Từ Vựng
Bài Tập
0 / 0



聞きます「先生に~」 |
---|
Hiragana :ききます (I) 「せんせいに~」
Âm Hán :Văn Tiên Sinh
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Hỏi [giáo viên]
|
回します |
---|
Hiragana :まわします (I)
Âm Hán :Hồi
![]() Nghĩa :Vặn (núm)
|
引きます |
---|
Hiragana :ひきます (I)
Âm Hán :Dẫn
![]() Nghĩa :Kéo
|
変えます |
---|
Hiragana :かえます (II)
Âm Hán :Biến
![]() Nghĩa :đổi
|
触ります |
---|
Hiragana :さわります (I)
Âm Hán :Xúc
![]() Nghĩa :Sờ, chạm vào [cửa]
|
出ます「お釣りが~」 |
---|
Hiragana :でます (II) 「おつりが~」
Âm Hán :Xuất điếu
![]() ![]() Nghĩa :Ra, đi ra [tiền thừa ~]
|
動きます(時計が) |
---|
Hiragana :うごきます (I) 「とけいが~」
Âm Hán :động Thời Kế
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chuyển động, chạy [đồng hồ ~]
|
歩きます(みちを~) |
---|
Hiragana :あるきます (I) (みちを~)
Âm Hán :Bộ
![]() Nghĩa :đi bộ [trên đường]
|
渡ります(橋を~) |
---|
Hiragana :わたります (I) (はしを~)
Âm Hán :độ Kiều
![]() ![]() Nghĩa :Qua, đi qua [cầu]
|
気をつけます。(車に~) |
---|
Hiragana :きをつけます (II) (くるまに~)
Âm Hán :Khí Xa
![]() ![]() Nghĩa :Chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
|
引っ越しします |
---|
Hiragana :ひっこしします (III)
Âm Hán :Dẫn Việt
![]() ![]() Nghĩa :Chuyển nhà
|
電気屋 |
---|
Hiragana :でんきや
Âm Hán :điện Khí ốc
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Cửa hàng đồ điện
|
~屋 |
---|
Hiragana :~や
Âm Hán :ốc
![]() Nghĩa :Cửa hàng ~
|
サイズ |
---|
Nghĩa :Cỡ, kích thước
|
音 |
---|
Hiragana :おと
Âm Hán :âm
![]() Nghĩa :âm thanh
|
機械 |
---|
Hiragana :きかい
Âm Hán :Cơ Giới
![]() ![]() Nghĩa :Máy, máy móc
|
つまみ |
---|
Hiragana :つまみ
Âm Hán :
Nghĩa :Núm vặn
|
故障 |
---|
Hiragana :こしょう
Âm Hán :Cố Chướng
![]() ![]() Nghĩa :Hỏng (~します:bị hỏng)
|
道 |
---|
Hiragana :みち
Âm Hán :đạo
![]() Nghĩa :đường
|
交差点 |
---|
Hiragana :こうさてん
Âm Hán :Giao Sai điểm
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Ngã tư
|
信号 |
---|
Hiragana :しんごう
Âm Hán :Tín Hiệu
![]() ![]() Nghĩa :đèn tín hiệu
|
角 |
---|
Hiragana :かど
Âm Hán :Giác
![]() Nghĩa :Góc
|
橋 |
---|
Hiragana :はし
Âm Hán :Kiều
![]() Nghĩa :Cầu
|
駐車場 |
---|
Hiragana :ちゅうしゃじょう
Âm Hán :Trú Xa Trường
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Bãi đỗ xe
|
~目 |
---|
Hiragana :~め
Âm Hán :Mục
![]() Nghĩa :Thứ - , số - (biểu thị thứ tự)
|
「お」正月 |
---|
Hiragana :「お」しょうがつ
Âm Hán :Chính Nguyệt
![]() ![]() Nghĩa :Tết (Dương lịch)
|
ごちそうさま「でした」 |
---|
Nghĩa :Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)
|
建物 |
---|
Hiragana :たてもの
Âm Hán :Kiến Vật
![]() ![]() Nghĩa :Tòa nhà
|
外国人登録証 |
---|
Hiragana :がいごくじんとうろくしょう
Âm Hán :Ngoại Quốc Nhân đăng Lục Chứng
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều
|
聖徳太子 |
---|
Hiragana :しょうとくたいし
Âm Hán :Thánh đức Thái Tử
![]() ![]() ![]() ![]() Nghĩa :Thái tử Shotoku (574 – 622)
|
法隆寺 |
---|
Hiragana :ほうりゅうじ
Âm Hán :Pháp Long Tự
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Chùa Horyu-ji
|
元気茶 |
---|
Hiragana :げんきちゃ
Âm Hán :Nguyên Khí Trà
![]() ![]() ![]() Nghĩa :Tên một loại trà
|
Câu: 1
うち?
Câu: 2
おと?
Câu: 3
きかいがあったら、いっしょにゴルフをしましょう。きかい?
Câu: 4
みち?
Câu: 5
この _ を右へ曲がって、まっすぐ行くと、白いビルが左にあります。そのビルの中にスーパーがありますよ。
?
Câu: 6
みます?
Câu: 7
?
Câu: 8
?
Câu: 9
?
Câu: 10
?
Câu: 11
?
Câu: 12
?
Câu: 13
?
Câu: 14
?
Câu: 15
?
Câu: 16
?
Câu: 17
?
Câu: 18
?
Câu: 19
?
Câu: 20
?