập khẩu
|
翻訳します |
---|
Hiragana :ほんやくします
Âm Hán :Phiên Dịch
![]() ![]() Nghĩa :Dịch (sách, tài liệu)
|
発明します |
---|
Hiragana :はつめいします
Âm Hán :Phát Minh
![]() ![]() Nghĩa :Phát minh
|
発見します |
---|
Hiragana :はっけんします
Âm Hán :Phát Kiến
![]() ![]() Nghĩa :Phát kiến, tìm ra, tìm thấy
|
設計します |
---|
Hiragana :せっけいします
Âm Hán :Thiết Kế
![]() ![]() Nghĩa :Thiết kế
|
米 |
---|
Hiragana :こめ
Âm Hán :Mễ
![]() Nghĩa :Gạo
|
麦 |
---|
Hiragana :むぎ
Âm Hán :Mạch
![]() Nghĩa :Lúa mạch
|
石油 |
---|
Hiragana :せきゆ
Âm Hán :Thạch Du
![]() ![]() Nghĩa :Dầu mỏ
|
原料 |
---|
Hiragana :げんりょう
Âm Hán :Nguyên Liệu
![]() ![]() Nghĩa :Nguyên liệu
|
デート |
---|
Nghĩa :Cuộc hẹn hò (của nam nữ)
|
泥棒 |
---|
Hiragana :どろぼう
Âm Hán :Nê Bổng
![]() ![]() Nghĩa :Kẻ trộm
|
警官 |
---|
Hiragana :けいかん
Âm Hán :Cảnh Quan
![]() ![]() Nghĩa :Cảnh sát
|
建築家 |
---|
Hiragana :けんちくか
Âm Hán :Kiến Trúc Gia
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Kiến trúc sư
|
科学者 |
---|
Hiragana :かがくしゃ
Âm Hán :Khoa Học Giả
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Nhà khoa học
|
漫画 |
---|
Hiragana :まんが
Âm Hán :Mạn Họa
![]() ![]() Nghĩa :Truyện tranh
|
世界中 |
---|
Hiragana :せかいじゅう
Âm Hán :Thế Giới Trung
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Khắp thế giới, toàn thế giới
|
~中 |
---|
Hiragana :~じゅう
Âm Hán :Trung
![]() Nghĩa :Khắp ~, toàn ~
|
~によって |
---|
Nghĩa :Do ~
|
よかったですね。 |
---|
Nghĩa :May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
|
ドミニカ |
---|
Nghĩa :Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
|
源氏物語 |
---|
Hiragana :げんじものがたり
Âm Hán :Nguyên Thị Vật Ngữ
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :“chuyện Genji”
|
サウジアラビア |
---|
Nghĩa :Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
|
埋め立てます |
---|
Hiragana :うめたてます
Âm Hán :Mai Lập
![]() ![]() Nghĩa :Lấp (biển)
|
技術 |
---|
Hiragana :ぎじゅつ
Âm Hán :Kĩ Thuật
![]() ![]() Nghĩa :Kỹ thuật
|
土地 |
---|
Hiragana :とち
Âm Hán :Thổ địa
![]() ![]() Nghĩa :đất, diện tích đất
|
騒音 |
---|
Hiragana :そうおん
Âm Hán :Tao âm
![]() ![]() Nghĩa :Tiếng ồn
|
利用します |
---|
Hiragana :りようします
Âm Hán :Lợi Dụng
![]() ![]() Nghĩa :Lợi dụng, sử dụng
|
アクセス |
---|
Nghĩa :Nối, giao thông đi đến
|
―世紀 |
---|
Hiragana :―せいき
Âm Hán :Thế Kỉ
![]() ![]() Nghĩa :Thế kỷ -
|
豪華[な] |
---|
Hiragana :ごうか「な」
Âm Hán :Hào Hoa
![]() ![]() Nghĩa :Hào hoa, sang trọng
|
彫刻 |
---|
Hiragana :ちょうこく
Âm Hán :điêu Khắc
![]() ![]() Nghĩa :điêu khắc
|
眠ります |
---|
Hiragana :ねむります
Âm Hán :Miên
![]() Nghĩa :Ngủ
|
彫ります |
---|
Hiragana :ほります
Âm Hán :điêu
![]() Nghĩa :Khắc
|
仲間 |
---|
Hiragana :なかま
Âm Hán :Trọng Gian
![]() ![]() Nghĩa :Bạn bè, đồng nghiệp
|
そのあと |
---|
Nghĩa :Sau đó
|
一生懸命 |
---|
Hiragana :いっしょうけんめい
Âm Hán :Nhất Sinh Huyền Mệnh
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa : (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
|
ねずみ |
---|
Nghĩa :Con chuột
|
一匹もいません。 |
---|
Hiragana :いっぴきもいません。
Âm Hán :Nhất Thất
![]() ![]() Nghĩa :Không có con nào cả.
|
眠り猫 |
---|
Hiragana :ねむりねこ
Âm Hán :Miên Miêu
![]() ![]() Nghĩa :“con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
|
Câu: 1
姉にお金を借ります。借ります?
Câu: 2
きました?
Câu: 3
はんにん?
Câu: 4
弟は本を読むのが好きなばかりか、 _ 。?
Câu: 5
いちにちじゅう?
Câu: 6
給料 _ 契約とは違ったし、仕事もおもしろくなかったので、入ってすぐに会社をやめました。
?
Câu: 7
新製品 _ _ * _ 開発された。
?
Câu: 8
このへんの ちりを よく しらない人ばかり なので、 ちずを もって しゅっぱつしました。 ちり?
Câu: 9
もっと都心への(__)がいい家に引っ越したいと思っている。?
Câu: 10
彼は自分の仕事に退屈している。 退屈している?
Câu: 11
男の子と女の子の間に犬がいます。犬?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?